1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
User-friendly (Adj)
Thân thiện với người dùng
Broadcast (V)
Phát thanh, truyền tin tức
Artificial (Adj)
Nhân tạo
Stream (V)
Phát trực tiếp
Tutorial (N)
Sự hướng dẫn, dạy kèm
Interactive (adj)
Tương tác
Breakthrough (N)
Bước đột phá
Engage in (V)
Tham gia vào
Cybercriminal (N)
Tội phạm mạng
Era (N)
Kỷ nguyên
Plug in (V)
Cắm phích điện
Videoconferencing (N)
Hội nghị qua video
Notification (N)
Thông báo
Social media (N)
truyền thông xã hội
Search engine (N)
Công cụ tìm kiếm
Browser (N)
Trình duyệt web
Access (V, N)
Truy cập, lối vào
Compatible (Adj)
Tương thích
Allocate (V)
Phân bổ, phân phát
Duplicate (N, V)
Bản sao/ sao chép
In-depth (adj)
Chuyên sâu
Subscribe (V)
Đăng ký (tạp chí, kênh,...)
Headline (N)
Tiêu đề
Ignore (V)
Phớt lờ
Sign up (V)
Đăng ký