1/843
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
inform about/of
thông báo về
statement
báo cáo (n)
directory
danh mục
itemize
(v) liệt kê theo từng móm
present
trình ra, đưa ra, thể hiện
advise
cố vấn
certain, limted
giới hạn
duty, task, assigment, obligation, charge
nhiệm vụ (n)
conduct, carry out, perform, process, implement, adopt
(n) thực hiện
instruct, guide
(v) hướng dẫn
entry level
cấp thấp
express
bày tỏ
in common (adv), similar (a)
điểm chung
specialize đi với gtu in
chuyên về
convert
chuyển đổi
acquire
(v) lấy được, đạt được
inspire/ motivate
(v) tạo động lực, truyền cảm hứng
place (v) đặt
(n) placement: sự sắp xếp
discuss = debate (v)
thảo luận
guideline = instruction= guideline
(n) hướng dẫn
credentials = qualifications
giấy chứng nhận, phẩm chất
highly qualified for N/ Ving
đủ điều kiện
highly qualified to
đủ điều kiện để làm gì
mandatory = compulsory = obligatory
bắt buộc (a)
tightly
chặt chẽ
occasionally = sometimes
thỉnh thoảng (adv)
vaguely = not clearly
ang áng, gần, hơi đúng
realistically = practically = feasibly (adv)
một cách thực tế, một cách khả thi
feature
(n) đặc điểm, đặc trưng (v) có
assure+ that/ cụm danh từ
chắc chắn rằng
furthermore/ also
Hơn nữa, vả lại, ngoài ra
~ moreover
as if
như thể là = as though
in charge of/ be responsible for+ Ving
chịu trách nhiệm
organization
sắp xếp (n)
claim
yêu cầu, tuyên bố (v)
remarkable(a)
đáng kể, đáng chú ý, xuất sắc
remark (v)
nhận xét, bình luận, làm chú ý
lead to/ result in/ cause (v)
dẫn đến, gây nên
rarely/ lately/ hardly
hiếm khi, ít khi
honestly
thực tình
doubtfully
nghi ngờ, mập mờ (adv)
directly
trực tiếp (adv)
several+ Ns
Một số
allow somebody to V
cho phép ai đó làm gì
released/ unveiled/ reveal/ disclose/ launch/ publish/ expose
tung ra, phát hành
applicants/ candidates
ứng cử viên
consider
(v) cân nhắc, xem xét
grant
cấp, ban cho (v), tài trợ
active (a)
tích cực, năng động
involved in
(v) tham gia vào
resemble
giống với, tươnng tự
diver
(n) thợ lặn
made with
được làm bằng
layer
cao su
trap
giúp (v)
merger
sự sáp nhập, hợp nhất
bracket
dấu ngoặc
connector
người kết nối
connector
người kết nối
keep/ remain/ make/ find/ deem +O+ adj
cấu trúc tính từ
confidential (adj)= private
bảo mật, bí mật
confide
tâm sự (v)
Confidentiality
(n) tính bảo mật
confidentially
(adv) nói riêng
memories
ký ức, hồi ức
varieties
loại
rehearsals
buổi diễn tập
steadily (adv)
kiên định, đều đặn, liên tục
strict
nghiêm ngặt, nghiêm khắc
expect to V
mong chờ, diện tích
harbor
bến cảng
vessel
(n) thuyền lớn, tàu lớn
consequently
(adv) do đó, hậu quả là, vì vậy
beneath
ở dưới+N
equip with
trang bị với cái gì. thường là bị động
weight
tạ
state competition
(n) liên ban
criteria/ qualification
(n) tiêu chuẩn
consist of/ involve/ feature/ over/ contain
(v) bao gồm
accrediation
sự công nhận, chứng nhận
seek/ find out/ figure out/ look for/ search for/ navigate/ locate
tìm kiếm
category
hạng mục (v)
economy (n)
nền kinh tế
economics
môn kinh tế học
economize (v)
tiết kiệm, giảm chi (v)
economical (a)
tiết kiệm, thường là đ.án đúng 100%
accompany
dẫn đi theo cùng, kèm theo (v)
attached/ enclosed/ accompanying/ included
đính kèm (adj)
rather
khá, hơn là
regardless
bất chấp, mặc kệ
moreover/ also/ in addition
thêm nữa
troubleshoot
giải quyết sự cố
acclaimed
nổi tiếng
enhance (v)
cải thiện
improve/ boost/ promote/ advance/ ugrade
cải thiện, nâng cao (v)
enlarged
mở rộng, bổ sung
refreshed
tỉnh táo, sảng khoái
litter
rác