U5: 요리

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/108

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

109 Terms

1
New cards
한식
món Hàn Quốc
2
New cards
양식
món ăn Âu
3
New cards
중식
Món ăn Trung Quốc
4
New cards
간식
món ăn nhẹ
5
New cards
분식
thức ăn làm bằng bột mì
6
New cards
설렁탕
canh sườn và lòng bò
7
New cards
김치찌개
canh Kimchi
8
New cards
장조림
thịt bò rim tương
9
New cards
갈비찜
sườn hấp
10
New cards
멸치볶음
cá cơm xào
11
New cards
갈비탕
canh sườn
12
New cards
된장찌개
canh tương
13
New cards
두부조림
đậu phụ rim
14
New cards
아귀찜
cá vảy chân hấp
15
New cards
오징어볶음
mực xào
16
New cards
삼계탕
gà tần sâm
17
New cards
순두부
đậu phụ non
18
New cards
순두부찌개
canh đậu phụ non
19
New cards
생선조림
cá rim
20
New cards
계란찜
trứng hấp
21
New cards
볶음밥
cơm rang
22
New cards
썰다
thái
23
New cards
다지다
giã
24
New cards
버무리다
trộn đều, trộn chung
25
New cards
담그다
muối, ướp, ngâm
26
New cards
절이다
ướp muối
27
New cards
굽다
nướng
28
New cards
볶다
rang, xào
29
New cards
찌다
hấp
30
New cards
끓이다
đun
31
New cards
삶다
luộc
32
New cards
조리다
rim
33
New cards
두르다
cuốn
34
New cards
부치다
rán
35
New cards
튀기다
rán (ngập mỡ)
36
New cards
불리다
nhúng, ngâm
37
New cards
맛이 나다
có vị ngon
38
New cards
맛을 보다
nếm thử
39
New cards
입맛에 맞다
hợp khẩu vị
40
New cards
간을 하다
thêm gia vị
41
New cards
간을 보다
nếm độ mặn nhạt
42
New cards
간이 맞다
vừa
43
New cards
간장
xì dầu
44
New cards
견과
quả hạch
45
New cards
고추장 양념
gia vị tương ớt
46
New cards
고춧가루
bột ớt
47
New cards
궁중
trong cung
48
New cards
깎다
gọt
49
New cards
깨소금
muối vừng
50
New cards
꼬치
đuôi
51
New cards
끼우다
bỏ vào, cho vào
52
New cards
나물
rau, rau cỏ
53
New cards
단백질
chất đạm
54
New cards
달구다
làm nóng, nung
55
New cards
달콤하다
ngọt dịu
56
New cards
담백하다
đạm bạc
57
New cards
당근
cà rốt
58
New cards
당면
miến
59
New cards
대파
hành paro
60
New cards

ít hơn
61
New cards
도전하다
thử thách
62
New cards
독특하다
đặc biệt, khác lạ
63
New cards
든든하다
rắn chắc, khỏe
64
New cards
등뼈
xương sống
65
New cards
마늘
tỏi
66
New cards
매력적
có sức hấp dẫn
67
New cards
멥쌀
gạo tẻ
68
New cards

củ cải
69
New cards
물엿
mạch nha
70
New cards
발효
lên men
71
New cards
배다
ngâm
72
New cards
배즙
nước cốt lê
73
New cards
배추
cải thảo
74
New cards
버섯
nấm
75
New cards
변신
biến tướng, biến đổi
76
New cards
비비다
trộn
77
New cards
빼놓다
bỏ ra, bóc ra
78
New cards
섞다
trộn
79
New cards
섭취하다
hấp thu, đưa vào, uống vào
80
New cards
성분
thành phần
81
New cards
소스
nước xốt (sauce)
82
New cards
식품
thực phẩm
83
New cards
싸먹다
gói vào ăn
84
New cards
양파
hành tây
85
New cards
어묵
cá khô
86
New cards
어버이날
ngày của bố mẹ
87
New cards
영양
dinh dưỡng
88
New cards
오븐
lò nướng (oven)
89
New cards
육수
nước dùng(nước hầm từ thịt)
90
New cards
재다
đo
91
New cards
주무르다
sờ nắn, xoa bóp, vò vò, nhào nặn (손안에서 주무르다: nắn trong lòng bàn tay)
92
New cards
주재료
nguyên liệu chính
93
New cards
지방
địa phương/ chất béo
94
New cards
질기다
dai
95
New cards
찰떡궁합
hợp, hòa hợp
96
New cards
참기름
dầu mè
97
New cards
채썰다
thái thành lát mỏng và dài
98
New cards
청주
rượu trắng
99
New cards
카네이션
hoa cẩm chướng (carnation)
100
New cards

đậu, đỗ