Transport layer

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

Tầng vận chuyển là gì?

Thành phần quan trọng trong kiến trúc mạng, thực hiện chức năng tại hệ thống đầu cuối.

2
New cards

Chức năng chính của tầng vận chuyển?

Chia nhỏ và đóng gói thông điệp thành segment, chuyển giao cho tầng mạng, tái tạo thông điệp gốc.

3
New cards

Dịch vụ cốt lõi của tầng vận chuyển?

Chuyển phát host-to-host và process-to-process qua multiplexing và demultiplexing.

4
New cards

Multiplexing là gì?

Định tuyến dữ liệu đến đúng máy chủ và ứng dụng thông qua số cổng nguồn và đích.

5
New cards

Demultiplexing là gì?

Tách dữ liệu từ segment để gửi đến đúng socket tại máy chủ nhận.

6
New cards

Định danh duy nhất của socket là gì?

Số cổng (port number) từ 0-65535, với 0-1023 là well-known port.

7
New cards

Well-known port number là gì?

Các số cổng 0-1023 được định nghĩa trong RFC 1700, cập nhật tại IANA.org.

8
New cards

Port 21 dùng cho dịch vụ nào?

FTP (File Transfer Protocol) - điều khiển.

9
New cards

Port 22 dùng cho dịch vụ nào?

SSH (Secure Shell) - kết nối an toàn.

10
New cards

Port 25 dùng cho dịch vụ nào?

SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) - gửi email.

11
New cards

Port 53 dùng cho dịch vụ nào?

DNS (Domain Name System) - truy vấn tên miền.

12
New cards

Port 80 dùng cho dịch vụ nào?

HTTP (HyperText Transfer Protocol) - truyền web.

13
New cards

Port 110 dùng cho dịch vụ nào?

POP3 (Post Office Protocol) - truy cập email.

14
New cards

Port 143 dùng cho dịch vụ nào?

IMAP (Internet Message Access Protocol) - quản lý email.

15
New cards

Port 443 dùng cho dịch vụ nào?

HTTPS (HTTP Secure) - truyền web an toàn.

16
New cards

UDP là gì?

Giao thức không kết nối, không tin cậy, không điều chỉnh lưu lượng, dùng kiểm tra lỗi, ví dụ: DNS.

17
New cards

Lý do sử dụng UDP?

Thời gian thực, không cần thiết lập kết nối, không trạng thái, header nhỏ.

18
New cards

Cấu trúc UDP bao gồm gì?

Trường Length (header + dữ liệu) và Checksum (kiểm lỗi, RFC 1071).

19
New cards

TCP là gì?

Giao thức hướng kết nối, tin cậy, có điều khiển luồng và nghẽn, dùng three-way handshake.

20
New cards

Đặc điểm của TCP?

Full-duplex, point-to-point, chạy trên end system, không trên router.

21
New cards

MSS trong TCP là gì?

Lượng dữ liệu tối đa (payload) trong segment, phụ thuộc MTU (ví dụ: 1500 byte với Ethernet).

22
New cards

Công thức tính MSS?

MSS = MTU - (Header IP + Header TCP), thường 1500 - 40 = 1460 byte.

23
New cards

Trường quan trọng trong TCP segment?

Source/Destination Port, Sequence/Acknowledgment Number, Receive Window, Header Length, Options, Flag, Checksum.

24
New cards

Sequence Number trong TCP là gì?

Số thứ tự byte đầu tiên trong segment, ví dụ: 0, 1000, 2000.

25
New cards

Acknowledgment Number trong TCP là gì?

Số byte tiếp theo mà máy nhận mong đợi từ máy gửi.

26
New cards

Flow control trong TCP là gì?

Ngăn máy gửi tràn bộ đệm nhận, dùng receive window (rwnd).

27
New cards

Receive window (rwnd) là gì?

Kích thước bộ đệm nhận còn trống, được gửi trong mỗi segment để điều chỉnh luồng.

28
New cards

Công thức tính rwnd?

rwnd = RcvBuffer - (LastByteRcvd - LastByteRead), với RcvBuffer là kích thước bộ đệm.

29
New cards

Three-way handshake trong TCP gồm các bước nào?

1) Client gửi SYN, 2) Server gửi SYNACK, 3) Client gửi ACK.

30
New cards

Đóng kết nối TCP gồm các bước nào?

Client gửi FIN, Server gửi ACK, Server gửi FIN, Client gửi ACK, hủy buffer.

31
New cards

RST trong TCP là gì?

Segment reset gửi khi cổng đích không hỗ trợ.

32
New cards

ICMP datagram trong UDP là gì?

Thông báo lỗi gửi khi cổng đích không khớp socket.

33
New cards

Congestion control trong TCP là gì?

Máy gửi giới hạn tốc độ dựa trên trạng thái nghẽn đường đi.