오랫동안

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/101

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

102 Terms

1
New cards

오랫동안

thời gian qua

2
New cards

안고 지내다

quen biết có mối quan hệ

3
New cards

직장 동료

đồng nghiệp

4
New cards

A/N 에 불과하다

chủ là không hơn A/N (ㅇ)ㄹ 뿐하다

5
New cards

좋겠다

 ước gì giá mà mong muốn

6
New cards

일지도 모르다

có thể là không chừng là (phỏng đoán suy đoán)

7
New cards

불 수 없다

Không thể xem là, không thể coi là

8
New cards

그는

Đó là họ là, anh ấy

9
New cards

그사람

Người đó

10
New cards

나, 나는, 저는

Tôi

11
New cards

당순하다

Đơn giản, đơn thuần

12
New cards

문제

Vấn đề

13
New cards

이것은

Đây là

14
New cards

개인적

Về vấn đề 적 cá nhân 개인

15
New cards

의견

Ý kiến

16
New cards

작다, 작은 (문제, 우해)

Nhỏ

17
New cards

높다

Cao, chiều cao

18
New cards

낫다

Thấp

19
New cards

깊다

Sâu

20
New cards

얕다

Nông

21
New cards

길다

Dài chiều dài

22
New cards

짧다

Ngắn

23
New cards

넓다, 넓이

Rộng, chiều rộng

24
New cards

좀다

Hẹp

25
New cards

무게

Trọng lượng

26
New cards

크다, 큰, 크기

To, lớn, kích thước

27
New cards

작다

Nhỏ

28
New cards

두껍다

Dày

29
New cards

얇다

Mỏng

30
New cards

무겹다

Nặng

31
New cards

가볍다

Nhẹ

32
New cards

많다

Nhiều

33
New cards

맗으면, 적으면

Nếu nhiều, nếu ít,…

34
New cards

Hơn, thêm

35
New cards

적다

Ít

36
New cards

빨리

Nhanh

37
New cards

천천히 trạng từ

Chậm rãi, từ từ

38
New cards

느리다, 느려요 tính từ

Tốc độ di chuyển chậm, (nghĩa tiêu cực)

39
New cards

늦다, 늣었어요, 늣어요 động từ

Bị trễ, bị muộn theo thời gian

40
New cards

우해

Hiểu lầm

41
New cards

이해하다, 이해해 주다

Hiểu cho, thông cảm cho

42
New cards

A/V 아/어 주다

Làm gì cho ai đó

43
New cards

V을/ㄹ 수 있다

Có thể làm gì 여해 할 수 있다 có thể đi du lịch

44
New cards

소문

Tin đồn

45
New cards

사실

Sự thật

46
New cards

그냥

Chỉ là

47
New cards

돕다, 도와요, 도와 주세요, 도와줄다, 도와드리다

Giúp đỡ

48
New cards

도움이 되다

Trở thành sự giúp đỡ

49
New cards

아무말도 하지 않았다. 아무말도 하지 않았어요

Không nói gì, không nói không rằng

50
New cards

당신

Bạn (xưng tôi)

51
New cards

기다리다

Đợi

52
New cards

내일

Ngày mai

53
New cards

오늘

Hôm nay

54
New cards

어제

Hôm qua

55
New cards

그저께

Ngày kia(hm trước của hôm qua)

56
New cards

모레

Ngày kia (sau của ngày mai)

57
New cards

글피

3 ngày nữa

58
New cards

그글피

4 ngày nữa

59
New cards

평일

Trong tuần, ngày thường 2-6

60
New cards

주말

Cuối tuần

61
New cards

이번 주, 이번달

Tuần này, tháng này

62
New cards

다음 주, 다음 달

Tuần sau, Tháng sau

63
New cards

지난 주, 지난 달

Tuần trước, tháng trước

64
New cards

작년, 지난 년

Năm ngoái

65
New cards

올해

Năm nay

66
New cards

내년

Năm sau

67
New cards

날씨

Thời tiết

68
New cards

비, 비가 오다, 온다

Mưa, mưa rơi

69
New cards

해, 태양

Nắng, Mặt trời, thái dương

70
New cards

햇빛이 강하다, 햇살이 따갑다, 태양이 내리쬐다, 해가 쨍쨍하다

Ánh nắng mạnh, ánh nắng rát(gay gắt), mặt trời chiếu xuống gay gắt, nắng chói chang rực rỡ.

71
New cards

바람

Gió

72
New cards

태풍

Bão

73
New cards

Tuyết

74
New cards

기온

Nhiệt độ

75
New cards

계절

Mùa

76
New cards

구름

Mây

77
New cards

안개

Sương mù

78
New cards

번개

Chớp, sét

79
New cards

천동

Sấm

80
New cards

풍우

Mưa lớn

81
New cards

소나기

Mưa rào

82
New cards

우박

Mưa đá

83
New cards

장마

Mùa mưa

84
New cards

가뭄

Hạn hán

85
New cards

황사

Bụi vàng

86
New cards

더외

Nóng

87
New cards

추위

Lạnh

88
New cards

시원하다

Mát mẻ

89
New cards

따뜻하다

Ấm áp

90
New cards

맑다 (나씨가 맑다)

Trời quang đãng,

91
New cards

흐리다

U ám, nhiều mây

92
New cards

쌀쌀하다

Se lạnh

93
New cards

무덥다

Oi bức nóng nực

94
New cards

푹설

Tuyết lớn

95
New cards

이슬비

Mưa phùn

96
New cards

보슬비

Mưa bụi, mưa nhỏ

97
New cards

함박눈

Tuyết rơi dày, bông lớn

98
New cards

눈성이

Bông tuyết

99
New cards

해일

Sóng thần

100
New cards