1/105
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Abduction (noun)
sự bắt cóc
Accomplice (noun)
đồng phạm
Alibi (noun)
chứng cứ ngoại phạm
Anarchy (noun)
tình trạng vô chính phủ
Arrest (noun/verb)
sự bắt giữ / bắt giữ
Arson (noun)
sự đốt phá (phạm tội)
Assault (noun/verb)
cuộc tấn công / tấn công
Blackmail (noun/verb)
sự tống tiền / tống tiền
Bribery (noun)
hối lộ
Burglary (noun)
sự đột nhập ăn trộm
Carjacking (noun)
cướp xe
Conspiracy (noun)
âm mưu
Conviction (noun)
sự kết án
Corruption (noun)
tham nhũng
Counterfeit (adj/noun)
giả mạo / hàng giả
Court (noun)
tòa án
Crime (noun)
tội phạm
Crime scene (noun)
hiện trường vụ án
Criminal (noun)
tội phạm
Custody (noun)
quyền giám hộ / sự giam giữ
Cyberbullying (noun)
bắt nạt qua mạng
Cybercrime (noun)
tội phạm mạng
Cybersecurity (noun)
an ninh mạng
Detective (noun)
thám tử
Detention (noun)
sự giam giữ
Domestic violence (noun)
bạo lực gia đình
Drug trafficking (noun)
buôn bán ma túy
Embezzlement (noun)
biển thủ, tham ô
Evidence (noun)
bằng chứng
Extortion (noun)
tống tiền bằng bạo lực / đe dọa
Felony (noun)
trọng tội
Forensics (noun)
pháp y
Forgery (noun)
sự làm giả
Fraud (noun)
gian lận
Fraudulent (adj)
gian lận, giả dối
Gang (noun)
băng nhóm
Guilty (adj)
có tội
Hacking (noun)
xâm nhập trái phép hệ thống
Harassment (noun)
quấy rối
Hate crime (noun)
tội ác thù hận
Hijacking (noun)
không tặc / cướp phương tiện giao thông
Homicide (noun)
giết người
Identity theft (noun)
đánh cắp danh tính
Impersonation (noun)
giả mạo danh tính
Incarceration (noun)
sự bỏ tù
Indictment (noun)
bản cáo trạng
Infiltration (noun)
sự xâm nhập
Injunction (noun)
lệnh cấm
Innocent (adj)
vô tội
Interrogation (noun)
cuộc thẩm vấn
Investigation (noun)
cuộc điều tra
Jail (noun)
nhà tù
Judge (noun)
thẩm phán
Jury (noun)
bồi thẩm đoàn
Juvenile (noun/adj)
trẻ vị thành niên
Juvenile delinquency (noun)
hành vi phạm pháp của trẻ vị thành niên
Kidnapping (noun)
bắt cóc
Larceny (noun)
trộm cắp
Law enforcement (noun)
thực thi pháp luật
Manslaughter (noun)
ngộ sát
Money laundering (noun)
rửa tiền
Mugging (noun)
cướp giật nơi công cộng
Murder (noun)
tội giết người
Narcotics (noun)
ma túy
Obstruction (noun)
cản trở pháp lý
Organized crime (noun)
tội phạm có tổ chức
Parole (noun)
ân xá có điều kiện
Perjury (noun)
khai man trước tòa
Phishing (noun)
lừa đảo qua mạng
Piracy (noun)
vi phạm bản quyền / cướp biển
Police (noun)
cảnh sát
Ponzi scheme (noun)
mô hình lừa đảo kiểu đa cấp
Prison (noun)
nhà tù
Probation (noun)
quản chế
Prostitution (noun)
mại dâm
Racketeering (noun)
hoạt động phi pháp kiếm lời
Ransom (noun)
tiền chuộc
Reckless driving (noun)
lái xe ẩu
Riot (noun)
bạo loạn
Robbery (noun)
cướp có vũ khí
Sabotage (noun)
phá hoại
Sentence (noun)
bản án
Shoplifting (noun)
trộm cắp trong cửa hàng
Slander (noun)
vu khống
Smuggling (noun)
buôn lậu
Stalking (noun)
theo dõi quấy rối
Subpoena (noun)
trát hầu tòa
Surveillance (noun)
giám sát
Suspect (noun)
nghi phạm
Suspicion (noun)
nghi ngờ
Tampering (noun)
can thiệp bất hợp pháp
Tax evasion (noun)
trốn thuế
Terrorism (noun)
khủng bố
Testimony (noun)
lời khai
Theft (noun)
hành vi trộm cắp
Treason (noun)
phản quốc
Trespassing (noun)
xâm phạm tài sản
Trial (noun)
phiên tòa
Unlawful (adj)
bất hợp pháp
Vandalism (noun)
phá hoại tài sản