1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
veranda
(n) mái hiên
dwell
(v) ở, ngụ, dừng lại ở
inhabit
(v) ở, sống ở
canopy
(n) vòm, mái che
dedication ceremory
(phr) lễ khánh thành
dresser
(n) tủ ngăn kéo
erect
(adj) thẳng, dựng đứng; (v) vươn lên
handrail
(n) tay vịn, lan can
lamppost
(n) cột đèn
light bulb
(phr) bóng đèn
multistory
(adj) nhiều tầng, cao tầng
spread on
(phr) trải, lan trên
built-in
(adj) gắn liền, tích hợp
fitting room
(phr) lòng thử đồ
fixture
(n) vật/đồ đạc cố định
in error
(phr) vì nhầm lẫn/sai sót
reinforce
(v) tăng cường, củng cố
scrubbing
(n) sự chà xát
skyscraper
(n) tòa nhà chọc trời
tenant
(n) người thuê nhà
archway
(n) lối đi có mái vòm
be mounted on
(phr) được lặp, được gắn vào
drain
(v) rút, tháo, làm cạn (nước)
hedge
(n) hàng rào
ledge
(n) gờ, rìa (tường)
scaffolding
(n) giàn giáo
screw
(n) đinh vít
symmetrically
(adv) đối xứng
tear down
(phr) tháo dỡ, phá
uninhabited
(adj) không có người ở, bỏ không
woodwork
(n) đồ gỗ, nghề mộc
complex
(n) khu phức hợp; (adj) phức tạp, rắc rối
constructively
(adv) có tính xây dựng
reconfiguration
(n) sự tài cấu trúc
startle
(v) làm giật mình
annex
(n) nhà phụ
demolish
(v) phá bỏ, phá hủy
insulation
(n) sự cách nhiệt/ cách âm
permises
(n) nhà cửa, vườn tược
shockproof
(adj) chịu va đập