1/36
These flashcards cover vocabulary related to word formation and common phrases.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agree
đồng ý
agreement
sự đồng ý
disagree
không đồng ý
belief
niềm tin
believe
tin tưởng
(un)believable
(không) đáng tin
nation
quốc gia
live
sống
alive
còn sống
nationality
quốc tịch
(inter)national
(quốc tế) nội địa
peacefully
một cách hòa bình
courage
sự can đảm
courageous
dũng cảm
peace
hòa bình
elect
bầu cử
election
cuộc bầu cử
prison
nhà tù
prisoner
tù nhân
equal
bình đẳng
equality
sự bình đẳng
unequal
không công bằng
shoot
bắn
shot
viên đạn
shooting
sự bắn
forgive sb for
tha lỗi cho ai về điều gì
angry (with sb) about
tức giận với ai về điều gì
forget about
quên về điều gì
guilty of
cảm thấy có tội về điều gì
accuse sb of
buộc tội ai về điều gì
blame sb for
đổ lỗi cho ai về điều gì
blame sth on
đổ lỗi cái gì cho điều gì
criticise sb for
phê bình ai về điều gì
invite sb to
mời ai đến
punish sb for
trừng phạt ai vì điều gì
share sth with
chia sẻ cái gì với
smile at
mỉm cười với