Vocab economic

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

Taxation

Hoạt động thu và nộp thuế

2
New cards

Incentive

Sự ưu đãi để khuyến khích ai đó làm gì

3
New cards

Tax incentive

Ưu đãi thuế

4
New cards

Preferential duties

Thuế ưu đãi

5
New cards

Advance corporation tax

Thuế doanh nghiệp ứng trước

6
New cards

Tariff

Hàng rào thuế quan

7
New cards

Free trade agreement

Hiệp định thương mại tự do

8
New cards

Foreign Direct Investment

Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài

9
New cards

Gross Domestic Product

Tổng sản phẩm nội địa

10
New cards

Gross National Product

Tổng sản lượng quốc gia

11
New cards

Knowledge economy

Kinh tế tri thức

12
New cards

Subsidise

Trả tiền cho 1 phần chi phí của cái gì

13
New cards

Subsidy

Trợ cấp

14
New cards

Price support

Sự trợ giá

15
New cards

Gig economy

Nền kinh tế làm thuê tự do

16
New cards

Accommodating monetary policy

Chính sách tiền tệ điều tiết

17
New cards

Accrued expenses

Chi phí phát sinh

18
New cards

Abolish

Bãi bỏ, huỷ bỏ

19
New cards

Accommodation transactions

Các giao dịch điều tiết

20
New cards

Active balance

Dư ngạch

21
New cards

Aggregate output

Tổng thu nhập

22
New cards

Autarky

Tự cung tự cấp

23
New cards

Absolute scarcity

Khan hiếm tuyệt đối

24
New cards

Accelerated depreciation

khấu hao nhanh

25
New cards

Buffer stocks

Dự trữ bình ổn

26
New cards

Beneficiary

Người thụ hưởng

27
New cards

Bearer cheque

Séc vô danh

28
New cards

Budget deficit

Thâm hụt ngân sách

29
New cards

Balanced growth

Tăng trưởng cân đối

30
New cards

Correspondent

Ngân hàng có quan hệ đại lý

31
New cards

Counterfoil

Cuống (séc)

32
New cards

Ceiling

Mức trần

33
New cards

Crossed cheque

Séc thanh toán bằng chuyển khoản

34
New cards

Capital expenditure

Các khoản chi tiêu lớn

35
New cards

Debenture

Trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ

36
New cards

Dumping

Bán phá giá

37
New cards

Economic blockade

Bao vây kinh tế

38
New cards

Embargo

Cấm vận

39
New cards

Effective longer-run solution

Giải pháp lâu dài hữu hiệu

40
New cards

Intermediary

Người làm trung gian

41
New cards

International economic aid

Viện trợ kinh tế quốc tế

42
New cards

Indicator of economic welfare

Chỉ tiêu phúc lợi kinh tế

43
New cards

Mandate

Tờ uỷ nhiệm

44
New cards

Reconcile

Bù trừ

45
New cards

The openness of the economy

Sự mở cửa của nền kinh tế

46
New cards

Telegraphic transfer

Chuyển tiền bằng điện tín

47
New cards

Transnational corporations

Các công ty siêu quốc gia

48
New cards

Bilateral assistance

Trợ giúp song phương

49
New cards

Amortization

Chi trả từng kỳ

50
New cards

Economics

Kinh tế học

51
New cards

Economic

thuộc về lĩnh vực kinh tế

52
New cards

Economical

tiết kiệm

53
New cards

Macroeconomics

kinh tế vỹ mô

54
New cards

Micro economics

thị trường

55
New cards

Market

56
New cards

Market analysis

phân tích thị trường

57
New cards

Stock market

thị trường chứng khoán

58
New cards

Tax

đánh thuế / [n]: 1 loại thuế

59
New cards

Taxation

hoạt động thu và nộp thuế

60
New cards

Incentive

sự ưu đãi để khuyến khích ai đó làm gì

61
New cards

Tax incentive

1 chính sách giảm thuế để khuyến khích người dân và doanh nghiệp tăng cường hoạt động sản xuất và kinh doanh

62
New cards

Tariff

hàng rào thuế quan (1 loại thuế do nhà nước đánh vào các mặt hàng nhập khẩu từ nước ngoài)

63
New cards

Free trade agreement (FTA)

hiệp định thương mại tự do

64
New cards

Foreign Direct Investment (FDI)

vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài

65
New cards

Gross Domestic Product (GDP)

tổng sản phẩm nội địa

66
New cards

Gross National Product (GNP)

tổng sản lượng quốc gia

67
New cards

Knowledge economy

kinh tế tri thức, các hoạt động kinh tế phụ thuộc nhiều vào việc phân tích và xử lý thông tin dữ liệu thay vì sản xuất hang hóa

68
New cards

Supply chain

chuỗi cung ứng

69
New cards

Export

xuất khẩu

70
New cards

Import

nhập khẩu

71
New cards

Subsidise

trả tiền cho 1 phần chi phí của cái gì

72
New cards

Subsidy

khoản tiền do nhà nước cung cấp cho doanh nghiệp để giảm giá bán 1 loại sản phẩm hoặc lương thực thiết yếu

73
New cards

Price support

sự trợ giá (việc nhà nước bù lỗ cho doanh nghiệp để giảm giá bán 1 loại sản phẩm hoặc lương thực thiết yếu).

74
New cards

gig economy

informal nền kinh tế làm thuê tự do, 1 hình thái kinh tế mà trong xã hội có rất nhiều người freelancers

75
New cards

workforce

lực lượng lao động

76
New cards

independent, independence

độc lập

77
New cards

in demand

(sth) đang dc đòi hỏi/ đang cần thiết

78
New cards

entrepreneur

nhà khởi nghiệp

79
New cards

marketing

quảng bá sản phẩm/ dịch vụ

80
New cards

negotiate

đàm phán

81
New cards

contract

hợp đồng

82
New cards

service

dịch vụ

83
New cards

networking

hoạt động giao tiếp, xây dựng, mở rộng mạng lưới các mối quan hệ

84
New cards

satisfy

hài lòng, thỏa mãn (mang tính chất positive)

85
New cards

client / customer

khách hàng

86
New cards

administrative skill

kỹ năng quản trị

87
New cards

administration

sự quản trị

88
New cards

employee perk

quyền lợi của nhân viên chính thức trong 1 công ty

89
New cards

paid vacation

kỳ nghỉ dc công ty trả tiền

90
New cards

sick leave

nghỉ ốm có lương

91
New cards

life insurance

bảo hiểm nhân thọ

92
New cards

tuition fee

học phí

93
New cards

retire

nghỉ hưu

94
New cards

pension

lương hưu

95
New cards

income

thu nhập nói chung

96
New cards

wage

thù lao, thường là khoản tiền chi trả cho 1 công việc ko đòi hỏi nhiều kỹ năng, có thể trả theo giờ hoặc theo tuần

97
New cards

salary

lương, thường là khoản tiền chi trả thẳng vào tài khoản ngân hàng, được thỏa thuận theo từng tháng hoặc năm

98
New cards

to be promoted

được thăng thức

99
New cards

promotion

sự thăng chức

100
New cards

climb up the career ladder

leo lên trên nấc thang nghề nghiệp