từ vựng unit 20 b2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

mist (n)

sương (đọng trên lá)

2
New cards

fog (n)

sương mù

3
New cards

smog (n)

khói mù do ô nhiễm không khí

4
New cards

smoke (n)

khói do đốt gì đó

5
New cards

litter (n)

là rác vứt không đúng chỗ ở nơi công cộng như công viên, đường phố.

6
New cards

rubbish (n)

thường là rác bình thường

7
New cards

dizzle (n)

mưa lất phất

8
New cards

reservoir (n)

hồ chứa nhân tạo

9
New cards

pond (n)

ao

10
New cards

puddle (n)

vũng nước

11
New cards

global (adj)

ảnh hưởng trên toàn thế giới

12
New cards

worldwide (adj/adv)

lan rộng trên thế giới (về mặt địa lý)

13
New cards

plain (n)

đồng bằng

14
New cards

cut off

cắt rời, mất kết nối

15
New cards

die down

become less noisy, powerful or active

16
New cards

do up

cài, đóng nút, sửa chữa, gói quà

17
New cards

put down to

cho rằng cái gì xảy ra là do nguyên nhân gì

18
New cards

put out

dập tắt, phát hành, làm phiền ai

19
New cards

set in

bắt đầu một trạng thái kéo dài

20
New cards

tear down

xé xuống, phá bỏ

21
New cards

clear up

become brighter and better (for weather)

22
New cards

demonstration (n)

cuộc biểu tình, minh chứng