1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Abide by regulations
Tuân thủ quy định
Accelerate growth
Thúc đẩy tăng trưởng
Accommodate needs
Đáp ứng nhu cầu
Accumulate wealth
Tích lũy tài sản
Address concerns
Giải quyết lo ngại
Advocate strongly
Ủng hộ mạnh mẽ
Alleviate poverty
Giảm nghèo
Amend legislation
Sửa đổi luật pháp
Anticipate difficulties
Lường trước khó khăn
Aspire to success
Khao khát thành công
Assume responsibility
Đảm nhận trách nhiệm
Attain objectives
Đạt mục tiêu
Augment income
Gia tăng thu nhập
Balance priorities
Cân bằng ưu tiên
Bolster confidence
Củng cố sự tự tin
Break a stalemate
Phá vỡ thế bế tắc
Bring about change
Mang lại thay đổi
Broaden horizons
Mở rộng tầm nhìn
Build rapport
Xây dựng mối quan hệ
Call for action
Kêu gọi hành động
Capitalize on opportunities
Tận dụng cơ hội
Cast doubt
Gieo rắc nghi ngờ
Challenge authority
Thách thức quyền lực
Clarify issues
Làm rõ vấn đề
Coincide with events
Trùng với sự kiện
Combat corruption
Chống tham nhũng
Commence proceedings
Bắt đầu thủ tục
Commit resources
Cam kết nguồn lực
Compensate for loss
Bồi thường thiệt hại
Comply with standards
Tuân theo tiêu chuẩn
Conceive an idea
Hình thành ý tưởng
Condemn strongly
Lên án mạnh mẽ
Confer benefits
Mang lại lợi ích
Conform to norms
Tuân theo chuẩn mực
Confront challenges
Đối mặt thử thách
Conserve resources
Bảo tồn tài nguyên
Consolidate gains
Củng cố thành quả
Constitute a threat
Cấu thành mối đe dọa
Contend with difficulties
Vật lộn với khó khăn
Contradict evidence
Mâu thuẫn bằng chứng
Convey a message
Truyền tải thông điệp
Convict a criminal
Kết án tội phạm
Corroborate findings
Chứng thực phát hiện
Curtail spending
Cắt giảm chi tiêu
Dare to dream
Dám ước mơ
Debate vigorously
Tranh luận sôi nổi
Declare bankruptcy
Tuyên bố phá sản
Deduce logically
Suy luận logic
Defer payment
Hoãn thanh toán
Defy logic
Đi ngược logic
Demonstrate competence
Chứng minh năng lực
Denounce publicly
Tố cáo công khai
Depict vividly
Miêu tả sinh động
Derive benefit
Thu được lợi ích
Deserve recognition
Xứng đáng được công nhận
Deter crime
Ngăn chặn tội phạm
Devise a strategy
Nghĩ ra chiến lược
Diminish importance
Giảm tầm quan trọng
Disclose information
Tiết lộ thông tin
Dismantle a system
Tháo dỡ hệ thống
Dispel doubts
Xóa tan nghi ngờ
Disrupt activities
Gián đoạn hoạt động
Disseminate knowledge
Truyền bá kiến thức
Distort facts
Bóp méo sự thật
Dominate the market
Chiếm lĩnh thị trường
Draft a proposal
Soạn thảo đề xuất
Draw a conclusion
Rút ra kết luận
Drift apart
Xa cách dần
Drive innovation
Thúc đẩy đổi mới
Earn respect
Giành được sự tôn trọng
Ease restrictions
Nới lỏng hạn chế
Elicit a response
Gợi ra phản ứng
Embrace change
Đón nhận thay đổi
Empower individuals
Trao quyền cho cá nhân
Endanger species
Gây nguy hiểm cho loài
Enhance reputation
Nâng cao danh tiếng
Enrich experience
Làm giàu trải nghiệm
Envision a future
Hình dung tương lai
Escalate conflict
Leo thang xung đột
Establish credibility
Tạo dựng uy tín