1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Tầng vận chuyển là gì?
Thành phần quan trọng trong kiến trúc mạng, thực hiện chức năng tại hệ thống đầu cuối.
Chức năng chính của tầng vận chuyển?
Chia nhỏ và đóng gói thông điệp thành segment, chuyển giao cho tầng mạng, tái tạo thông điệp gốc.
Dịch vụ cốt lõi của tầng vận chuyển?
Chuyển phát host-to-host và process-to-process qua multiplexing và demultiplexing.
Multiplexing là gì?
Định tuyến dữ liệu đến đúng máy chủ và ứng dụng thông qua số cổng nguồn và đích.
Demultiplexing là gì?
Tách dữ liệu từ segment để gửi đến đúng socket tại máy chủ nhận.
Định danh duy nhất của socket là gì?
Số cổng (port number) từ 0-65535, với 0-1023 là well-known port.
Well-known port number là gì?
Các số cổng 0-1023 được định nghĩa trong RFC 1700, cập nhật tại IANA.org.
Port 21 dùng cho dịch vụ nào?
FTP (File Transfer Protocol) - điều khiển.
Port 22 dùng cho dịch vụ nào?
SSH (Secure Shell) - kết nối an toàn.
Port 25 dùng cho dịch vụ nào?
SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) - gửi email.
Port 53 dùng cho dịch vụ nào?
DNS (Domain Name System) - truy vấn tên miền.
Port 80 dùng cho dịch vụ nào?
HTTP (HyperText Transfer Protocol) - truyền web.
Port 110 dùng cho dịch vụ nào?
POP3 (Post Office Protocol) - truy cập email.
Port 143 dùng cho dịch vụ nào?
IMAP (Internet Message Access Protocol) - quản lý email.
Port 443 dùng cho dịch vụ nào?
HTTPS (HTTP Secure) - truyền web an toàn.
UDP là gì?
Giao thức không kết nối, không tin cậy, không điều chỉnh lưu lượng, dùng kiểm tra lỗi, ví dụ: DNS.
Lý do sử dụng UDP?
Thời gian thực, không cần thiết lập kết nối, không trạng thái, header nhỏ.
Cấu trúc UDP bao gồm gì?
Trường Length (header + dữ liệu) và Checksum (kiểm lỗi, RFC 1071).
TCP là gì?
Giao thức hướng kết nối, tin cậy, có điều khiển luồng và nghẽn, dùng three-way handshake.
Đặc điểm của TCP?
Full-duplex, point-to-point, chạy trên end system, không trên router.
MSS trong TCP là gì?
Lượng dữ liệu tối đa (payload) trong segment, phụ thuộc MTU (ví dụ: 1500 byte với Ethernet).
Công thức tính MSS?
MSS = MTU - (Header IP + Header TCP), thường 1500 - 40 = 1460 byte.
Trường quan trọng trong TCP segment?
Source/Destination Port, Sequence/Acknowledgment Number, Receive Window, Header Length, Options, Flag, Checksum.
Sequence Number trong TCP là gì?
Số thứ tự byte đầu tiên trong segment, ví dụ: 0, 1000, 2000.
Acknowledgment Number trong TCP là gì?
Số byte tiếp theo mà máy nhận mong đợi từ máy gửi.
Flow control trong TCP là gì?
Ngăn máy gửi tràn bộ đệm nhận, dùng receive window (rwnd).
Receive window (rwnd) là gì?
Kích thước bộ đệm nhận còn trống, được gửi trong mỗi segment để điều chỉnh luồng.
Công thức tính rwnd?
rwnd = RcvBuffer - (LastByteRcvd - LastByteRead), với RcvBuffer là kích thước bộ đệm.
Three-way handshake trong TCP gồm các bước nào?
1) Client gửi SYN, 2) Server gửi SYNACK, 3) Client gửi ACK.
Đóng kết nối TCP gồm các bước nào?
Client gửi FIN, Server gửi ACK, Server gửi FIN, Client gửi ACK, hủy buffer.
RST trong TCP là gì?
Segment reset gửi khi cổng đích không hỗ trợ.
ICMP datagram trong UDP là gì?
Thông báo lỗi gửi khi cổng đích không khớp socket.
Congestion control trong TCP là gì?
Máy gửi giới hạn tốc độ dựa trên trạng thái nghẽn đường đi.