cpl 5-6.5 (unit 6)

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

dwell time

thời gian mua sắm

2
New cards

visibility

(n) khả năng hiển thị

3
New cards

appetite

(n) khẩu vị / sự ngon miệng

4
New cards

greeter

(n) ng chào khách

5
New cards

decoy

(n) mồi nhử

6
New cards

impulse buying

mua sắm ngẫu hứng (n)

7
New cards

arouse

(v) kích thích

8
New cards

temptation

(n) sự xúi giục , cám dỗ

9
New cards

manipulation

(n) sự thao túng

10
New cards

philosophical

(adj) mang tính triết học

11
New cards

maximize

(v) làm tối đa

12
New cards

fiercely

(adv) quyết liệt

13
New cards

aisle

(n) gian hàng / quầy

14
New cards

shoplifting

(n) trộm cắp trong cửa hàng

15
New cards

entrepreneur

(n) nhà doanh nghiệp

16
New cards

wave

(n) gợn sóng, sự vẫy tay

(v) uốn cong / vẫy

17
New cards

declare

(v) chính thức thông báo

18
New cards

asset

(n) vật quý

19
New cards

lip service

lời nói suông

20
New cards

amend

thay đổi (v)

21
New cards

rocket

(n) pháo hoa / tên lửa

(v) tăng vùn vụt

22
New cards

browse

(v) đọc lướt qua / cho động vật gặm

(n) sự gặm / lá non

23
New cards

eschew

(v) kiêng cữ

24
New cards

interior

(adj) bên trong

(n) nội địa

25
New cards

aspire

(v) khao khát

26
New cards

beaten track

(n) những địa điểm, hoạt động dc bt tới nhiều

27
New cards

anathema

(n) sự ghét cay ghét đắng

28
New cards

alley

(n) ngõ

29
New cards

intrepid

(adj) =brave

30
New cards

turnover

(n) doanh thu / sự quay vòng

31
New cards

revenue

(n) thu nhập

32
New cards

desperate

(adj) tuyệt vọng

33
New cards

bombard

(v) hỏi dồn dập / oanh tạc

34
New cards

avail

(v) tận dụng

(adj) ko có hiệu quả

35
New cards

fulfil

(v) đáp ứng

36
New cards

lumber

(v) làm vướng víu

37
New cards

intrigue

(n) mánh khoé / kích thích tính tò mò

38
New cards

fluid

(n) chất lỏng

(Dj) nhẹ nhàng, uyển chuyển

39
New cards

glove

găng tay

40
New cards

dejected

(adj) chán nản