1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
command of something:
thông thạo cái gì
in one’s company:
cùng với ai
enterprise:
tính dám làm, sự chủ động
ambiguity:
sự mơ hồ, tính không rõ ràng
a tight deadline:
thời hạn chặt chẽ, nghiêm ngặt
concretize
= actualize: cụ thể hóa, hiện thực hóa
dependable
= reliable: đáng tin cậy
dictate
= control: quyết định, chỉ định, kiểm soát
flourish
= thrive: phát triển mạnh
indecisive
= uncertain: thiếu quyết đoán, do dự
assign (chỉ định, phân công)
>< remove (loại bỏ, gỡ bỏ)
conscious (có ý thức, tỉnh táo)
>< oblivious (lãng quên, không để ý)
deficiency (sự thiếu hụt)
>< sufficiency (sự đủ đầy)
drastic (quyết liệt, mạnh mẽ)
>< modest (khiêm tốn, vừa phải)
holistic (toàn diện)
>< incomplete (chưa hoàn thành, không đầy đủ)
multi-faceted (nhiều khía cạnh, đa diện)
>< simplistic (đơn giản hóa quá mức, giản lược)
shrug st off/aside
cho qua, bỏ qua cái gì
blow over
biến mất mà khoong có ảnh hưởng nghiêm trọng
get into=get in
đến
put up
đề xuất, xây hoặc đặt cái gì ở đâu, cho ai ở nhờ, tăng giá, cho mượn tiền, thể hiện, trình diễn
fight st/sb off
chống lại
catch up on st
dành thêm thời gian để làm gì, bàn bạc
drift off (to sleep)
buồn ngủ
blow sb away
gấy ấn tượng với ai đó rất nhiều hoặc làm cho họ rất hạnh phúc
look on
xem gì đó mà không tham gia vào
break in
xông vào toà nhà, ngắt lời, can thiệp vào, gây ảnh hưởng
go down with
bị bệnh gì
walk away from
rời một tình huống hoặc mqh khó khăn
get through
sử dụng một lượng lớn cái gì đó, cố gắng làm hoặc hth cái gì
see through
nhận ra sự thật
take in sb
cho ai đó ở lại nhà, làm cho ai đó tin vào điều gì không đúng sự thật
seal off
phong toả
bring in
đưa ra luật, quy định
bounce back
phục hồi nhanh chóng, vượt qua khó khăn một cách nhanh chóng
put sb through
kết nối với ai đó qua đt
bear sb/st out
cho thấy ai đó đúng hoặc điều gì đó đúng