1/13
Dì sì kè: Tā shì wǒ de Hànyǔ lǎoshī .
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
她
/tā/
cô ấy, bà ấy, …
谁
/shéi/
ai
的
/de/
được dùng sau định ngữ
汉语
/Hànyǔ/
tiếng Trung Quốc
哪
/nǎ/
nào
国
/guó/
quốc gia, đất nước
呢
/ne/
được dùng ở cuối câu hỏi
他
/tā/
anh ấy, ông ấy,…
同学
/tóngxué/
bạn cùng lớp
朋友
/péngyou/
bạn
难
/nán/
khó, khó khăn
德国
/Déguó/
nước Đức
弟弟
/dìdi/
em trai
很
/hěn/
rất