1/268
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
so to speak
phải nói rằng
non-domesticated animals
đvat không thuần hóa được
clutch (n)
ví
frock (n)
a dress
take a period off
nghỉ
quite a few
khá nhiều
come after
theo đuổi
closed off (a)
không cởi mở
suss st out
hiểu ra, nắm bắt
extravagant (a)
xa hoa
try my hand at st
thử làm cái gì lần đầu
turmeric (n)
nghệ
lemongrass (n)
sả
stiffen (v)
cứng
horrendous (a)
kinh khủng
someone’s being a bit extra
có hdong thái quá
homey (a)
ấm cúng, dễ chịu
sizzle (v)
xèo xèo
eerily (adv)
1 cách kì lạ, rùng rợn
my first instinct
phản ứng đầu tiên
whatnot
so on
upkeep (n)
the cost of keeping st
surrealist (a,n)
chủ nghĩa siêu thực
package holiday/ tour
du lịch trọn gói
hubbub (n)
sự ồn ào, huyên náo
keep sb amused/ entertained
giúp ai đó cảm thấy vui vẻ
go running
chạy bộ
fit better with my schedule
easier to do on my own schedule
thriller (n)
phim kịch tính
compelling (a)
hấp dẫn
romance novels= love stories
truyện ngôn tình
contemporary romance
ngôn tình hiện đại
historical romance
ngôn tình cổ trang
fantasy romance
ngôn tình huyền ảo
romantic comedy
ngôn tình hài hước
tragic romance
ngôn tình buồn
angst romance
truyện ngược
emotional torment
ngược tâm
physical suffering
ngược thân
get a change of scenery/ change the atmosphere
thay đổi không khí
have everything close by
có mọi thứ ở gần
call my family to have a chat
gọi điện cho gd để trò chuyện
skip a session
bỏ qua 1 buổi tập
teaching assistant
trợ giảng
schoolwork (n)
bài tập ở trường
major in
chuyên ngành
well-paying (a)
trả lương cao
relative to
so với
entry-level
vị trí khởi đầu, cấp độ cơ bản
a love/hate relationship
mqh vừa ghét vừa yêu
inclusive (a)
không phân biệt
from all walks of life
từ mọi tầng lớp trong xã hội
slog (n)
1 công việc vất vả
in succession
liên tiếp
phonology (n)
âm vị học
have a knack for
có năng khiếu
get a handle on
hiểu rõ, nắm bắt được
sophomore (n)
năm 2
get my head around
understand, chấp nhận
mercy (n)
lòng nhân từ, lòng trắc ẩn, sự thương xót
At the mercy of
Phụ thuộc hoàn toàn vào
Throw oneself on someone's mercy
Cầu xin lòng thương xót của ai đó
in turn
lần lượt, đổi lại, kết quả là
plaque (n)
bảng tưởng niệm
huddle (v)
tụ tập
across a diverse range of sectors
ở nhiều lĩnh vực
a city person
người tp
reminisce (v)
hồi tưởng
down the street
dưới thị trấn, tp
look out for
chú ý đến, tìm kiếm
a new line of work
1 lĩnh vực nghề nghiệp mới
look into
điều tra, xem xét
do wonders for
có lợi