1/75
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amusing (adj)
vui vẻ, giải trí
annoy (v)
làm phiền
attitude (n)
thái độ
bad-tempered (adj)
nóng tính
behave (v)
cư xử
bully (v)
ngược đãi
bully (n)
kẻ bắt nạt
calm (adj)
bình tĩnh
celebrate (v)
tổ chức
character (n)
tính cách
depressed (adj)
buồn rầu
embarrassing (adj)
xấu hổ
emotion (n)
cảm xúc
enthusiastic (adj)
nhiệt tình
feeling (n)
cảm giác
glad (adj)
vui
hurt (adj)
bị đau
hurt (adj)
tổn thương
miserable (adj)
khổ sở
naughty (adj)
hư đốn
noisy (adj)
ồn ào
polite (adj)
lịch sự
react (v)
phản ứng lại
regret (n)
sự hối tiếc
ridiculous (adj)
nực cười
romantic (adj)
lãng mạn
rude (adj)
thô lỗ
sense of humour (n phr)
khiếu hài hước
shy (adj)
rụt rè, xấu hổ
stress (n)
căng thẳng
tell a joke (v phr)
kể chuyện hài
upset (v)
làm khó chịu
upset (adj)
buồn
calm down
bình tĩnh
cheer up
vui lên
come on
mau lên
go on
tiếp tục
hang on
chờ đợi
run away (from)
trốn thoát
shut up
im miệng
speak up
nói to lên
at first
ban đầu
at least
ít nhất
at times
thi thoảng
in secret
giữ bí mật
in spite of
mặc dù
in tears
đẫm lệ
boring, bored
buồn chán
comedian
nghệ sĩ hài
emotional
xúc động
energetic
giàu năng lượng
excitement
sự phấn khích
exciting
sự phấn khích
excited
hào hứng
feeling
cảm giác
feelings
cảm xúc
unhappiness
nỗi bất hạnh
unhappy
không vui
happiness
nỗi bất hạnh
hatred
sự thù ghét
noisy
ồn ào
noisily
một cách ồn ào
sympathise
thông cảm
sympathetic
đầy cảm thông
ashamed of
hổ thẹn
embarrassed about
xấu hổ
frightened of
sợ
happy about/with
hạnh phúc về
nervous about
lo lắng
scared of
sợ
sorry about/for
xin lỗi
surprised at/by
ngạc nhiên với
tired of
chán với
congratulate sb on
chúc mừng
laught at
cười
a joke about
chuyện đùa