1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
彫金ます
/ちょきんします/
tiết kiệm tiền
あいます
gặp
過ぎます
/すぎます/
quá
なれます
/なれます/
quen với
腐ります
/くさります/
bị thiu, bị hỏng, ôi thiu
剣道
/けんどう/
kiếm đạo
柔道
/じゅうどう/
judo
ラッシュ
giờ cao điểm, kẹt xe
曲
/きょく/
ca khúc
毎週
/まいしゅう/
hàng tuần
毎月
/まいつき/
hàng tháng
毎年
/まいとし/
hàng năm
やっと
cuối cùng thì
かなり
khá
必ず
/かならず/
nhất định
絶対に
/ぜったいに/
tuyệt đối
上手に
/じょうずに/
giỏi, khéo
できるだけ
cố gắng trong khả năng có thể
このごろ
gần đây, dạo này
ほとんど
hầu hết
お客様
/おきゃくさま/
khách hàng
特別(な)
/とくべつ(な)/
đặc biệt
していらっしゃいます
đang làm (tôn kính ngữ của しています)
水泳
/すいえい/
bơi
チャレンジします
thách thức, thử thách
気持ち
/きもち/
cảm giác, tâm trạng, tinh thần
乗り物
/のりもの/
phương tiện đi lại
ー世紀
/ーせいき/
thế kỉ –
とおく
xa, ở xa
汽車
/きしゃ/
tàu hỏa chạy bằng hơi nước
汽船
/きせん/
thuyền chạy bằng hơi nước
大勢の(人)
/おおぜいの(ひと)/
nhiều (người)
運びます
/はこびます/
vận chuyển
宇宙
/うちゅう/
vũ trụ