Thẻ ghi nhớ: Minna no nihongo 3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

lớp học

きょうしつ

<p>きょうしつ</p>
2
New cards

nhà ăn

しょくどう

<p>しょくどう</p>
3
New cards

văn phòng

じむしょ

<p>じむしょ</p>
4
New cards

phòng họp

かいぎしつ

<p>かいぎしつ</p>
5
New cards

quầy lễ tân

うけつけ

<p>うけつけ</p>
6
New cards

sảnh chờ (khách sạn, nhà hàng)

ロビー

<p>ロビー</p>
7
New cards

nhà vệ sinh

トイレ

<p>トイレ</p>
8
New cards

nhà vệ sinh

おてあらい

<p>おてあらい</p>
9
New cards

cầu thang

かいだん

<p>かいだん</p>
10
New cards

thang máy

エレベーター

<p>エレベーター</p>
11
New cards

thang cuốn

エスカレーター

<p>エスカレーター</p>
12
New cards

công ty

かいしゃ

<p>かいしゃ</p>
13
New cards

nhà

うち

<p>うち</p>
14
New cards

điện thoại

でんわ

<p>でんわ</p>
15
New cards

cà vạt

ネクタイ

<p>ネクタイ</p>
16
New cards

giày

くつ

<p>くつ</p>
17
New cards

rượu vang

ワイン

<p>ワイン</p>
18
New cards

quầy bán hàng

うりば

<p>うりば</p>
19
New cards

tầng hầm

ちか

<p>ちか</p>
20
New cards

tầng thứ

かい、がい

21
New cards

tầng mấy

なんがい

22
New cards

~yên

~えん

23
New cards

Bao nhiêu tiền

いくら

24
New cards

trăm

ひゃく

25
New cards

nghìn

せん

26
New cards

mười nghìn, vạn

まん

27
New cards

Đang học (25)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!