Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
12. LANGUAGES (Ngôn ngữ)
12. LANGUAGES (Ngôn ngữ)
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
0.0
(0)
Rate it
Call Kai
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Knowt Play
Card Sorting
1/19
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All Modes
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
20 Terms
View all (20)
Star these 20
1
New cards
minority languages
ngôn ngữ thiểu số
2
New cards
heritage language
ngôn ngữ di sản
3
New cards
less spoken dialects
các ngôn ngữ địa phương ít người nói
4
New cards
unlock knowledge about
mở khóa kiến thức về
5
New cards
become a mystery to ...
trở thành một bí ẩn đối với
6
New cards
language barriers
rào cản ngôn ngữ
7
New cards
hinder one's language skills
cản trở các kỹ năng ngôn ngữ của ai đó
8
New cards
foreign languages
ngoại ngữ
9
New cards
miscommunication
giao tiếp sai lệch
10
New cards
minority ethnic groups
những nhóm dân tộc thiểu số
11
New cards
bilingual speakers
những người nói song ngữ
12
New cards
monolingual speakers
những người đơn ngữ
13
New cards
machine translation programs
các chương trình dịch thuật bằng máy
14
New cards
the inability to do something
việc không thể làm gì
15
New cards
mother tongue
tiếng mẹ đẻ
16
New cards
hold a basic conversation in ...
đối thoại cơ bản bằng ngôn ngữ gì
17
New cards
slang (n)
tiếng lóng
18
New cards
multitasking (n)
đa nhiệm vụ
19
New cards
remain unknown to somebody/something
vẫn là ẩn số đối với
20
New cards
dominant languages
những ngôn ngữ thống trị