Từ vựng của đề TOPIK I (p1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/354

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

355 Terms

1
New cards

태어나다

sinh ra

2
New cards

심다

trồng, gieo cấy

3
New cards

키우다

nuôi, trồng

4
New cards

정이 들다

có tình cảm, gắn bó

5
New cards

정이 떨어지다

mất tình cảm

6
New cards

헤어지다

chia tay

7
New cards

무척

Rất, lắm, hết sức

8
New cards

미용사

thợ làm tóc

9
New cards

도시

thành phố

10
New cards

벌다

kiếm tiền

11
New cards

N 대신(에)

thay vì, thay cho, thay vào đó

12
New cards

자르다

cắt

13
New cards

열리다

được mở

14
New cards

사인

chữ ký

15
New cards

만화가

tác giả truyện tranh

16
New cards

얼굴

khuôn mặt

17
New cards

배달비용

phí vận chuyển

18
New cards

도로

đường, đại lộ

19
New cards

젊다

trẻ

20
New cards

밝다

sáng sủa

21
New cards

자유롭다

tự do

22
New cards

거울

gương

23
New cards

지르다 [질러]

kêu, gào, la hét

24
New cards

왜냐하다

bởi vì

25
New cards

편리하다

tiện lợi

26
New cards

주로

chủ yếu

27
New cards

채소

rau củ

28
New cards

관광 안내

hướng dẫn du lịch

29
New cards

씻다

rửa

30
New cards

다리

chân

31
New cards

서로

lẫn nhau, qua lại

32
New cards
33
New cards

부모

bố mẹ

34
New cards

달력

lịch

35
New cards

창문

cửa sổ

36
New cards

닦다

lau chùi

37
New cards

잡지

tạp chí

38
New cards

주소

địa chỉ

39
New cards

깨끗하다

sạch sẽ

40
New cards

따뜻하다

ấm áp

41
New cards

친철하다

thân thiện, tử tế

42
New cards

전시회

triển lãm

43
New cards

입장료

phí vào cửa

44
New cards

A + 일 + B+회

A ngày thì B lần

45
New cards

점심

trưa, bữa trưa

46
New cards

신발

giày dép

47
New cards

bàn chân

48
New cards

상자

hộp

49
New cards

떠나다=출발하다

rời khỏi, xuất phát

50
New cards

올라가다

đi lên

51
New cards

시내

trung tâm thành phố

52
New cards

놀라다

ngạc nhiên

53
New cards

잃어버리다

mất, đánh mất

54
New cards

다행이다

May mắn quá

55
New cards

다르다 (달라요)

khác

56
New cards

갖다

có (sở hữu)

57
New cards

하나씩

từng chút một

58
New cards

원하다

mong muốn

59
New cards

연주하다

biểu diễn nhạc

60
New cards

참석~참가

tham dự

61
New cards

일어나다

xảy ra, xảy đến

62
New cards

훨씬

hơn hẳn

63
New cards

하루하루

ngày qua ngày

64
New cards

거울

gương

65
New cards

bên trong

66
New cards

어울리다

phù hợp

67
New cards
68
New cards

다치다

bị thương

69
New cards

관계 없다

không liên quan

70
New cards

기쁨

niềm vui

71
New cards

나누다

chia sẻ, chia ra

72
New cards

돈을 들다

tiêu tiền

73
New cards

결정하다

quyết định

74
New cards

확인하다

xác nhận

75
New cards

안내하다

hướng dẫn

76
New cards

숫자

con số

77
New cards

지어 주다

đặt tên cho

78
New cards

짓다

đặt tên, xây dựng

79
New cards

덕분

nhờ vào

80
New cards

기억하다

nhớ, ghi nhớ

81
New cards

외롭다

cô đơn

82
New cards

온몸

toàn bộ cơ thể

83
New cards

도움

sự giúp đỡ

84
New cards

도움이 되다

có ích

85
New cards

지우다

xóa

86
New cards

지우개

cục tẩy

87
New cards

매표소

quầy vé

88
New cards

웃다

cười

89
New cards

울다

khóc

90
New cards

적다

ít, ghi chép

91
New cards

웃음

nụ cười

92
New cards

nhà (kính ngữ)

93
New cards

목소리

giọng nói

94
New cards

따라하다

làm theo, bắt chước

95
New cards

혼자서

làm 1 mình

96
New cards

움직이다

di chuyển, chuyển động

97
New cards

조금씩

dần dần, từng chút một

98
New cards

멀리 (phó từ)

xa

99
New cards

지하

tầng hầm

100
New cards

짧다

ngắn

Explore top flashcards