cpl 5-6.5 (unit 5)

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

insurance

(n) bảo hiểm/tiền bảo hiểm

2
New cards

policy

(n) chính sách

3
New cards

subsidy

(n) trợ cấp

4
New cards

transmission

(n) sự truyền tải (điện năng, thông tin..)

5
New cards

generate

(v) tạo ra

6
New cards

sceptical

(adj) hoài nghi

7
New cards

staggering

(adj) sửng sốt, hoảng hốt

8
New cards

consortium

=company

9
New cards

viable

(adj) khả thi

10
New cards

utilise

(v) tận dụng, sử dụng

11
New cards

stockpile

(n) hàng dự trữ

(v) cất, tích trữ trong kho

12
New cards

beneath

dưới / ko xứng đáng

13
New cards

ground

(n) mặt đất

(v) dựa vào, mắc cạn

14
New cards

within

trong / trong vòng thời gian

15
New cards

permafrost

tầng băng vĩnh cửu

16
New cards

glacier

(n) sông băng

17
New cards

overlying

(v) bao phủ / ở trên

18
New cards

coniferous

(adj) thuộc loài cây thông

19
New cards

thaw

(v) làm tan chảy băng

20
New cards

infestation

(n) sự tràn lan

21
New cards

irreversible

(adj) ko thể đảo ngược

22
New cards

conserve

(v) bảo tồn

(n) mứt

23
New cards

old-growth

(adj) lâu đời

24
New cards

harvest

(n) việc thu hoạch

(v) thu hoạch

25
New cards

sequester

(v) kìm hãm, cô lập

26
New cards

substaintial

(adj) chắc nịch, lớn lao

27
New cards

arable

(adj) trồng trọt dc

28
New cards

bet

(v) đánh cược

(n) cuộc đánh cược / tiền cá độ

29
New cards

fellow

(n) = a man

(adj) cùng 1 hạng, 1 loại ..

30
New cards