1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
세면대
bồn rửa mặt
정원
vườn nhà
참
really, truly
편리하다/불편하다
convenient/inconvenient
가깝다
to be close, near
멀다
to be far
하숙집
Nhà thuê
자취 집
rented house
나쁘다 (나빠요)
to be bad
친절하다 (친절해요)
to be kind, friendly
하숙비
boarding expenses
지하
underground
북잡하다
to be crowded, complicated
단독주택
Nhà đơn lập
식사
meal
구하다, 찾다
to look for, to seek
지내다
sống, trải qua
여름
summer
날씨
weather
시원하다 (시원해요)
to be cool, refreshing
덥다
hot
춥다
cold
따뜻하다 (따뜻해요)
warm
습하다
to be humid
건조하다
dry
흐리다
cloudy
변기
toilet
편하다 (편해요)
to be comfortable
Đang học (28)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!