1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
dwell time
thời gian mua sắm
visibility
(n) khả năng hiển thị
appetite
(n) khẩu vị / sự ngon miệng
greeter
(n) ng chào khách
decoy
(n) mồi nhử
impulse buying
mua sắm ngẫu hứng (n)
arouse
(v) kích thích
temptation
(n) sự xúi giục , cám dỗ
manipulation
(n) sự thao túng
philosophical
(adj) mang tính triết học
maximize
(v) làm tối đa
fiercely
(adv) quyết liệt
aisle
(n) gian hàng / quầy
shoplifting
(n) trộm cắp trong cửa hàng
entrepreneur
(n) nhà doanh nghiệp
wave
(n) gợn sóng, sự vẫy tay
(v) uốn cong / vẫy
declare
(v) chính thức thông báo
asset
(n) vật quý
lip service
lời nói suông
amend
thay đổi (v)
rocket
(n) pháo hoa / tên lửa
(v) tăng vùn vụt
browse
(v) đọc lướt qua / cho động vật gặm
(n) sự gặm / lá non
eschew
(v) kiêng cữ
interior
(adj) bên trong
(n) nội địa
aspire
(v) khao khát
beaten track
(n) những địa điểm, hoạt động dc bt tới nhiều
anathema
(n) sự ghét cay ghét đắng
alley
(n) ngõ
intrepid
(adj) =brave
turnover
(n) doanh thu / sự quay vòng
revenue
(n) thu nhập
desperate
(adj) tuyệt vọng
bombard
(v) hỏi dồn dập / oanh tạc
avail
(v) tận dụng
(adj) ko có hiệu quả
fulfil
(v) đáp ứng
lumber
(v) làm vướng víu
intrigue
(n) mánh khoé / kích thích tính tò mò
fluid
(n) chất lỏng
(Dj) nhẹ nhàng, uyển chuyển
glove
găng tay
dejected
(adj) chán nản