day24

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

veranda

(n) mái hiên

2
New cards

dwell

(v) ở, ngụ, dừng lại ở

3
New cards

inhabit

(v) ở, sống ở

4
New cards

canopy

(n) vòm, mái che

5
New cards

dedication ceremory

(phr) lễ khánh thành

6
New cards

dresser

(n) tủ ngăn kéo

7
New cards

erect

(adj) thẳng, dựng đứng; (v) vươn lên

8
New cards

handrail

(n) tay vịn, lan can

9
New cards

lamppost

(n) cột đèn

10
New cards

light bulb

(phr) bóng đèn

11
New cards

multistory

(adj) nhiều tầng, cao tầng

12
New cards

spread on

(phr) trải, lan trên

13
New cards

built-in

(adj) gắn liền, tích hợp

14
New cards

fitting room

(phr) lòng thử đồ

15
New cards

fixture

(n) vật/đồ đạc cố định

16
New cards

in error

(phr) vì nhầm lẫn/sai sót

17
New cards

reinforce

(v) tăng cường, củng cố

18
New cards

scrubbing

(n) sự chà xát

19
New cards

skyscraper

(n) tòa nhà chọc trời

20
New cards

tenant

(n) người thuê nhà

21
New cards

archway

(n) lối đi có mái vòm

22
New cards

be mounted on

(phr) được lặp, được gắn vào

23
New cards

drain

(v) rút, tháo, làm cạn (nước)

24
New cards

hedge

(n) hàng rào

25
New cards

ledge

(n) gờ, rìa (tường)

26
New cards

scaffolding

(n) giàn giáo

27
New cards

screw

(n) đinh vít

28
New cards

symmetrically

(adv) đối xứng

29
New cards

tear down

(phr) tháo dỡ, phá

30
New cards

uninhabited

(adj) không có người ở, bỏ không

31
New cards

woodwork

(n) đồ gỗ, nghề mộc

32
New cards

complex

(n) khu phức hợp; (adj) phức tạp, rắc rối

33
New cards

constructively

(adv) có tính xây dựng

34
New cards

reconfiguration

(n) sự tài cấu trúc

35
New cards

startle

(v) làm giật mình

36
New cards

annex

(n) nhà phụ

37
New cards

demolish

(v) phá bỏ, phá hủy

38
New cards

insulation

(n) sự cách nhiệt/ cách âm

39
New cards

permises

(n) nhà cửa, vườn tược

40
New cards

shockproof

(adj) chịu va đập