1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mist (n)
sương (đọng trên lá)
fog (n)
sương mù
smog (n)
khói mù do ô nhiễm không khí
smoke (n)
khói do đốt gì đó
litter (n)
là rác vứt không đúng chỗ ở nơi công cộng như công viên, đường phố.
rubbish (n)
thường là rác bình thường
dizzle (n)
mưa lất phất
reservoir (n)
hồ chứa nhân tạo
pond (n)
ao
puddle (n)
vũng nước
global (adj)
ảnh hưởng trên toàn thế giới
worldwide (adj/adv)
lan rộng trên thế giới (về mặt địa lý)
plain (n)
đồng bằng
cut off
cắt rời, mất kết nối
die down
become less noisy, powerful or active
do up
cài, đóng nút, sửa chữa, gói quà
put down to
cho rằng cái gì xảy ra là do nguyên nhân gì
put out
dập tắt, phát hành, làm phiền ai
set in
bắt đầu một trạng thái kéo dài
tear down
xé xuống, phá bỏ
clear up
become brighter and better (for weather)
demonstration (n)
cuộc biểu tình, minh chứng