1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Productive
Phiên âm: /prəˈdʌk.tɪv/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Producing a lot of work or results.
→ Nghĩa tiếng Việt: Có năng suất.
Ví dụ: She had a very productive day at work.
→ Dịch: Cô ấy đã có một ngày làm việc rất hiệu quả.
Dedication
Phiên âm: /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The quality of being committed to a task or purpose.
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự cống hiến.
Ví dụ: His dedication to the project was impressive.
→ Dịch: Sự cống hiến của anh ấy cho dự án thật ấn tượng.
Bargain
Phiên âm: /ˈbɑːr.ɡɪn/
Loại từ: verb / noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản:
(verb) To negotiate the price of something.
(noun) Something bought for less than usual price.
→ Nghĩa tiếng Việt:
(động từ) Mặc cả.
(danh từ) Món hời; sự mặc cả.
Ví dụ:
(verb) They bargained for a better deal.
→ Họ đã mặc cả để có được giá tốt hơn.
(noun) This dress was a real bargain.
→ Chiếc váy này thực sự là một món hời.
Trend
Phiên âm: /trend/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A general direction in which something is developing or changing.
→ Nghĩa tiếng Việt: Xu hướng.
Ví dụ: The trend in fashion changes every season.
→ Dịch: Xu hướng thời trang thay đổi mỗi mùa.
Merchandise
Phiên âm: /ˈmɜː.tʃən.daɪs/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Goods that are bought and sold.
→ Nghĩa tiếng Việt: Hàng hóa.
Ví dụ: The store sells a variety of merchandise.
→ Dịch: Cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa khác nhau.
Item
Phiên âm: /ˈaɪ.təm/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A single thing or unit in a list or group.
→ Nghĩa tiếng Việt: Vật phẩm; món hàng.
Ví dụ: This item is on sale today.
→ Dịch: Món hàng này đang được giảm giá hôm nay.
Loyal
Phiên âm: /ˈlɔɪ.əl/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Showing firm and constant support to someone or something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Trung thành.
Ví dụ: She is a loyal customer of this brand.
→ Dịch: Cô ấy là khách hàng trung thành của thương hiệu này.
Promote
Phiên âm: /prəˈmoʊt/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To raise someone to a higher position or rank.
→ Nghĩa tiếng Việt: Thăng chức.
Ví dụ: He was promoted to manager last month.
→ Dịch: Anh ấy đã được thăng chức làm quản lý vào tháng trước.
Merit
Phiên âm: /ˈmer.ɪt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A quality or achievement deserving praise or reward.
→ Nghĩa tiếng Việt: Giá trị; thành tích.
Ví dụ: Her work has great merit.
→ Dịch: Công việc của cô ấy có giá trị lớn.
Recognition
Phiên âm: /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The act of acknowledging or appreciating someone’s effort or achievement.
→ Nghĩa tiếng Việt: Sự công nhận.
Ví dụ: He received recognition for his outstanding performance.
→ Dịch: Anh ấy đã nhận được sự công nhận vì thành tích xuất sắc.
Within
Phiên âm: /wɪˈðɪn/
Loại từ: preposition
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Inside a particular area or time limit.
→ Nghĩa tiếng Việt: Bên trong; trong phạm vi.
Cách dùng: Dùng để chỉ khoảng thời gian hoặc phạm vi không gian giới hạn.
Ví dụ: Please complete the form within two days.
→ Dịch: Vui lòng hoàn thành biểu mẫu trong vòng hai ngày.
Fulfillment department
Phiên âm: /fʊlˈfɪl.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The section of a company responsible for processing and delivering orders.
→ Nghĩa tiếng Việt: Bộ phận thực hiện đơn hàng.
Cách dùng: Dùng để chỉ bộ phận trong công ty chuyên xử lý đơn hàng và giao hàng.
Ví dụ: The fulfillment department ensures timely delivery of products.
→ Dịch: Bộ phận thực hiện đơn hàng đảm bảo giao hàng đúng hạn.
Have always valued
Phiên âm: /hæv ˈɔːl.weɪz ˈvæl.juːd/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To consistently appreciate or regard something as important.
→ Nghĩa tiếng Việt: Luôn luôn coi trọng.
Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh sự đánh giá cao hoặc trân trọng điều gì đó một cách liên tục.
Ví dụ: We have always valued customer satisfaction.
→ Dịch: Chúng tôi luôn coi trọng sự hài lòng của khách hàng.
President
Phiên âm: /ˈprez.ɪ.dənt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The leader of a country or organization.
→ Nghĩa tiếng Việt: Chủ tịch; tổng thống.
Cách dùng: Dùng để chỉ người đứng đầu một tổ chức hoặc quốc gia.
Ví dụ: The company president gave a speech at the conference.
→ Dịch: Chủ tịch công ty đã phát biểu tại hội nghị.
Sincerely
Phiên âm: /sɪnˈsɪər.li/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In a genuine and honest way.
→ Nghĩa tiếng Việt: Một cách chân thành.
Cách dùng: Thường dùng để kết thúc thư từ hoặc lời nói thể hiện sự chân thành.
Ví dụ: Thank you sincerely for your help.
→ Dịch: Thành thật cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ.
Rewarded
Phiên âm: /rɪˈwɔːrdɪd/
Loại từ: verb (past tense of reward)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Given something in recognition of effort or achievement.
→ Nghĩa tiếng Việt: Được thưởng; được tưởng thưởng.
Cách dùng: Dùng để nói về việc nhận phần thưởng hoặc sự công nhận do đã làm việc tốt.
Ví dụ: She was rewarded for her hard work.
→ Dịch: Cô ấy đã được thưởng vì sự chăm chỉ.
Launch
Phiên âm: /lɔːntʃ/
Loại từ: verb / noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản:
(verb) To start or introduce a new product or service.
(noun) The act of starting something new.
→ Nghĩa tiếng Việt:
(động từ) Ra mắt; khởi động.
(danh từ) Sự ra mắt; sự khởi động.
Cách dùng: Dùng khi giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc dự án mới ra thị trường hoặc bắt đầu hoạt động.
Ví dụ:
The company will launch a new product next month.
→ Công ty sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.
The launch was a big success.
→ Buổi ra mắt đã rất thành công.
Worth
Phiên âm: /wɜːrθ/
Loại từ: adjective / noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản:
(adj) Having a particular value, especially in money or importance.
(noun) The value of something.
→ Nghĩa tiếng Việt:
(tính từ) Đáng giá; có giá trị.
(danh từ) Giá trị.
Cách dùng: Dùng để biểu thị giá trị hoặc sự xứng đáng của một vật hoặc hành động.
Ví dụ:
This book is worth reading.
→ Cuốn sách này đáng để đọc.
The worth of the company increased last year.
→ Giá trị của công ty đã tăng lên năm ngoái.
The grocery store
Phiên âm: /ðə ˈɡroʊ.sɚ.i stɔːr/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A shop that sells food and other household items.
→ Nghĩa tiếng Việt: Cửa hàng tạp hóa.
Cách dùng: Dùng để chỉ các cửa hàng nhỏ hoặc vừa cung cấp thực phẩm và vật dụng gia đình.
Ví dụ: I need to stop by the grocery store to buy some milk.
→ Tôi cần ghé cửa hàng tạp hóa mua ít sữa.
A special checkout line
Phiên âm: /ə ˈspeʃ.əl ˈtʃek.aʊt laɪn/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A designated line at a store for paying, often for certain customers.
→ Nghĩa tiếng Việt: Lối thanh toán đặc biệt.
Cách dùng: Dùng khi chỉ các quầy tính tiền riêng dành cho khách hàng có số lượng hàng hóa hoặc yêu cầu đặc biệt.
Ví dụ: There is a special checkout line for customers with fewer than 10 items.
→ Có một lối thanh toán đặc biệt dành cho khách hàng mua dưới 10 món hàng.
Stay on top of
Phiên âm: /steɪ ɒn tɒp ʌv/
Loại từ: idiomatic phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To remain informed or in control of something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Giữ vững vị trí; nắm bắt kịp thời.
Cách dùng: Dùng để diễn tả việc luôn theo dõi sát sao và kiểm soát tốt một vấn đề, xu hướng hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ: It’s important to stay on top of the latest industry trends.
→ Việc nắm bắt kịp thời các xu hướng ngành là rất quan trọng.
Look to
Phiên âm: /lʊk tuː/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To rely on or depend on someone or something for help or guidance.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nhờ cậy vào; trông cậy vào.
Cách dùng: Dùng khi nói về việc hy vọng hoặc kỳ vọng vào ai đó để giúp đỡ hoặc hướng dẫn.
Ví dụ: We look to our leaders for direction.
→ Dịch: Chúng tôi trông cậy vào các nhà lãnh đạo để có định hướng.
Look forward to
Phiên âm: /lʊk ˈfɔːr.wərd tuː/
Loại từ: phrasal verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To feel excited or pleased about something that will happen.
→ Nghĩa tiếng Việt: Mong chờ; háo hức về điều gì đó trong tương lai.
Cách dùng: Thường dùng trong văn viết hoặc giao tiếp lịch sự khi bày tỏ sự mong đợi sự kiện hoặc điều gì đó sắp tới.
Ví dụ: I look forward to meeting you.
→ Dịch: Tôi rất mong được gặp bạn.
Obviously
Phiên âm: /ˈɒb.vi.əs.li/ (BrE), /ˈɑːb.vi.əs.li/ (AmE)
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In a way that is clear or easy to see or understand.
→ Nghĩa tiếng Việt: Rõ ràng; hiển nhiên.
Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó dễ nhận thấy hoặc không cần phải giải thích thêm.
Ví dụ: Obviously, we need to work harder to meet the deadline.
→ Dịch: Rõ ràng là chúng ta cần làm việc chăm chỉ hơn để kịp hạn chót.
Bear
Phiên âm: /beər/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To accept or endure something difficult.
→ Nghĩa tiếng Việt: Chịu đựng; chịu trách nhiệm.
Cách dùng: Dùng khi nói về việc chịu đựng hoặc chấp nhận một tình huống, trách nhiệm.
Ví dụ: You must bear the consequences of your actions.
→ Dịch: Bạn phải chịu trách nhiệm về hành động của mìn
Checkout
Phiên âm: /ˈtʃek.aʊt/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The place in a store where you pay for your items.
→ Nghĩa tiếng Việt: Quầy thanh toán.
Cách dùng: Dùng để chỉ khu vực hoặc quá trình thanh toán tại cửa hàng hoặc siêu thị.
Ví dụ: There was a long line at the checkout.
→ Dịch: Có một hàng dài tại quầy thanh toán.
Comfort
Phiên âm: /ˈkʌm.fɚt/ (AmE), /ˈkʌm.fət/ (BrE)
Loại từ: noun / verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản:
(noun) A state of physical ease and freedom from pain or stress.
(verb) To make someone feel better or less worried.
→ Nghĩa tiếng Việt:
(danh từ) Sự thoải mái.
(động từ) An ủi, làm dịu bớt.
Ví dụ:
(noun) This chair provides great comfort.
→ Chiếc ghế này mang lại sự thoải mái tuyệt vời.
(verb) She comforted him after the bad news.
→ Cô ấy đã an ủi anh ấy sau tin xấu.
Expand
Phiên âm: /ɪkˈspænd/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To increase in size, number, or importance.
→ Nghĩa tiếng Việt: Mở rộng; phát triển.
Ví dụ: The company plans to expand into new markets.
→ Công ty dự định mở rộng sang các thị trường mới.
Explore
:
Phiên âm: /ɪkˈsplɔːr/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To travel through or investigate something to learn more about it.
→ Nghĩa tiếng Việt: Khám phá; thăm dò.
Ví dụ: They explored the city during their vacation.
→ Họ đã khám phá thành phố trong kỳ nghỉ.
Mandatory
Phiên âm: /ˈmæn.də.tɔːr.i/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Required by law or rule; compulsory.
→ Nghĩa tiếng Việt: Bắt buộc.
Ví dụ: Wearing a seatbelt is mandatory in many countries.
→ Việc thắt dây an toàn là bắt buộc ở nhiều quốc gia.
Strictly
Phiên âm: /ˈstrɪkt.li/
Loại từ: adverb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: In a way that is very exact and obeys rules carefully.
→ Nghĩa tiếng Việt: Một cách nghiêm ngặt.
Ví dụ: Smoking is strictly prohibited in this area.
→ Hút thuốc bị nghiêm cấm nghiêm ngặt ở khu vực này.
The sales associate
Phiên âm: /ðə seɪlz əˈsoʊ.si.ət/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A person who helps customers in a store and handles sales.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nhân viên bán hàng.
Cách dùng: Dùng để chỉ người làm việc trong cửa hàng, hỗ trợ khách hàng và thực hiện các giao dịch bán hàng.
Ví dụ: The sales associate helped me find the right size.
→ Dịch: Nhân viên bán hàng đã giúp tôi tìm kích cỡ phù hợp
Protect the rights of
Phiên âm: /prəˈtekt ðə raɪts ʌv/
Loại từ: verb phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To keep someone's legal or moral freedoms safe from harm or violation.
→ Nghĩa tiếng Việt: Bảo vệ quyền lợi của ai đó.
Cách dùng: Dùng khi nói về việc bảo đảm ai đó không bị xâm phạm hoặc mất đi các quyền hợp pháp hoặc đạo đức.
Ví dụ: The organization works to protect the rights of workers.
→ Dịch: Tổ chức hoạt động nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động.
Energy conservation
Phiên âm: /ˈenərdʒi ˌkɒnsərˈveɪʃən/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The practice of using less energy to save resources and protect the environment.
→ Nghĩa tiếng Việt: Việc tiết kiệm năng lượng.
Cách dùng: Dùng để chỉ các hoạt động hoặc biện pháp nhằm giảm tiêu thụ năng lượng và bảo vệ môi trường.
Ví dụ: Energy conservation helps reduce utility bills and environmental impact.
→ Dịch: Tiết kiệm năng lượng giúp giảm hóa đơn tiện ích và tác động đến môi trường.
Prestigious award
Phiên âm: /preˈstɪdʒ.əs əˈwɔːrd/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A highly respected and honored prize given for an achievement.
→ Nghĩa tiếng Việt: Giải thưởng danh giá.
Cách dùng: Dùng để chỉ các giải thưởng có uy tín lớn, được công nhận rộng rãi và có giá trị cao.
Ví dụ: She received a prestigious award for her contributions to science.
→ Dịch: Cô ấy đã nhận được một giải thưởng danh giá vì những đóng góp cho khoa học.
Extraordinary
Phiên âm: /ɪkˈstrɔːr.dɪn.er.i/
Loại từ: adjective
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Very unusual, remarkable, or exceptional.
→ Nghĩa tiếng Việt: Phi thường; đặc biệt; khác thường.
Ví dụ: She has an extraordinary talent for music.
→ Dịch: Cô ấy có tài năng phi thường về âm nhạc.
Image
Phiên âm: /ˈɪm.ɪdʒ/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A picture, representation, or perception of a person or thing.
→ Nghĩa tiếng Việt: Hình ảnh; ấn tượng.
Ví dụ: The company worked hard to improve its public image.
→ Dịch: Công ty đã nỗ lực cải thiện hình ảnh công chúng của mình.
Supervisor
Phiên âm: /ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A person who oversees and directs the work of others.
→ Nghĩa tiếng Việt: Người giám sát; người quản lý.
Ví dụ: The supervisor ensured that the project was completed on time.
→ Dịch: Người giám sát đã đảm bảo dự án được hoàn thành đúng hạn.
Praised
Phiên âm: /preɪzd/
Loại từ: verb (past tense of praise)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Expressed approval or admiration for someone or something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Khen ngợi; ca ngợi.
Ví dụ: She was praised for her excellent work on the project.
→ Dịch: Cô ấy đã được khen ngợi vì công việc xuất sắc trong dự án.
Seniority
Phiên âm: /ˌsiː.niˈɒr.ə.ti/
Loại từ: noun
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The status of being older or having a higher rank or longer service in a job.
→ Nghĩa tiếng Việt: Thâm niên; quyền ưu tiên theo tuổi nghề hoặc thời gian làm việc.
Ví dụ: Employees with greater seniority often receive better benefits.
→ Dịch: Nhân viên có thâm niên thường nhận được phúc lợi tốt hơn.
Evaluated
Phiên âm: /ɪˈvæl.ju.eɪ.tɪd/
Loại từ: verb (past tense and past participle of evaluate)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Assessed or judged the value, quality, or importance of something.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đã đánh giá; đã xem xét.
Ví dụ: The employee’s performance was evaluated last month.
→ Dịch: Hiệu quả làm việc của nhân viên đã được đánh giá vào tháng trước.
Reorganize
Phiên âm: /ˌriːˈɔːr.ɡə.naɪz/
Loại từ: verb
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To arrange or structure something differently, often to improve it.
→ Nghĩa tiếng Việt: Tổ chức lại; sắp xếp lại.
Ví dụ: The company plans to reorganize its departments next quarter.
→ Dịch: Công ty dự định tổ chức lại các phòng ban vào quý tới.
Keep in mind
Phiên âm: /kiːp ɪn maɪnd/
Loại từ: idiomatic phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: To remember or consider something when making decisions or plans.
→ Nghĩa tiếng Việt: Ghi nhớ; lưu ý; cân nhắc.
Cách dùng: Dùng để nhắc nhở ai đó nhớ hoặc để ý đến điều gì quan trọng trong quá trình suy nghĩ hoặc hành động.
Ví dụ: Keep in mind that the deadline is next Friday.
→ Dịch: Hãy nhớ rằng hạn chót là thứ Sáu tuần tới.
Psychology’s research
Phiên âm: /saɪˈkɒl.ə.dʒiːz rɪˈsɜːrtʃ/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Studies and investigations conducted in the field of psychology (the science of mind and behavior).
→ Nghĩa tiếng Việt: Nghiên cứu tâm lý học.
Cách dùng: Dùng để chỉ các nghiên cứu khoa học liên quan đến hành vi, tư duy và cảm xúc của con người.
Ví dụ: Psychology’s research has provided insights into human motivation.
→ Dịch: Nghiên cứu tâm lý học đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc về động lực của con người.
Psychology’s research of customers
Phiên âm: /saɪˈkɒl.ə.dʒiz rɪˈsɜːrtʃ ʌv ˈkʌs.tə.mərz/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The study of customers’ behaviors, thoughts, and motivations using psychological methods.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nghiên cứu tâm lý khách hàng.
Cách dùng: Dùng để chỉ việc áp dụng các phương pháp và lý thuyết tâm lý học nhằm hiểu và phân tích hành vi, động lực mua hàng của khách hàng.
Ví dụ: Psychology’s research of customers helps businesses improve their marketing strategies.
→ Dịch: Nghiên cứu tâm lý khách hàng giúp doanh nghiệp cải thiện chiến lược marketing.
Is what drives them first
Phiên âm: /ɪz wɒt draɪvz ðəm fɜːrst/
Loại từ: phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The main motivating factor for them initially.
→ Nghĩa tiếng Việt: Là điều đầu tiên thúc đẩy họ.
Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh nguyên nhân hoặc động lực quan trọng nhất khi bắt đầu hoặc ưu tiên.
Ví dụ: Economy is what drives them first when making decisions.
→ Dịch: Kinh tế là điều đầu tiên thúc đẩy họ khi đưa ra quyết định.
Unbelievable prices
Phiên âm: /ˌʌn.bɪˈliː.və.bəl ˈpraɪ.sɪz/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Prices that are surprisingly low or hard to believe.
→ Nghĩa tiếng Việt: Giá cả không thể tin được (rất rẻ hoặc bất ngờ).
Cách dùng: Dùng để mô tả giá bán hàng hóa hoặc dịch vụ thấp đến mức gây ngạc nhiên hoặc khó tin.
Ví dụ: The store offers unbelievable prices during the holiday sale.
→ Dịch: Cửa hàng đưa ra giá cả không thể tin được trong đợt giảm giá kỳ nghỉ.
Home furnishing
Phiên âm: /hoʊm ˈfɜːr.nɪʃ.ɪŋ/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Items used to decorate and equip a home, such as furniture, curtains, and rugs.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đồ trang trí nội thất; đồ dùng trong nhà.
Cách dùng: Dùng để chỉ các sản phẩm và vật dụng được sử dụng để làm đẹp và tiện nghi cho không gian sống.
Ví dụ: The store sells a wide range of home furnishings.
→ Dịch: Cửa hàng bán nhiều loại đồ trang trí nội thất.
Percent off the usual price
Phiên âm: /pərˈsent ɔːf ðə ˈjuːʒuəl praɪs/
Loại từ: phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A certain percentage discount from the regular or standard price.
→ Nghĩa tiếng Việt: Giảm bao nhiêu phần trăm so với giá thông thường.
Cách dùng: Dùng để nói về mức giảm giá tính theo phần trăm so với giá gốc hoặc giá bán thường xuyên.
Ví dụ: This jacket is 20 percent off the usual price.
→ Dịch: Chiếc áo khoác này được giảm 20% so với giá thông thường.
Underwater world
Phiên âm: /ˌʌn.dərˈwɔː.tər wɜːrld/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: The environment and creatures that live beneath the surface of the water.
→ Nghĩa tiếng Việt: Thế giới dưới nước.
Cách dùng: Dùng để nói về đại dương, biển hoặc các vùng nước với các sinh vật và hệ sinh thái bên dưới bề mặt.
Ví dụ: The documentary explores the fascinating underwater world.
→ Dịch: Phim tài liệu khám phá thế giới dưới nước đầy hấp dẫn.
Percent off
Phiên âm: /pərˈsent ɔːf/
Loại từ: phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A reduction in price expressed as a percentage.
→ Nghĩa tiếng Việt: Giảm giá theo phần trăm.
Cách dùng: Dùng để chỉ mức giảm giá so với giá gốc, thường được dùng trong quảng cáo hoặc khuyến mãi.
Ví dụ: The shoes are 30 percent off this week.
→ Dịch: Đôi giày được giảm giá 30% trong tuần này.
Mattresses
Phiên âm: /ˈmætrəsɪz/
Loại từ: noun (plural of mattress)
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Soft pads used for sleeping on, typically placed on a bed frame.
→ Nghĩa tiếng Việt: Nệm (số nhiều).
Ví dụ: The store offers a variety of mattresses for a comfortable sleep.
→ Dịch: Cửa hàng cung cấp nhiều loại nệm để có giấc ngủ thoải mái.
Bedroom furniture
Phiên âm: /ˈbed.ruːm ˈfɜːr.nɪ.tʃər/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: Furniture items used in a bedroom, such as beds, dressers, and nightstands.
→ Nghĩa tiếng Việt: Đồ nội thất phòng ngủ.
Ví dụ: They bought new bedroom furniture to redecorate their house.
→ Dịch: Họ đã mua đồ nội thất phòng ngủ mới để trang trí lại ngôi nhà.
Affordable price
Phiên âm: /əˈfɔːr.də.bəl praɪs/
Loại từ: noun phrase
Nghĩa tiếng Anh đơn giản: A price that is reasonably low and within one’s budget.
→ Nghĩa tiếng Việt: Giá cả phải chăng.
Cách dùng: Dùng để mô tả mức giá mà đa số người tiêu dùng có thể chi trả được mà không gặp khó khăn tài chính.
Ví dụ: This store offers quality products at affordable prices.
→ Dịch: Cửa hàng này cung cấp các sản phẩm chất lượng với giá cả phải chăng.