Unit 3 Friends ILSW 6

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/121

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

122 Terms

1

Tall

cao

2

Short

thấp

3

Slim

mảnh khảnh

4

Blond

vàng hoe

5

straight

thẳng

6

Helpful

tốt bụng

7

Kind

tốt bụng

8

Selfish

ích kỷ

9

Funny

hài hước

10

Humorous

hài hước

11

Friendly

thân thiện

12

Lazy

lười biếng

13

Hard-working

chăm chỉ

14

Different

khác

15

Glasses

kính

16

Look for

tìm

17

Go shopping

đi mua sắm

18

Movie

phim

19

Film

phim

20

Make

làm

21

Have a picnic

đi dã ngoại

22

Laugh

cười

23

Schoolwork

bài tập ở lớp

24

Share

chia sẻ

25

Give

đưa, cho, tặng

26

Help

giúp

27

Bad

tệ, xấu

28

Nice

tốt, đẹp

29

Life

cuộc sống

30

Do the chores

làm việc nhà

31

Any

bất cứ

32

Careful

cẩn thận

33

Shy

rụt rè

34

Clever

thông minh

35

Intelligent

thông minh

36

Creative

sáng tạo

37

Sporty

thể thao

38

Easy

dễ

39

Confident

tự tin

40

Caring

chu đáo

41

Active

năng động, chủ động

42

handsome

đẹp trai

43

famous

nổi tiếng

44

brave

dũng cảm

45

Sensitive

nhạy cảm

46

Serious

nghiêm túc

47

Outgoing

cởi mở

48

Generous

hào phóng

49

Rude

thô lỗ

50

Polite

lịch sự

51

Nervous

lo lắng

52

Patient

kiên nhẫn

53

Impatient

mất kiên nhẫn

54

Quiet

yên tĩnh, yên lặng, trầm lặng

55

Curious about

tò mò về

56

Talkative

nói nhiều

57

Sneakers

giày

58

Coat

áo khoác

59

Mean

keo kiệt

60

Sell

bán

61

buy

mua

62

take off

cởi

63

place

nơi

64

remove

loại bỏ

65

Enter

vào

66

zone

khu vực

67

Similar

tương tự

68

Look + adj

trông như thế nào

69

Fight

chiến đấu

70

Hunt

săn

71

Shoot

bắn

72

Arrow

mũi tên

73

Angry

tức giận

74

Superhero

siêu anh hùng

75

shoot lightning

tạo ra sấm sét

76

Advice

lời khuyên

77

A lot of/Lots of

nhiều

78

Sure

chắc chắn

79

Of course

tất nhiên

80

Brave

dũng cảm

81

cheerful

vui vẻ

82

Take care of/Look after

chăm sóc

83

Skin

da

84

Round

tròn

85

Knee

đầu gối

86

Arm

cánh tay

87

Shoulder

vai

88

Foot/Feet

bàn chân

89

Prepare for

chuẩn bị cho

90

teenager

thanh thiếu niên

91

play tricks

trêu chọc

92

make a cake

làm bánh

93

join

tham gia

94

Sure

Chắc chắn rồi

95

Of course

Tất nhiên rồi

96

fair skin

da trắng

97

a personality/characteristic

một tính cách

98

appearance

ngoại hình

99

trust = believe

tin tưởng

100

rely on

dựa vào