Chữ F

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

face

Khuông mặt

2
New cards

face-to-face

Mặt đối mặt

3
New cards

facilities

Cơ sở vật chất

4
New cards

fact

Sự thật

5
New cards

factory

Nhà máy

6
New cards

fail

Thất bại

7
New cards

fair

Công bằng/ Hội chợ

8
New cards

fairly

Khá là

9
New cards

fall

Sự rơi/ Ngã

10
New cards

false

Sai, giả

11
New cards

familar with

Quen thuộc với

12
New cards

family

Gia đình

13
New cards

famous

Nổi tiếng

14
New cards

fan

Người hâm mộ/ Cái quạt

15
New cards

fancy

Si mê/ Thích, mê

16
New cards

fantastic

Tuyệt vời

17
New cards

far

Xa

18
New cards

fare

Giá vé/ Tiền vé

19
New cards

farm

Nông trại

20
New cards

farmer

Nông dân

21
New cards

farming

Nghề nông

22
New cards

fashion

Thời trang

23
New cards

fashionable

Hợp thời trang

24
New cards

fast

Nhanh

25
New cards

fasten

Buộc chặt

26
New cards

fast food

Thức ăn nhanh

27
New cards

fat

Béo

28
New cards

father

Cha

29
New cards

fault

Lỗi

30
New cards

favour

Ủng hộ/ Sự giúp đỡ

31
New cards

favourite

Yêu thích

32
New cards

fax

Gửi fax

33
New cards

fear

Nỗi sợ

34
New cards

fee

Lệ phí

35
New cards

feed

Cho ăn

36
New cards

feel

Cảm thấy

37
New cards

feeling

Cảm xúc

38
New cards

feel like

Cảm thấy như/ Muốn làm gì đó

39
New cards

female

Nữ giới

40
New cards

ferry

Phà

41
New cards

festival

Lễ hội

42
New cards

fetch

Đi lấy, mang về

43
New cards

fever

Sốt

44
New cards

few

Một vài

45
New cards

fiction

Truyện hư cấu

46
New cards

field

Cánh đồng/ Lĩnh vực

47
New cards

fight

Đánh nhau/ Cuộc chiến

48
New cards

figure

Nhân vật/ Hình dáng/ Con số

49
New cards

file

Tệp dữ liệu

50
New cards

fill in

Điền vào

51
New cards

fill up

Đổ đầy

52
New cards

film

Phim/ Quay phim

53
New cards

film maker

Nhà làm phim

54
New cards

film star

Ngôi sao điện ảnh

55
New cards

final

Cuối cùng/ Trận chung kết

56
New cards

finally

Cuối cùng thì

57
New cards

financial

Thuộc tài chính

58
New cards

find

Tìm thấy

59
New cards

find out

Phát hiện ra

60
New cards

fine

Khỏe/ Tốt/ Tiền phạt

61
New cards

finger

Ngón tay

62
New cards

finish

Hoàn thành/ Kết thúc

63
New cards

fire

Lửa

64
New cards

firefighter

Lính cứu hỏa

65
New cards

firework

Pháo hoa

66
New cards

firm

Hãng/ Công ty

67
New cards

first

Đầu tiên

68
New cards

first name

Tên

69
New cards

fish

Con cá

70
New cards

fishing

Việc câu cá