1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
acquire
/əˈkwaɪɚ/ có được, đạt được
aid
/eɪd/ sự trợ giúp, công cụ trợ giúp
analysis
/əˈnæl.ə.sɪs/ sự phân tích
audio
/ˈɑː.di.oʊ/ liên quan đến âm thanh
competitive
/kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ cạnh tranh
discouraged
/dɪˈskɝː.ɪdʒd/ nản lòng
financial
/faɪˈnæn.ʃəl/ thuộc về tài chính
growth mindset
/ɡroʊθ ˈmaɪnd.set/ tư duy phát triển
in demand
/ɪn dɪˈmænd/ có nhu cầu
pace
/peɪs/ tốc độ, nhịp độ
passion
/ˈpæʃ.ən/ niềm đam mê
promotion
/prəˈmoʊ.ʃən/ sự thăng chức
pursue
/pɚˈsuː/ theo đuổi
reinforce
/ˌriː.ɪnˈfɔːrs/ tăng cường, củng cố
resource
/ˈriː.sɔːrs/ tài nguyên
retain
/rɪˈteɪn/ giữ được, nhớ được
reward
/rɪˈwɔːrd/ thưởng
satisfaction
/ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ sự hài lòng, sự thỏa mãn
self-discipline
/ˌselfˈdɪs.ə.plɪn/ tính kỉ luật, tự giác
time-consuming
/ˈtaɪm.kənˌsuː.mɪŋ/ mất thời gian
tutorial
/tuːˈtɔːr.i.əl/ bài hướng dẫn
visual
/ˈvɪʒ.u.əl/ liên quan đến thị giác
voluntary
/ˈvɑːlənteri/ tự nguyện