Mina No Nihongo Bài 36

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

彫金ます

/ちょきんします/

tiết kiệm tiền

2
New cards

あいます

gặp

3
New cards

過ぎます

/すぎます/

quá

4
New cards

なれます

/なれます/

quen với

5
New cards

腐ります

/くさります/

bị thiu, bị hỏng, ôi thiu

6
New cards

剣道

/けんどう/

kiếm đạo

7
New cards

柔道

/じゅうどう/

judo

8
New cards

ラッシュ

giờ cao điểm, kẹt xe

9
New cards

/きょく/

ca khúc

10
New cards

毎週

/まいしゅう/

hàng tuần

11
New cards

毎月

/まいつき/

hàng tháng

12
New cards

毎年

/まいとし/

hàng năm

13
New cards

やっと

cuối cùng thì

14
New cards

かなり

khá

15
New cards

必ず

/かならず/

nhất định

16
New cards

絶対に

/ぜったいに/

tuyệt đối

17
New cards

上手に

/じょうずに/

giỏi, khéo

18
New cards

できるだけ

cố gắng trong khả năng có thể

19
New cards

このごろ

gần đây, dạo này

20
New cards

ほとんど

hầu hết

21
New cards

お客様

/おきゃくさま/

khách hàng

22
New cards

特別(な)

/とくべつ(な)/

đặc biệt

23
New cards

していらっしゃいます

đang làm (tôn kính ngữ của しています)

24
New cards

水泳

/すいえい/

bơi

25
New cards

チャレンジします

thách thức, thử thách

26
New cards

気持ち

/きもち/

cảm giác, tâm trạng, tinh thần

27
New cards

乗り物

/のりもの/

phương tiện đi lại

28
New cards

ー世紀

/ーせいき/

thế kỉ –

29
New cards

とおく

xa, ở xa

30
New cards

汽車

/きしゃ/

tàu hỏa chạy bằng hơi nước

31
New cards

汽船

/きせん/

thuyền chạy bằng hơi nước

32
New cards

大勢の(人)

/おおぜいの(ひと)/

nhiều (người)

33
New cards

運びます

/はこびます/

vận chuyển

34
New cards

宇宙

/うちゅう/

vũ trụ