1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
水果
trái cây
黃色
màu vàng
芒果
xoài
給
cho, tặng
塊
lượng từ miếng thức ăn
香
thơm
甜
ngọt
紅色
màu đỏ
西瓜
dưa hấu
吧
trợ từ cuối câu phỏng đoán
對
đúng
以前
trước đây
機會
cơ hội
請
đãi ai cái gì đó
吃吃看
nếm thử