1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
insurance
(n) bảo hiểm/tiền bảo hiểm
policy
(n) chính sách
subsidy
(n) trợ cấp
transmission
(n) sự truyền tải (điện năng, thông tin..)
generate
(v) tạo ra
sceptical
(adj) hoài nghi
staggering
(adj) sửng sốt, hoảng hốt
consortium
=company
viable
(adj) khả thi
utilise
(v) tận dụng, sử dụng
stockpile
(n) hàng dự trữ
(v) cất, tích trữ trong kho
beneath
dưới / ko xứng đáng
ground
(n) mặt đất
(v) dựa vào, mắc cạn
within
trong / trong vòng thời gian
permafrost
tầng băng vĩnh cửu
glacier
(n) sông băng
overlying
(v) bao phủ / ở trên
coniferous
(adj) thuộc loài cây thông
thaw
(v) làm tan chảy băng
infestation
(n) sự tràn lan
irreversible
(adj) ko thể đảo ngược
conserve
(v) bảo tồn
(n) mứt
old-growth
(adj) lâu đời
harvest
(n) việc thu hoạch
(v) thu hoạch
sequester
(v) kìm hãm, cô lập
substaintial
(adj) chắc nịch, lớn lao
arable
(adj) trồng trọt dc
bet
(v) đánh cược
(n) cuộc đánh cược / tiền cá độ
fellow
(n) = a man
(adj) cùng 1 hạng, 1 loại ..