Looks like no one added any tags here yet for you.
Identification (n)
nhận diện
Order(n)
trật tự
Substance (n)
Chất
Disorganize (v)
Lộn xộn
sufficient =enough =adequate (a)
Đủ
Deficient (a)
thiếu
Designation (n)
Chức vụ
Specific (a)
Cụ thể
interfere (v)
can thiệp
interference (n)
sự can thiệp
interfere in
Can thiệp
interfere with = prevent (v)
Cản trở
predominantly (adv)
phần lớn, chủ yếu
tablet (n)
viên (thuốc)
equivalent (N)
tương đương
ingestion (N)
sự ăn,uống
deficiency (N)
sự thiếu hụt
restrict (a)
hạn chế
caution (n)
sự cẩn thận
exercise (V)
sử dụng
therapy (n)
biện pháp điều trị
therapentic (a)
thuộc biện pháp điều trị
inclusive (a)
toàn diện
inclusive (a)
toàn diện
include (V)
bao gồm
category = type (N)
loại
categorize (v)
phân loại
categorization (n)
sự phân loại
gigantic = huge (a)
khổng lồ
confine (v)
giam giữ
hazard = danger (n)
mối nguy hiểm
hazardous = dangerous (a)
nguy hiểm