1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Taxation
Hoạt động thu và nộp thuế
Incentive
Sự ưu đãi để khuyến khích ai đó làm gì
Tax incentive
Ưu đãi thuế
Preferential duties
Thuế ưu đãi
Advance corporation tax
Thuế doanh nghiệp ứng trước
Tariff
Hàng rào thuế quan
Free trade agreement
Hiệp định thương mại tự do
Foreign Direct Investment
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Gross Domestic Product
Tổng sản phẩm nội địa
Gross National Product
Tổng sản lượng quốc gia
Knowledge economy
Kinh tế tri thức
Subsidise
Trả tiền cho 1 phần chi phí của cái gì
Subsidy
Trợ cấp
Price support
Sự trợ giá
Gig economy
Nền kinh tế làm thuê tự do
Accommodating monetary policy
Chính sách tiền tệ điều tiết
Accrued expenses
Chi phí phát sinh
Abolish
Bãi bỏ, huỷ bỏ
Accommodation transactions
Các giao dịch điều tiết
Active balance
Dư ngạch
Aggregate output
Tổng thu nhập
Autarky
Tự cung tự cấp
Absolute scarcity
Khan hiếm tuyệt đối
Accelerated depreciation
khấu hao nhanh
Buffer stocks
Dự trữ bình ổn
Beneficiary
Người thụ hưởng
Bearer cheque
Séc vô danh
Budget deficit
Thâm hụt ngân sách
Balanced growth
Tăng trưởng cân đối
Correspondent
Ngân hàng có quan hệ đại lý
Counterfoil
Cuống (séc)
Ceiling
Mức trần
Crossed cheque
Séc thanh toán bằng chuyển khoản
Capital expenditure
Các khoản chi tiêu lớn
Debenture
Trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ
Dumping
Bán phá giá
Economic blockade
Bao vây kinh tế
Embargo
Cấm vận
Effective longer-run solution
Giải pháp lâu dài hữu hiệu
Intermediary
Người làm trung gian
International economic aid
Viện trợ kinh tế quốc tế
Indicator of economic welfare
Chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
Mandate
Tờ uỷ nhiệm
Reconcile
Bù trừ
The openness of the economy
Sự mở cửa của nền kinh tế
Telegraphic transfer
Chuyển tiền bằng điện tín
Transnational corporations
Các công ty siêu quốc gia
Bilateral assistance
Trợ giúp song phương
Amortization
Chi trả từng kỳ
Economics
Kinh tế học
Economic
thuộc về lĩnh vực kinh tế
Economical
tiết kiệm
Macroeconomics
kinh tế vỹ mô
Micro economics
thị trường
Market
Market analysis
phân tích thị trường
Stock market
thị trường chứng khoán
Tax
đánh thuế / [n]: 1 loại thuế
Taxation
hoạt động thu và nộp thuế
Incentive
sự ưu đãi để khuyến khích ai đó làm gì
Tax incentive
1 chính sách giảm thuế để khuyến khích người dân và doanh nghiệp tăng cường hoạt động sản xuất và kinh doanh
Tariff
hàng rào thuế quan (1 loại thuế do nhà nước đánh vào các mặt hàng nhập khẩu từ nước ngoài)
Free trade agreement (FTA)
hiệp định thương mại tự do
Foreign Direct Investment (FDI)
vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Gross Domestic Product (GDP)
tổng sản phẩm nội địa
Gross National Product (GNP)
tổng sản lượng quốc gia
Knowledge economy
kinh tế tri thức, các hoạt động kinh tế phụ thuộc nhiều vào việc phân tích và xử lý thông tin dữ liệu thay vì sản xuất hang hóa
Supply chain
chuỗi cung ứng
Export
xuất khẩu
Import
nhập khẩu
Subsidise
trả tiền cho 1 phần chi phí của cái gì
Subsidy
khoản tiền do nhà nước cung cấp cho doanh nghiệp để giảm giá bán 1 loại sản phẩm hoặc lương thực thiết yếu
Price support
sự trợ giá (việc nhà nước bù lỗ cho doanh nghiệp để giảm giá bán 1 loại sản phẩm hoặc lương thực thiết yếu).
gig economy
informal nền kinh tế làm thuê tự do, 1 hình thái kinh tế mà trong xã hội có rất nhiều người freelancers
workforce
lực lượng lao động
independent, independence
độc lập
in demand
(sth) đang dc đòi hỏi/ đang cần thiết
entrepreneur
nhà khởi nghiệp
marketing
quảng bá sản phẩm/ dịch vụ
negotiate
đàm phán
contract
hợp đồng
service
dịch vụ
networking
hoạt động giao tiếp, xây dựng, mở rộng mạng lưới các mối quan hệ
satisfy
hài lòng, thỏa mãn (mang tính chất positive)
client / customer
khách hàng
administrative skill
kỹ năng quản trị
administration
sự quản trị
employee perk
quyền lợi của nhân viên chính thức trong 1 công ty
paid vacation
kỳ nghỉ dc công ty trả tiền
sick leave
nghỉ ốm có lương
life insurance
bảo hiểm nhân thọ
tuition fee
học phí
retire
nghỉ hưu
pension
lương hưu
income
thu nhập nói chung
wage
thù lao, thường là khoản tiền chi trả cho 1 công việc ko đòi hỏi nhiều kỹ năng, có thể trả theo giờ hoặc theo tuần
salary
lương, thường là khoản tiền chi trả thẳng vào tài khoản ngân hàng, được thỏa thuận theo từng tháng hoặc năm
to be promoted
được thăng thức
promotion
sự thăng chức
climb up the career ladder
leo lên trên nấc thang nghề nghiệp