1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
propagate (v)
lan truyền, truyền bá = disseminate (v)
unrealistic (adj)
phi thực tế
body image (n)
hình ảnh cơ thể
billboard (n)
biển quảng cáo
eye-catching (adj)
bắt mắt
verify (v)
xác nhận
accuracy (n)
sự chính xác, tính chính xác
prevalent (adj)
phổ biến
vibrant (adj)
sống động
relevant (adj)
liên quan, hữu ích
outstrip (v)
vượt qua, vượt trội
exceed (v)
vượt quá (mức cho phép)
proceed (v)
tiếp tục
distance (v)
tạo khoảng cách, ít tham gia, kết nối