1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
It is/It was + adj
to V: thật thế nào khi
Desire
to V: khao khát được làm gì
Can/can't afford
to V: (không) có khả năng chi trả
Agree
to V: đồng ý lj
Refuse
to V: từ chối lj
Arrange
to V: sắp xếp lj
Appear/ seem
to V: dường như, hoá ra…
Ask/ tell sb
to V: yêu cầu ai lj
Choose
to V: lựa chọn
Decide
to V: quyết định lj
Demand
to V: yêu cầu lj
Deserve
to V: xứng đáng lj
Encourage
Khuyến khích
Sb + to V
V-ing
Fail
to V: thất bại, không thể lj
Happen
to V: tình cờ
Hesitate
to V: ngập ngừng, chần chừ, đắn đo
Hope
to V: hy vọng lj
Intend/plan
to V: dự định lj
Learn
to V: học
Manage
to V: xoay sở việc j, thành công lj
Offer
to V: đề nghị lj
Pretend
to V: giả vờ lj
Promise
to V: hứa sẽ lj
Remind
Sb to V: nhắc nhở ai lj
V-ing
Threaten
to V: đe doạ sẽ lj
Vow/swear
to V: thề sẽ lj
Want/wish
to V: mong muốn, mong ước đc lj
Would like/would love
to V: muốn lj
Advise
Khuyên nhủ
Sb to V
V-ing
Anticipate
V-ing: mong đợi lj
Avoid
V-ing: tránh việc j
Consider
V-ing: cân nhắc lj
Delay/postpone/put off
V-ing: trì hoãn
Deny
V-ing: phủ nhận việc j
Enjoy/fancy
V-ing: thích
Hate/detest/resent
V-ing: ghét
Finish
V-ing: hoàn thành việc j
Give up/stop/quit
V-ing: từ bỏ việc j
Insist on
V-ing: khăng khăng lj
Keep
V-ing: liên tục lj (gây khó chịu)
Mention
V-ing: đề cập việc j
Mind
V-ing: ngại, phiền lj
Risk
V-ing: liều lĩnh, mạo hiểm lj
Suggest
V-ing: gợi ý lj
With a view to
V-ing: để làm j
mean
to V: dự định lj
V-ing: đồng nghĩa với việc j
Need
to V => chủ động
V-ing => bị động
Can’t help
V-ing: không thể cưỡng lại/ không thể không lj