Thẻ ghi nhớ: 3000 word (2) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/98

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

99 Terms

1
New cards

ally

nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia

2
New cards

almost

hầu như, gần như

3
New cards

alone

cô đơn, một mình

4
New cards

along

dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo

5
New cards

alongside

sát cạnh, kế bên, dọc theo

6
New cards

aloud

lớn tiếng, to tiếng

7
New cards

alphabet

bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản

8
New cards

alphabetical

thuộc bảng chứ cái

9
New cards

alphabetically

theo thứ tự abc

10
New cards

already

đã, rồi, đã... rồi

11
New cards

also

cũng, cũng vậy, cũng thế

12
New cards

alter

thay đổi, biến đổi, sửa đổi

13
New cards

alternative

sự lựa chọn; lựa chọn

14
New cards

alternatively

như một sự lựa chọn

15
New cards

although

mặc dù, dẫu cho

16
New cards

altogether

hoàn toàn, hầu như; nói chung

17
New cards

always

luôn luôn

18
New cards

amaze

làm ngạc nhiên, làm sửng sốt

19
New cards

amazed

kinh ngạc, sửng sốt

20
New cards

amazing

kinh ngạc, sửng sốt

21
New cards

ambition

hoài bão, khát vọng

22
New cards

ambulance

xe cứu thương, xe cấp cứu

23
New cards

among, amongst

giữa, ở giữa

24
New cards

amount

số lượng, số nhiều; lên tới (money)

25
New cards

amuse

làm cho vui, thích, làm buồn cười

26
New cards

amused

vui thích

27
New cards

analyse, analyze

phân tích

28
New cards

analysis

sự phân tích

29
New cards

ancient

xưa, cổ

30
New cards

and

31
New cards

anger

sự tức giận, sự giận dữ

32
New cards

angle

góc

33
New cards

angrily

tức giận, giận dữ

34
New cards

angry

giận, tức giận

35
New cards

animal

động vật, thú vật

36
New cards

ankle

mắt cá chân

37
New cards

anniversary

ngày, lễ kỉ niệm

38
New cards

announce

báo, thông báo

39
New cards

annoy

chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu

40
New cards

annoyed

bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy

41
New cards

annoying

chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quấy nhiễu

42
New cards

annual

hàng năm, từng năm

43
New cards

annually

hàng năm, từng năm

44
New cards

another

khác

45
New cards

answer

sự trả lời; trả lời

46
New cards

anti

chống lại

47
New cards

anticipate

thấy trước, chặn trước, lường trước

48
New cards

anxiety

mối lo âu, sự lo lắng

49
New cards

anxious

lo âu, lo lắng, băn khoăn

50
New cards

anxiously

lo âu, lo lắng, băn khoăn

51
New cards

any

một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào

52
New cards

anyone (anybod)

người nào, bất cứ ai

53
New cards

anything

việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì

54
New cards

anyway

thế nào cũng được, dù sấo chăng nữa

55
New cards

anywhere

bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu

56
New cards

apart

về một bên, qua một bên

57
New cards

apart from

ngoài... ra

58
New cards

apart from, aside from

ngoài ra

59
New cards

apartment

căn phòng, căn buồng

60
New cards

apologize

xin lỗi, tạ lỗi

61
New cards

apparent

rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ

62
New cards

apparently

nhìn bên ngoài, hình như

63
New cards

appeal

sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn

64
New cards

appear

xuất hiện, hiện ra, trình diện

65
New cards

appearance

sự xuất hiện, sự trình diện

66
New cards

apple

quả táo

67
New cards

application

sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm

68
New cards

apply

gắn vào, ghép vào, áp dụng vào

69
New cards

appoint

bổ nhiệm, chỉ định, chọn

70
New cards

appointment

sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm

71
New cards

appreciate

thấy rõ; nhận thức

72
New cards

approach

đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần

73
New cards

appropriate (to, for)

thích hợp, thích đáng

74
New cards

approval

sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận

75
New cards

approve of

tán thành, đồng ý, chấp thuận

76
New cards

approving

tán thành, đồng ý, chấp thuận

77
New cards

approximate

giống với, giống hệt với

78
New cards

approximately

khoảng chừng, độ chừng

79
New cards

April (abbr Apr)

tháng Tư

80
New cards

area

diện tích, bề mặt

81
New cards

argue

chứng tỏ, chỉ rõ

82
New cards

argument

lý lẽ

83
New cards

arise

xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra

84
New cards

arm

cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)

85
New cards

armed

vũ trang

86
New cards

arms

vũ khí, binh giới, binh khí

87
New cards

army

quân đội

88
New cards

around

xung quanh, vòng quanh

89
New cards

arrange

sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn

90
New cards

arrangement

sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn

91
New cards

arrest

bắt giữ, sự bắt giữ

92
New cards

arrival

sự đến, sự tới nơi

93
New cards

arrive (at, in)

đến, tới nơi

94
New cards

arrow

tên, mũi tên

95
New cards

art

nghệ thuật, mỹ thuật

96
New cards

article

bài báo, đề mục

97
New cards

artificial

nhân tạo

98
New cards

artificially

nhân tạo

99
New cards

artist

nghệ sĩ