ENGLISH FOR BUSINESS STUDIES

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 117

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

118 Terms

1

Effective management

Quản lý hiệu quả.

New cards
2

Skills

kỹ năng

New cards
3

Taught

Được dạy/dạy dỗ.

New cards
4

Born with

Có từ khi sinh ra/bẩm sinh.

New cards
5

To what extent

Ở mức độ nào, đến đâu (một cụm từ quan trọng trong các bài luận tiếng Anh).

New cards
6

Something you are born with

Điều mà bạn bẩm sinh đã có.

New cards
7

As opposed to

Trái ngược với, thay vì (dùng để so sánh hai ý kiến hoặc ý tưởng).

New cards
8

A set of skills

Một tập hợp kỹ năng.

New cards
9

Can be taught

Có thể được dạy.

New cards
10

Business leaders

Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp.

New cards
11

Managerial skills

Kỹ năng quản lý.

New cards
12

Admire for

Ngưỡng mộ vì điều gì.

New cards
13

Have a good reputation

Có danh tiếng tốt.

New cards
14

Made fun of

Bị chế giễu, bị đem ra làm trò cười.

New cards
15

Co-founded

Đồng sáng lập.

New cards
16

Changed its name

Đổi tên.

New cards
17

Moved to

Chuyển đến (một nơi nào đó).

New cards
18

Original ideas

Các ý tưởng ban đầu.

New cards
19

Acquired

Mua lại, thâu tóm.

New cards
20

Developed

Phát triển

New cards
21

Chief Executive Officer

Giám đốc điều hành

New cards
22

Resigned

Từ chức

New cards
23

Hugely successful

Cực kỳ thành công

New cards
24

Run for governor

Tranh cử Thống đốc

New cards
25

Converted (into)

Chuyển đổi…thành

New cards
26

Subordinates

Cấp dưới

New cards
27

Accomplish

Hoàn thành, đạt được

New cards
28

Objectives

Mục đích, mục tiêu cụ thể

New cards
29

Shareholder

Cổ đông

New cards
30

Majority shareholder

Cổ đông nắm cổ phần lớn nhất.

New cards
31

Minority shareholder

Cổ đông nắm cổ phần nhỏ.

New cards
32

Meet

đáp ứng, hoàn thành (một yêu cầu, mục tiêu)

New cards
33

Achieve the targets

Đạt được mục tiêu.

New cards
34

Set targets for someone

Đặt mục tiêu cho ai đó.

New cards
35

Fail to meet the targets

Không đạt được mục tiêu.

New cards
36

Exceed the targets

Vượt qua mục tiêu (hoàn thành tốt hơn mong đợi).

New cards
37

Execute

Thực hiện, triển khai (kế hoạch, nhiệm vụ)

New cards
38

Implement strategies

Triển khai chiến lược

New cards
39

Functions of management

Chức năng của quản lý

New cards
40

Public sector

Khu vực công (các cơ quan và tổ chức do nhà nước quản lý)

New cards
41

Not-for-profit organizations

Tổ chức phi lợi nhuận

New cards
42

Consultant

Nhà tư vấn

New cards
43

Classification

Sự phân loại

New cards
44

Institution

Tổ chức, cơ quan, hoặc thể chế

New cards
45

Measuring performance

Đo lường hiệu quả làm việc

New cards
46

Integrating

Tích hợp, kết nối các yếu tố với nhau.

New cards
47

Senior

Cấp cao

New cards
48

Set objectives

Đặt ra mục tiêu

New cards
49

Accomplish

hoàn thành

New cards
50

Precise

chính xác

New cards
51

Tactic

chiến thuật

New cards
52

Allocate

phân bổ

New cards
53

Classify

phân loại, xếp loại

New cards
54

Attain

đạt được, đạt tới

New cards
55

Pay

lương

New cards
56

Promotion

thăng tiến

New cards
57

As well as

cũng như

New cards
58

Supervise

giám sát, quản lý, chỉ đạo

New cards
59

Take measures

Thực hiện các biện pháp

New cards
60

Measure up

Đạt tiêu chuẩn

New cards
61

By measure

Theo thước đo

New cards
62

In measure

Vừa phải, vừa đủ

New cards
63

Measure

đo lường

New cards
64

Performance

hiệu suất, hiển thị, biểu diễn, hoạt động

New cards
65

Modify

sửa đổi, thay đổi

New cards
66

Innovation

đổi mới, cải tiến

New cards
67

Distributor

nhà phân phối

New cards
68

Community

cộng đồng

New cards
69

Public authority

cơ quan nhà nước

New cards
70

Crisis

khủng hoảng

New cards
71

Arise

phát sinh

New cards
72

Manufacturer

nhà sản xuất

New cards
73

Modernize

hiện đại hóa

New cards
74

Production

sự sản xuất

New cards
75

Profitable

có lợi nhuận, mang lại lợi ích

New cards
76

Undisciplined

không kỉ luật

New cards
77

Broadcast

phát sóng

New cards
78

Revenue

doanh thu

New cards
79

Throughout

suốt, khắp, từ đầu đến cuối

New cards
80

Demonstrate

chứng minh, giải thích, biểu tình, bày tỏ

New cards
81

Implement

thi hành

New cards
82

Recruitment

tuyển dụng

New cards
83

Headhunting firm

công ty săn đầu người

New cards
84

Outlining

phác thảo, tóm tắt, dàn bài

New cards
85

resource

nguồn lực, tài nguyên

New cards
86

responsible

trách nhiệm, chịu trách nhiệm

New cards
87

fulfilling

hoàn thành, thỏa mãn

New cards
88

repetitive

sự lặp lại

New cards
89

theorist

nhà lý luận

New cards
90

satisfy

làm thỏa mãn

New cards
91

demand

đòi hỏi, yêu cầu

New cards
92

cooperative

hợp tác

New cards
93

distinguish

phân biệt

New cards
94

continent

lục địa

New cards
95

encourage

khuyến khích

New cards
96

motivation

sự thúc đẩy, động cơ

New cards
97

theory Z

  • người lao động vốn dĩ không thích làm việc và tránh làm nếu có thể

  • hầu hết mọi người bị ép buộc, kiểm tra, chỉ thị, đe dọa

  • hầu hết người lao động chỉ muốn an phận, ít tham vọng, thụ động

  • tiếp cận bi quan, tiêu cực, quản lý nghiêm khắc, cứng rắn

New cards
98

theory Y

  • người lao động không phải không thích làm việc

  • đề cao tính dân chủ

  • thuyết lạc quan, năng động

New cards
99

labour relation

quan hệ lao động

New cards
100

job security

mức độ về bảo hộ việc làm lâu dài

New cards
robot