Looks like no one added any tags here yet for you.
Effective management
Quản lý hiệu quả.
Skills
kỹ năng
Taught
Được dạy/dạy dỗ.
Born with
Có từ khi sinh ra/bẩm sinh.
To what extent
Ở mức độ nào, đến đâu (một cụm từ quan trọng trong các bài luận tiếng Anh).
Something you are born with
Điều mà bạn bẩm sinh đã có.
As opposed to
Trái ngược với, thay vì (dùng để so sánh hai ý kiến hoặc ý tưởng).
A set of skills
Một tập hợp kỹ năng.
Can be taught
Có thể được dạy.
Business leaders
Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp.
Managerial skills
Kỹ năng quản lý.
Admire for
Ngưỡng mộ vì điều gì.
Have a good reputation
Có danh tiếng tốt.
Made fun of
Bị chế giễu, bị đem ra làm trò cười.
Co-founded
Đồng sáng lập.
Changed its name
Đổi tên.
Moved to
Chuyển đến (một nơi nào đó).
Original ideas
Các ý tưởng ban đầu.
Acquired
Mua lại, thâu tóm.
Developed
Phát triển
Chief Executive Officer
Giám đốc điều hành
Resigned
Từ chức
Hugely successful
Cực kỳ thành công
Run for governor
Tranh cử Thống đốc
Converted (into)
Chuyển đổi…thành
Subordinates
Cấp dưới
Accomplish
Hoàn thành, đạt được
Objectives
Mục đích, mục tiêu cụ thể
Shareholder
Cổ đông
Majority shareholder
Cổ đông nắm cổ phần lớn nhất.
Minority shareholder
Cổ đông nắm cổ phần nhỏ.
Meet
đáp ứng, hoàn thành (một yêu cầu, mục tiêu)
Achieve the targets
Đạt được mục tiêu.
Set targets for someone
Đặt mục tiêu cho ai đó.
Fail to meet the targets
Không đạt được mục tiêu.
Exceed the targets
Vượt qua mục tiêu (hoàn thành tốt hơn mong đợi).
Execute
Thực hiện, triển khai (kế hoạch, nhiệm vụ)
Implement strategies
Triển khai chiến lược
Functions of management
Chức năng của quản lý
Public sector
Khu vực công (các cơ quan và tổ chức do nhà nước quản lý)
Not-for-profit organizations
Tổ chức phi lợi nhuận
Consultant
Nhà tư vấn
Classification
Sự phân loại
Institution
Tổ chức, cơ quan, hoặc thể chế
Measuring performance
Đo lường hiệu quả làm việc
Integrating
Tích hợp, kết nối các yếu tố với nhau.
Senior
Cấp cao
Set objectives
Đặt ra mục tiêu
Accomplish
hoàn thành
Precise
chính xác
Tactic
chiến thuật
Allocate
phân bổ
Classify
phân loại, xếp loại
Attain
đạt được, đạt tới
Pay
lương
Promotion
thăng tiến
As well as
cũng như
Supervise
giám sát, quản lý, chỉ đạo
Take measures
Thực hiện các biện pháp
Measure up
Đạt tiêu chuẩn
By measure
Theo thước đo
In measure
Vừa phải, vừa đủ
Measure
đo lường
Performance
hiệu suất, hiển thị, biểu diễn, hoạt động
Modify
sửa đổi, thay đổi
Innovation
đổi mới, cải tiến
Distributor
nhà phân phối
Community
cộng đồng
Public authority
cơ quan nhà nước
Crisis
khủng hoảng
Arise
phát sinh
Manufacturer
nhà sản xuất
Modernize
hiện đại hóa
Production
sự sản xuất
Profitable
có lợi nhuận, mang lại lợi ích
Undisciplined
không kỉ luật
Broadcast
phát sóng
Revenue
doanh thu
Throughout
suốt, khắp, từ đầu đến cuối
Demonstrate
chứng minh, giải thích, biểu tình, bày tỏ
Implement
thi hành
Recruitment
tuyển dụng
Headhunting firm
công ty săn đầu người
Outlining
phác thảo, tóm tắt, dàn bài
resource
nguồn lực, tài nguyên
responsible
trách nhiệm, chịu trách nhiệm
fulfilling
hoàn thành, thỏa mãn
repetitive
sự lặp lại
theorist
nhà lý luận
satisfy
làm thỏa mãn
demand
đòi hỏi, yêu cầu
cooperative
hợp tác
distinguish
phân biệt
continent
lục địa
encourage
khuyến khích
motivation
sự thúc đẩy, động cơ
theory Z
người lao động vốn dĩ không thích làm việc và tránh làm nếu có thể
hầu hết mọi người bị ép buộc, kiểm tra, chỉ thị, đe dọa
hầu hết người lao động chỉ muốn an phận, ít tham vọng, thụ động
tiếp cận bi quan, tiêu cực, quản lý nghiêm khắc, cứng rắn
theory Y
người lao động không phải không thích làm việc
đề cao tính dân chủ
thuyết lạc quan, năng động
labour relation
quan hệ lao động
job security
mức độ về bảo hộ việc làm lâu dài