1/185
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
assessment
bài kiểm tra
accordingly
phù hợp
consistent
bền bỉ
motivation
động lực
bridge
thu hẹp
achievement gap
khoảng cách thành tích
lifelong learning
học tập suốt đời
accessible
dễ tiếp cận
working adult
người đi làm
discipline
kỉ luật
employability
khả năng tuyển dụng
educational inequality
bất bình đẳng giáo dục
qualified
đủ trình độ
help
có ích
root cause
nguyên nhân gốc rễ
standardized testing
kiểm tra tiêu chuẩn hóa
rely
phụ thuộc
determine
quyết định
aim
nhằm
objectivity
khách quan
reflect
phản ánh
critical thinking skills
kĩ năng tư duy phản biện
emphasize
nhấn mạnh
question
đặt câu hỏi
assumption
giả định
real-world
thực tế
holistic education
giáo dục toàn diện
emotional intelligence
trí tuệ cảm xúc
well-rounded
phát triển toàn diện
academic score
điểm số học thuật
well-being
hạnh phúc
empathy
sự đồng cảm
digital literacy
hiểu biết về công nghệ số
core
cốt lõi
competency = competence
năng lực
digital divide
khoảng cách số
dropout rate
tỉ lệ bỏ học
disadvantaged youth
thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn
vocational training
đào tạo nghề
labor
lao động
undervalued
bị đánh giá thấp
learning environment
MT học tập
distraction
sự làm sao nhãng
hinder
cản trở
collaborative learning
học tập hợp tác
inclusive education
giáo dục hòa nhập
alongside
cùng với
leadership
sự lãnh đạo
cultivate = nourish
nuôi dưỡng
mutual
lẫn nhau
execute = implement
thực hiện
higher education
giáo dục đại học
job market
thị trường lao động
adapt
điều chỉnh (cho hợp)
active learning
học tập chủ động
retention
sự ghi nhớ
curriculum development
phát triển chương trình học
Ministries of education
bộ giáo dục
oversee
giám sát
well-planned = productive
hiệu quả
pedagogical approach
phương pháp sư phạm
educator
nhà giáo dục
student-centered
lấy ng học làm trung tâm
passive learning
học thụ động
subject matter
nội dung môn học
comprehension
khả năng hiểu bài
academic integrity
tính trung thực học thuật
uphold
đề cao
plagiarism
sự đạo văn
penalize
xử phạt
credible
đáng tin cậy
under pressure
do áp lực
be under pressure
chịu áp lực
institutional
thuộc tổ chức
teacher retention
giữ chân giáo viên
turnover
nghỉ việc
multifaceted
nhiều yếu tố
instructional
thuộc giảng dạy
continuity
sự liên tục
align lesson
xây dựng bài
monitor = track
theo dõi
assess
đánh giá
redirect
phân bổ lại
distance learning
học từ xa
pandemic
đại dịch
learning autonomy
tự chủ trong học tập
progress
tiến trình
self-motivated
có động lực
intellectual curiosity
tính tò mò trí tuệ
inspire
truyền cảm hứng
deeper
sâu sắc hơn
intangible
khó đo lường
educational equity
công bằng trong giáo dục
bias
định kiến
targeted
có mục tiêu
formative assessment
đánh giá quá trình
knowledge retention
khả năng ghi nhớ kiến thức
visual aids
hình ảnh minh hòa
academic confidence
sự tự tin trong học tập
school readiness
sự sẵn sàng đến trường