1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tsunami
sóng thần
coastlines
bờ biển
magnitude
kích cở
earthquake
trận động đất
above
bên trên
tide
thuỷ triều
record
ghi nhận
meanwhile
trong khi đó
wave
sóng
indicate
biểu thị
indedicate
chỉ ra
urged
kêu gọi
heed
chú ý
vigilant
cảnh giác
notice
để ý
triggered
kích hoạt
alert
cảnh báo
in response
đáp lại
evacuation
sơ tán
commercial
thuộc về thương mại
vessel
tàu
meteorological
khí tượng
eastern coast
bờ biển phía đông
predict
dự đoán
epicentre
tâm chấn
persist for
kiên trì cho
quake
trận động đất
monitoring
giám sát
potential
tiềm năng
hazard
nguy hiểm