1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
lớp học
きょうしつ
nhà ăn
しょくどう
văn phòng
じむしょ
phòng họp
かいぎしつ
quầy lễ tân
うけつけ
sảnh chờ (khách sạn, nhà hàng)
ロビー
nhà vệ sinh
トイレ
nhà vệ sinh
おてあらい
cầu thang
かいだん
thang máy
エレベーター
thang cuốn
エスカレーター
công ty
かいしゃ
nhà
うち
điện thoại
でんわ
cà vạt
ネクタイ
giày
くつ
rượu vang
ワイン
quầy bán hàng
うりば
tầng hầm
ちか
tầng thứ
かい、がい
tầng mấy
なんがい
~yên
~えん
Bao nhiêu tiền
いくら
trăm
ひゃく
nghìn
せん
mười nghìn, vạn
まん
Đang học (25)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!