1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a set of
một bộ
altitude ( n )
độ cao so vs mặt biển
navigational ( adj )
thuộc điều hướng
instrument ( n ) = instrumentation
dụng cụ, thiết bị
possess ( v ) = have
có, sở hữu
beyond
vượt ngoài
designate ( v )
chỉ định, bổ nhiệm
stem from ( v ) = arise from = originate from
bắt nguồn từ
aviation ( n )
hàng ko
turboprop ( n )
tua bin cánh quạt
realm ( n )
lãnh địa
license ( v - n )
cấp phép - bằng
govern ( v )
chi phối
correspond ( v )
tương ứng
roughly ( adv )
đại khái
encompass ( v ) = contain = include
bao gồm
rigorous ( adj ) = precise = accurate = explicit
chính xác, nghiêm ngặt, khắt khe
approach ( v )
tiếp cận
clearance ( n )
sự dọn dẹp giấy phép
private ( adj )
riêng tư, tư
cruise ( v ) = fly
bay