1/110
LV4 THIẾT BỊ VĂN PHÒNG VÀ THỦ TỤC VĂN PHÒNG
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
procedure
/prəˈsiː.dʒɚ/ (Anh-Mỹ)
Hoặc /prəˈsiː.dʒə/ (Anh-Anh)
Loại từ: danh từ (n.)
Nghĩa (giải thích dễ hiểu):
Tiếng Anh: a way of doing something, a series of steps to do something
Tiếng Việt: quy trình, thủ tục, các bước thực hiện
Cách sử dụng:
Dùng để nói về các bước cần làm theo để hoàn thành một việc nào đó, có thể là trong công việc, học tập, nấu ăn, chữa bệnh…
Thường dùng trong môi trường chuyên nghiệp (kiểu công ty, bệnh viện, trường học).
Ví dụ dễ nhớ:
Please follow the safety procedure.
→ Làm ơn làm theo quy trình an toàn.
The procedure for applying for a visa is very simple.
→ Thủ tục xin visa rất đơn giản.
Do you know the procedure for turning off the machine?
→ Mày có biết cách tắt máy không?
affordable
/əˈfɔːr.də.bəl/
Loại từ: tính từ (adj.)
Nghĩa (giải thích dễ hiểu):
Tiếng Anh: not too expensive, cheap enough to buy
Tiếng Việt: giá cả phải chăng, vừa túi tiền, ai cũng có thể mua được
Cách sử dụng:
Dùng để miêu tả sản phẩm, dịch vụ, nhà cửa… có giá vừa phải, không quá mắc, phù hợp với nhiều người.
Thường đi với các từ như: affordable price, affordable housing, affordable product…
Ví dụ dễ nhớ:
This phone is affordable for students.
→ Cái điện thoại này giá hợp lý với sinh viên.
We are looking for an affordable apartment.
→ Tụi mình đang tìm một căn hộ giá phải chăng.
The restaurant serves good food at affordable prices.
→ Quán đó bán đồ ăn ngon mà giá không mắc.
(be) in charge of
ɪn tʃɑːrdʒ əv/
Loại từ: cụm động từ (verb phrase)
Nghĩa (giải thích dễ hiểu):
Tiếng Anh: to be responsible for something, to be the leader or the person who controls something
Tiếng Việt: chịu trách nhiệm về…, phụ trách…, quản lý…
Cách sử dụng:
Dùng để nói ai đó phụ trách một công việc, một nhóm người, hoặc điều hành một việc nào đó.
Thường đi với động từ to be: am / is / are / was / were in charge of…
Ví dụ dễ nhớ:
She is in charge of the marketing team.
→ Cổ phụ trách đội marketing.
I’m in charge of cleaning the house today.
→ Hôm nay tao chịu trách nhiệm dọn nhà.
Who is in charge of this project?
→ Ai là người phụ trách dự án này vậy?
recur
Loại từ: verb
Phiên âm: /rɪˈkɜːr/
Giải thích (Anh – Việt):
to happen again or repeatedly (xảy ra lại hoặc lặp lại nhiều lần)
(tái diễn, lặp lại)
Cách dùng:
Dùng khi nói về sự kiện, vấn đề hoặc tình trạng xảy ra nhiều lần.
Ví dụ:
The problem is unlikely to recur.
(Vấn đề đó khó có khả năng tái diễn.)
reduction
/rɪˈdʌk.ʃən/
Loại từ: danh từ (n.)
Nghĩa (giải thích dễ hiểu):
Tiếng Anh: the act of making something smaller or less
Tiếng Việt: sự giảm xuống, sự cắt giảm, sự hạ bớt
Cách sử dụng:
Dùng để nói về việc làm giảm số lượng, mức độ, giá cả, kích thước… của một cái gì đó.
Thường đi với: reduction in something (giảm cái gì đó).
Ví dụ dễ nhớ:
There has been a big reduction in prices.
→ Giá đã giảm nhiều.
We hope to see a reduction in air pollution.
→ Tụi mình hy vọng sẽ thấy sự giảm ô nhiễm không khí.
The company announced a reduction in staff.
→ Công ty thông báo cắt giảm nhân sự.
provider
/prəˈvaɪ.dɚ/ (Anh-Mỹ)
Hoặc /prəˈvaɪ.də/ (Anh-Anh)
Loại từ: danh từ (n.)
Nghĩa (giải thích dễ hiểu):
Tiếng Anh: a person or company that gives or supplies something
Tiếng Việt: người cung cấp, nhà cung cấp, bên cung cấp
Cách sử dụng:
Dùng để chỉ người, công ty hoặc tổ chức cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho người khác.
Thường gặp trong các cụm như:
service provider (nhà cung cấp dịch vụ)
internet provider (nhà cung cấp internet)
healthcare provider (nhà cung cấp dịch vụ y tế)
Ví dụ dễ nhớ:
We need to find a new internet provider.
→ Tụi mình cần tìm nhà cung cấp internet mới.
The company is a major provider of software solutions.
→ Công ty đó là nhà cung cấp giải pháp phần mềm lớn.
She is the main provider for her family.
→ Cô ấy là người trụ cột kinh tế cho gia đình (người kiếm tiền nuôi gia đình).
initiative
Loại từ: noun
Phiên âm: /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/
Giải thích (Anh – Việt):
a new plan or action to solve a problem or improve a situation (một kế hoạch hoặc hành động mới để giải quyết vấn đề hoặc cải thiện tình huống)
(sáng kiến)
Cách dùng:
Dùng để nói về kế hoạch, chương trình hoặc hành động được đưa ra để bắt đầu một điều gì đó mới hoặc cải tiến.
Ví dụ:
The government launched a new health initiative.
(Chính phủ đã khởi động một sáng kiến y tế mới.)
outdated
ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/
Loại từ: tính từ (adj.)
Nghĩa (giải thích dễ hiểu):
Tiếng Anh: old-fashioned, no longer useful or correct
Tiếng Việt: lỗi thời, hết hợp thời, không còn phù hợp nữa
Cách sử dụng:
Dùng để miêu tả ý tưởng, thiết bị, thông tin, phương pháp… đã cũ, không còn phù hợp với hiện tại.
Thường đi với: technology, idea, method, information, system…
Ví dụ dễ nhớ:
This phone is outdated.
→ Cái điện thoại này lỗi thời rồi (có thể là đời cũ, không dùng được nhiều chức năng mới).
The website looks outdated.
→ Giao diện web này trông cũ kỹ quá.
Your information is outdated.
→ Thông tin bạn đưa ra không còn đúng nữa (kiểu số liệu cũ rồi).
appreciate
Loại từ: verb (động từ, ngôi thứ ba số ít của appreciate)
Phiên âm: /əˈpriː.ʃi.eɪts/
Giải thích (Anh – Việt):
recognizes the value or importance of something or someone (nhận ra giá trị hoặc tầm quan trọng của ai đó hoặc điều gì đó)
(đánh giá cao, cảm kích)
Cách dùng:
Dùng khi nói ai đó trân trọng hoặc cảm thấy biết ơn một hành động, phẩm chất hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
She appreciates your help.
(Cô ấy đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
reinforce
/ˌriː.ɪnˈfɔːrs/
Loại từ: động từ (v.)
Nghĩa (giải thích dễ hiểu):
Tiếng Anh: to make something stronger, to support or improve something
Tiếng Việt: củng cố, tăng cường, làm cho vững chắc hơn, hỗ trợ thêm
Cách sử dụng:
Dùng khi muốn nói làm cho cái gì đó mạnh hơn, chắc hơn, rõ ràng hơn.
Có thể áp dụng cho vật chất (tường, cầu…), kiến thức (củng cố kiến thức), ý kiến (nhấn mạnh lại quan điểm), hoặc niềm tin (làm cho ai đó tin tưởng hơn).
Ví dụ dễ nhớ:
The bridge needs to be reinforced.
→ Cây cầu này cần được gia cố chắc chắn hơn.
The teacher uses games to reinforce learning.
→ Cô giáo dùng trò chơi để củng cố kiến thức cho học sinh.
Her speech reinforced my belief in teamwork.
→ Bài phát biểu của cô ấy làm mình tin tưởng hơn vào tinh thần làm việc nhóm.
(be) exposed to
Loại từ: phrasal adjective / phrasal verb
Phiên âm: /ɪkˈspəʊzd tuː/
Giải thích (Anh – Việt):
having experienced or come into contact with something (đã tiếp xúc hoặc trải qua điều gì đó)
(bị phơi bày ra, tiếp xúc với)
Cách dùng:
Dùng khi nói ai đó hoặc cái gì đó tiếp xúc với tác động, ảnh hưởng hoặc điều kiện nào đó.
Ví dụ:
Children are often exposed to new ideas at school.
(Trẻ em thường được tiếp xúc với những ý tưởng mới ở trường học.)
casual
ˈkæʒ.u.əl/
Loại từ: tính từ (adj.)
(Danh từ cũng có nhưng ít gặp hơn, mình nói về tính từ chính nha!)
Nghĩa (giải thích dễ hiểu):
Tiếng Anh: relaxed, not formal, happening by chance
Tiếng Việt:
Thoải mái, không trang trọng (ví dụ: quần áo, thái độ)
Tình cờ, ngẫu nhiên
(thỉnh thoảng gặp) không thường xuyên, không cố định
Cách sử dụng:
Khi nói về quần áo hoặc phong cách:
casual clothes = đồ mặc thường ngày, thoải mái (không vest, không đồng phục)
Ví dụ: We can wear casual clothes to the party.
→ Tụi mình có thể mặc đồ thoải mái đi tiệc.
Khi nói về thái độ, cách nói chuyện:
Ví dụ: He has a casual attitude.
→ Ảnh có thái độ thoải mái, không căng thẳng.
Khi nói về tần suất hoặc tính chất sự việc:
a casual meeting = cuộc gặp tình cờ, không lên kế hoạch trước
Ví dụ: It was just a casual conversation.
→ Đó chỉ là cuộc nói chuyện xã giao, không quá quan trọng.
Trong công việc (ít gặp hơn):
casual workers = nhân viên làm không cố định, thời vụ
practice
/ˈpræk.tɪs/
Loại từ:
Danh từ (n.)
Động từ (v.)
Nghĩa (giải thích dễ hiểu):
Tiếng Anh:
(n.) the act of doing something again and again to get better at it (việc luyện tập)
(v.) to do something regularly to improve your skill (luyện tập, rèn luyện)
Tiếng Việt:
Sự luyện tập, sự thực hành (n.)
Luyện tập, rèn luyện, thực hành (v.)
Cách sử dụng:
Danh từ (n.):
I need more practice before the exam.
→ Tao cần luyện tập thêm trước kỳ thi.
Practice makes perfect.
→ Có công mài sắt, có ngày nên kim.
Động từ (v.):
I practice speaking English every day.
→ Tao luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.
You should practice the guitar if you want to play well.
→ Mày nên luyện đàn nếu muốn chơi hay.
as needed
/æz ˈniː.dɪd/
Loại từ: cụm trạng từ (adverb phrase)
Nghĩa (giải thích dễ hiểu):
Tiếng Anh: when necessary, if it is required
Tiếng Việt: khi cần thiết, nếu cần, tùy lúc, tùy theo nhu cầu
Cách sử dụng:
Dùng để nói rằng chỉ làm một việc gì đó khi thật sự cần, không phải lúc nào cũng làm.
Thường đứng cuối câu hoặc sau động từ.
Ví dụ dễ nhớ:
Take this medicine as needed.
→ Uống thuốc này khi cần thôi, không phải lúc nào cũng uống.
We will add more people to the team as needed.
→ Tụi mình sẽ thêm người vào nhóm nếu cần thiết.
Adjust the settings as needed.
→ Chỉnh cài đặt khi cần thiết.
Giải thích thêm dễ nhớ:
as = như, theo
needed = cần thiết
→ as needed = theo nhu cầu, khi nào cần thì là
capacity
/kəˈpæs.ə.ti/
Giải thích (Anh – Việt):
the maximum amount that something can contain or produce; the ability to do something (sức chứa tối đa hoặc khả năng làm việc gì đó)
(sức chứa; khả năng)
Cách dùng:
Dùng để chỉ giới hạn tối đa mà một vật, một người hoặc một hệ thống có thể chứa hoặc thực hiện, hoặc khả năng tiềm năng.
Ví dụ:
The stadium has a seating capacity of 50,000.
(Sân vận động có sức chứa 50.000 chỗ ngồi.)
durable
/ˈdʊr.ə.bəl/ hoặc /ˈdjʊə.rə.bəl/ (Anh-Anh)
Loại từ: tính từ (adj.)
Nghĩa (giải thích dễ hiểu):
Tiếng Anh: strong and lasting for a long time, not easily damaged or broken
Tiếng Việt: bền, lâu bền, khó hư, chịu được lâu dài
Cách sử dụng:
Thường dùng để miêu tả đồ vật, vật liệu, sản phẩm… có độ bền cao, xài lâu mà không dễ hỏng.
Hay đi với: durable goods (hàng tiêu dùng bền, ví dụ: xe máy, tủ lạnh), durable materials (vật liệu bền).
Ví dụ dễ nhớ:
This phone case is very durable.
→ Cái ốp điện thoại này rất bền (khó nứt, khó vỡ).
We need durable shoes for the hiking trip.
→ Tụi mình cần giày bền để đi leo núi.
Plastic is durable but not good for the environment.
→ Nhựa thì bền nhưng không tốt cho môi trường.
physically
/ˈfɪz.ɪ.kəl.i/
Loại từ: trạng từ (adv.)
Nghĩa (giải thích dễ hiểu):
Tiếng Anh: in a way that relates to the body, not the mind
Tiếng Việt: về mặt thể chất, về cơ thể, liên quan đến cơ thể
Đôi khi cũng dùng để nói thực tế (có mặt tại chỗ), không phải online hay qua điện thoại.
Cách sử dụng:
Khi nói về sức khỏe, cơ thể, thể chất:
I feel physically tired after the workout.
→ Tao cảm thấy mệt về thể chất sau buổi tập.
She is physically strong.
→ Cổ khỏe về thể lực.
Khi nói về có mặt thực tế, tận nơi:
I’m not physically at the office today.
→ Hôm nay tao không có mặt trực tiếp ở văn phòng (ý là làm việc từ xa).
You need to be there physically.
→ Mày cần đích thân có mặt tại đó.
Khi nhấn mạnh khác với tinh thần (mentally):
Physically, he’s fine, but mentally, he’s stressed.
→ Thể chất thì ổn, nhưng tinh thần thì căng thẳng.
stay on top of
/steɪ ɒn tɑːp əv/ (Anh-Mỹ)
Hoặc /steɪ ɒn tɒp əv/ (Anh-Anh)
Loại từ: cụm động từ (verb phrase)
Nghĩa (giải thích dễ hiểu):
Tiếng Anh: to keep control of something, to stay informed about something, to manage something well and not fall behind
Tiếng Việt: kiểm soát tốt, theo sát, luôn cập nhật, không để lỡ / không bị tụt lại
Cách sử dụng:
Dùng khi nói về việc luôn theo dõi, nắm bắt, kiểm soát tốt công việc, thông tin, hoặc tình hình nào đó.
Thường dùng trong công việc, học hành, quản lý dự án, hoặc chăm sóc bản thân.
Ví dụ dễ nhớ:
I try to stay on top of my homework.
→ Tao cố gắng theo kịp bài tập, không để dồn lại.
She stays on top of the latest news.
→ Cổ luôn cập nhật tin tức mới nhất.
We need to stay on top of the project deadlines.
→ Tụi mình cần quản lý tốt các hạn chót của dự án, không để trễ.
Giải thích thêm dễ nhớ:
Hình dung kiểu đứng trên đỉnh, nhìn bao quát, kiểm soát được mọi thứ bên dưới → nên nghĩa là luôn kiểm soát tốt, không để mất dấu.
stock
(n.) noun = danh từ / (v.) verb = động từ
Phiên âm IPA: /stɑːk/ (Mỹ), /stɒk/ (Anh)
Giải thích nghĩa (English + Vietnamese dưới mỗi câu):
(n.) things you keep to sell or use later
→ Những thứ mình dự trữ để bán hoặc dùng sau này (hàng trong kho)
(n.) a share of a company
→ Một phần sở hữu của một công ty (cổ phiếu)
(n.) liquid from boiling meat or vegetables
→ Nước dùng (nước ninh xương, rau củ để nấu ăn)
(v.) to put products into a store or keep things for later
→ Bỏ hàng vào kho, trữ đồ để dùng sau
Cách sử dụng:
Dùng stock (n.) khi nói về hàng hóa, cổ phiếu hoặc nước dùng
Dùng stock (v.) khi nói về việc trữ hàng, bổ sung hàng vào kho, cửa hàng
Thường gặp các cụm như: out of stock (hết hàng), in stock (còn hàng), stock market (thị trường chứng khoán), stock up on (trữ nhiều cái gì đó)
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
The store has a big stock of rice.
→ Tiệm có nhiều gạo dự trữ.
This phone is out of stock.
→ Cái điện thoại này hết hàng rồi.
I bought some Apple stocks last year.
→ Tao mua cổ phiếu Apple năm ngoái.
She added chicken stock to the soup.
→ Cổ thêm nước dùng gà vào nồi súp.
We need to stock more water for the trip.
→ Tụi mình cần trữ thêm nước cho chuyến đi.
be made of
/biː meɪd əv/
Giải thích nghĩa (English + Vietnamese dưới mỗi câu):
to be created from a material or substance
→ được tạo ra từ một loại vật liệu hoặc chất nào đó (được làm bằng…)
Cách sử dụng:
Dùng be made of khi nói về nguyên liệu tạo nên một vật và nguyên liệu đó vẫn giữ nguyên dạng, có thể nhìn thấy được (ví dụ: bàn làm bằng gỗ, áo làm bằng cotton).
Thường đi với các vật liệu như: wood (gỗ), metal (kim loại), plastic (nhựa), glass (thủy tinh), cotton (vải cotton).
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
This table is made of wood.
→ Cái bàn này được làm bằng gỗ.
The bottle is made of glass.
→ Cái chai này được làm bằng thủy tinh.
Her shirt is made of cotton.
→ Áo của cổ được làm bằng vải cotton.
The chair is made of plastic.
→ Cái ghế này được làm bằng nhựa.
bring in
Loại từ: phrasal verb
Phiên âm: /brɪŋ ɪn/
Giải thích (Anh – Việt):
to introduce something or someone; to earn or generate something (giới thiệu cái gì đó hoặc ai đó; tạo ra hoặc kiếm được cái gì đó)
(mang vào, đưa vào; tạo ra thu nhập)
Cách dùng:
Đưa vào / giới thiệu
The company plans to bring in new technology.
(Công ty dự định đưa công nghệ mới vào.)
Tạo ra thu nhập / doanh thu
The new product brought in a lot of revenue.
(Sản phẩm mới đã mang lại nhiều doanh thu.
glimpse
/ɡlɪmps/
Nghĩa:
(n.) a quick look at something, not for a long time
→ cái nhìn thoáng qua, nhìn lướt qua
(v.) to see something very quickly, for a short moment
→ nhìn lướt qua, thoáng thấy
Cách sử dụng:
Dùng glimpse (n.) để nói về một lần nhìn nhanh, không kỹ, kiểu liếc sơ sơ thôi.
Dùng glimpse (v.) để diễn tả hành động nhìn thấy ai hoặc cái gì đó rất nhanh, trong thời gian ngắn.
Hay gặp trong cụm: catch a glimpse of… (tình cờ nhìn thấy thoáng qua).
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
I caught a glimpse of her before she left.
→ Tao nhìn thấy cổ thoáng qua trước khi cổ đi.
He glimpsed the sunset through the window.
→ Ảnh thoáng thấy mặt trời lặn qua cửa sổ.
The fans tried to catch a glimpse of the singer.
→ Mấy fan cố nhìn được ca sĩ một chút.
code
/koʊd/
Nghĩa:
(n.) a system of letters, numbers, or symbols used to send messages or keep information secret
→ mã, mật mã, ký hiệu, mã số
(n.) a set of rules or instructions written for a computer
→ mã lệnh, đoạn mã, mã lập trình
(v.) to write instructions for a computer
→ lập trình, viết mã
Cách sử dụng:
Dùng code (n.) khi nói về mã số, mật mã, hoặc đoạn mã lập trình.
Dùng code (v.) khi nói về hành động viết code, lập trình cho máy tính hoặc thiết bị điện tử.
Hay gặp trong cụm: QR code (mã QR), security code (mã bảo mật), write code (viết mã), code a program (viết chương trình).
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
I forgot the security code for my phone.
→ Tao quên mất mã bảo mật của điện thoại rồi.
She is learning how to code a website.
→ Cổ đang học cách lập trình một trang web.
Scan the QR code to see the menu.
→ Quét mã QR để xem thực đơn.
He writes code every day for his job.
→ Ảnh viết code mỗi ngày cho công việc.
code
noun = danh từ / (v.) verb = động từ
Phiên âm IPA: /koʊd/
Nghĩa:
(n.) a system of letters, numbers, or symbols used to send messages or keep information secret
→ mã, mật mã, ký hiệu, mã số
(n.) a set of rules or laws that tell people how to behave in a place or situation
→ bộ quy tắc, quy định, luật lệ
(n.) instructions written for a computer to make it work
→ mã lệnh, đoạn mã, mã lập trình (trong máy tính)
(v.) to write instructions for a computer program
→ lập trình, viết mã
Cách sử dụng:
Dùng code (n.) khi nói về:
Mã số / mã bảo mật / mã QR: security code, QR code
Bộ quy tắc / luật lệ / quy định: code of conduct (bộ quy tắc ứng xử), dress code (quy định trang phục)
Mã lập trình: computer code, source code, write code
Dùng code (v.) khi nói về hành động viết chương trình, viết mã lệnh cho máy tính.
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
I forgot the security code for my phone.
→ Chị quên mã bảo mật điện thoại rồi.
Our company has a code of conduct for all employees.
→ Công ty chị có bộ quy tắc ứng xử cho tất cả nhân viên.
She is learning how to code a mobile app.
→ Cổ đang học cách lập trình ứng dụng điện thoại.
The website doesn’t work because there is a mistake in the code.
→ Trang web không chạy được vì có lỗi trong đoạn mã lập trình.
out of
/aʊt əv/
Nghĩa:
used to show that something comes from inside to outside
→ ra khỏi, từ bên trong ra ngoài
used to show the reason for something
→ vì, do (nguyên nhân)
used to show the total number or amount
→ trong số (bao nhiêu trên tổng)
used to show that there is no more of something
→ hết, không còn
Cách sử dụng:
Dùng out of trong các trường hợp:
Di chuyển từ trong ra ngoài: out of the room (ra khỏi phòng), out of the box (ra khỏi hộp)
Chỉ lý do / cảm xúc: out of love (vì yêu), out of fear (do sợ hãi), out of curiosity (vì tò mò)
Chỉ số lượng / tỉ lệ: three out of five (3 trong 5)
Hết, không còn cái gì: out of stock (hết hàng), out of money (hết tiền)
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
She walked out of the room.
→ Cổ đi ra khỏi phòng.
I called him out of kindness.
→ Chị gọi cho ảnh vì lòng tốt.
This phone is out of stock.
→ Cái điện thoại này hết hàng rồi.
Four out of ten students passed the exam.
→ Bốn trên mười học sinh đậu kỳ thi.
We are out of time.
→ Chị em mình hết thời gian rồi.
verbally
/ˈvɜːr.bəli/
Nghĩa:
using spoken words, not written words
→ bằng lời nói, nói miệng (không phải viết)
Cách sử dụng:
Dùng verbally khi muốn nhấn mạnh rằng việc gì đó được nói ra bằng miệng, không phải viết ra giấy.
Thường dùng trong các cụm: verbally agree (đồng ý bằng lời nói), verbally promise (hứa miệng), verbally explain (giải thích bằng miệng).
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
She agreed verbally to the plan.
→ Cổ đồng ý bằng lời nói với kế hoạch đó.
Please confirm the booking verbally or by email.
→ Làm ơn xác nhận việc đặt chỗ bằng miệng hoặc qua email.
He verbally promised to help us.
→ Ảnh hứa miệng là sẽ giúp tụi mình.
They discussed the problem verbally, not in writing.
→ Họ thảo luận vấn đề này bằng lời nói, không phải bằng văn bản.
afford
/əˈfɔːrd/
Nghĩa:
to have enough money or time to be able to do something
→ có đủ tiền hoặc đủ thời gian để làm gì đó
to be able to do something without having problems
→ có khả năng làm gì mà không bị ảnh hưởng xấu
Cách sử dụng:
Dùng afford khi muốn nói về việc có đủ tiền, đủ thời gian, hoặc đủ khả năng để mua, làm hoặc chịu trách nhiệm cho việc gì đó.
Thường gặp trong các cụm: can afford, cannot afford, afford to buy, afford to do something.
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
I can’t afford a new phone right now.
→ Bây giờ chị không có đủ tiền mua điện thoại mới.
She can afford to travel abroad every year.
→ Cổ có khả năng đi du lịch nước ngoài mỗi năm.
We can’t afford to waste time.
→ Tụi mình không thể phí thời gian được.
He can’t afford to lose this job.
→ Ảnh không thể mất công việc này (vì rất cần nó).
affordability
/əˌfɔːr.dəˈbɪl.ə.ti/
Nghĩa:
how cheap or expensive something is; how easy it is to pay for something
→ khả năng chi trả, mức độ vừa túi tiền, tính hợp lý về giá cả
Cách sử dụng:
Dùng affordability khi nói về việc một sản phẩm, dịch vụ, hoặc thứ gì đó có giá vừa phải, phù hợp với khả năng chi trả của khách hàng hoặc người mua.
Thường đi với: the affordability of housing (khả năng mua nhà), improve affordability (tăng khả năng chi trả), affordability issues (vấn đề về khả năng chi trả).
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
The affordability of this product makes it popular among students.
→ Giá cả hợp lý của sản phẩm này khiến nó được sinh viên ưa chuộng.
We need to consider the affordability of healthcare services.
→ Tụi mình cần cân nhắc mức độ chi trả được của các dịch vụ y tế.
Affordability is one of the most important factors when choosing a phone.
→ Khả năng chi trả là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi chọn điện thoại.
They are working to improve the affordability of housing.
→ Họ đang cố gắng cải thiện khả năng mua được nhà
initiate
Loại từ: verb
Phiên âm: /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/
Giải thích (Anh – Việt):
to begin or start something (bắt đầu hoặc khởi xướng điều gì đó)
(bắt đầu, khởi xướng)
Cách dùng:
Dùng khi nói về việc bắt đầu một quá trình, hành động hoặc dự án.
Ví dụ:
The company plans to initiate a new marketing campaign.
(Công ty dự định khởi xướng một chiến dịch tiếp thị mới.)
initiation
Loại từ: noun
Phiên âm: /ɪˌnɪʃ.iˈeɪ.ʃən/
Giải thích (Anh – Việt):
the action of beginning something or the process of being introduced into a group or activity (hành động bắt đầu điều gì đó hoặc quá trình được giới thiệu vào một nhóm hay hoạt động)
(sự khởi đầu, sự bắt đầu; lễ kết nạp)
Cách dùng:
Dùng khi nói về việc bắt đầu một quá trình, dự án hoặc nghi lễ gia nhập nhóm.
Ví dụ:
The initiation of the new project will start next month.
(Việc khởi động dự án mới sẽ bắt đầu vào tháng tới.)
physical
/ˈfɪz.ɪ.kəl/
Nghĩa:
(adj.) related to the body, not the mind
→ thuộc về cơ thể, thể chất (khác với tinh thần)
(adj.) real, that you can touch or see, not digital or online
→ thực tế, có thể nhìn thấy hoặc chạm vào (không phải ảo, không phải online)
(n.) a medical check-up
→ kiểm tra sức khỏe, khám sức khỏe (danh từ, ít gặp)
Cách sử dụng:
Dùng physical (adj.) khi nói về:
Sức khỏe, cơ thể, thể chất: physical health (sức khỏe thể chất), physical exercise (tập thể dục)
Vật chất, có thể chạm vào: physical book (sách giấy), physical store (cửa hàng ngoài đời)
So sánh với tinh thần: physical vs. mental (thể chất vs. tinh thần)
Dùng physical (n.) khi nói về khám sức khỏe tổng quát (thường dùng ở Mỹ).
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
Physical exercise is good for your health.
→ Tập thể dục tốt cho sức khỏe thể chất.
She has physical strength but feels mentally tired.
→ Cổ có sức khỏe cơ thể nhưng cảm thấy mệt tinh thần.
I prefer reading physical books instead of e-books.
→ Tao thích đọc sách giấy thật hơn là sách điện tử.
He goes for a physical every year.
→ Ảnh đi khám sức khỏe tổng quát mỗi năm.
physique
/fɪˈziːk/
Nghĩa:
the shape, size, and appearance of a person’s body
→ vóc dáng, thể hình, hình thể (cơ thể nhìn bên ngoài, dáng người)
Cách sử dụng:
Dùng physique khi muốn nói về:
Hình dáng cơ thể, thường là nói về độ cân đối, săn chắc, cao lớn, nhỏ bé…
Thường đi với các từ: strong physique (thể hình săn chắc), athletic physique (thân hình thể thao), slim physique (thân hình mảnh mai).
Không dùng physique để nói về sức khỏe bên trong (ví dụ: không nói “good physique” để nói khỏe mạnh, mà là “good health”).
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
He has an athletic physique.
→ Ảnh có thân hình thể thao.
She admired his strong physique.
→ Cổ ngưỡng mộ vóc dáng săn chắc của ảnh.
Despite his slim physique, he is very strong.
→ Dù thân hình ốm mảnh, ảnh lại rất khỏe.
I want to improve my physique by exercising more.
→ Tao muốn cải thiện vóc dáng bằng cách tập thể dục nhiều hơn.
provision
/prəˈvɪʒ.ən/
Nghĩa:
(n.) the act of giving or supplying something that people need
→ sự cung cấp, sự chuẩn bị sẵn cái cần thiết (hàng hóa, dịch vụ, thức ăn…)
(n.) a rule or condition in a legal document
→ điều khoản (trong hợp đồng, văn bản pháp lý)
(v.) to supply with what is needed (ít dùng)
→ cung cấp cái cần thiết
Cách sử dụng:
Dùng provision (n.) khi nói về:
Việc cung cấp đồ, dịch vụ, nhu yếu phẩm…: provision of food (cung cấp thực phẩm), provision of healthcare (cung cấp dịch vụ y tế)
Điều khoản trong hợp đồng hoặc luật: under the provisions of the law (theo các điều khoản của luật)
Dùng provision (v.) khi nói về hành động cung cấp cái cần thiết (ít gặp hơn danh từ).
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
The company is responsible for the provision of medical care.
→ Công ty chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ y tế.
We made provisions for the trip.
→ Tụi mình đã chuẩn bị đầy đủ đồ đạc cho chuyến đi.
There is a special provision in the contract.
→ Có một điều khoản đặc biệt trong hợp đồng.
The law includes several safety provisions.
→ Luật này có nhiều điều khoản về an toàn.
recurrence
Loại từ: noun
Phiên âm: /rɪˈkʌr.əns/
Giải thích (Anh – Việt):
the act of happening again (việc xảy ra lại, sự tái diễn)
(sự tái diễn, sự lặp lại)
Cách dùng:
Dùng khi nói về điều gì đó (thường là vấn đề, bệnh tật hoặc sự kiện) xảy ra lần nữa.
Ví dụ:
Doctors are trying to prevent the recurrence of the disease.
(Các bác sĩ đang cố gắng ngăn chặn sự tái diễn của căn bệnh.)
recurring
/rɪˈkɜːr.ɪŋ/
Nghĩa:
happening again and again, often regularly
→ lặp đi lặp lại, tái diễn, xảy ra nhiều lần (thường xuyên hoặc theo chu kỳ)
Cách sử dụng:
Dùng recurring khi nói về:
Bệnh tái phát, cơn đau lặp lại: recurring headache (đau đầu tái diễn), recurring back pain (đau lưng lặp lại)
Sự kiện xảy ra thường xuyên hoặc lặp lại: recurring meetings (họp định kỳ), recurring issues (vấn đề lặp đi lặp lại)
Thường là chuyện xảy ra nhiều lần, có thể theo chu kỳ hoặc bất ngờ (không phải một lần duy nhất).
Hay gặp trong cụm: recurring problem, recurring payment (thanh toán định kỳ), recurring dream (giấc mơ lặp lại).
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
I have a recurring headache.
→ Tao bị đau đầu tái diễn (cứ bị đi bị lại).
This is a recurring problem in the system.
→ Đây là vấn đề cứ lặp đi lặp lại trong hệ thống.
They scheduled recurring meetings every Monday.
→ Họ lên lịch họp định kỳ mỗi thứ Hai.
She has recurring dreams about her childhood.
→ Cổ hay mơ đi mơ lại về thời thơ ấu.
reduce
rɪˈduːs/ hoặc /rɪˈdjuːs/ (Anh-Anh)
Nghĩa:
to make something smaller or less in amount, size, price, or level
→ làm giảm, giảm bớt, cắt bớt (số lượng, kích thước, mức độ, giá cả…)
Cách sử dụng:
Dùng reduce khi nói về việc:
Giảm giá, giảm chi phí: reduce costs (giảm chi phí), reduce price (giảm giá)
Giảm số lượng, giảm kích thước: reduce waste (giảm rác thải), reduce weight (giảm cân)
Giảm mức độ: reduce stress (giảm căng thẳng), reduce risk (giảm rủi ro)
Thường đi với: reduce something by (số lượng), reduce to (mức độ hoặc số)
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
We need to reduce the amount of plastic we use.
→ Tụi mình cần giảm lượng nhựa sử dụng.
The company reduced the price of their products.
→ Công ty đã giảm giá sản phẩm.
She wants to reduce her weight by 5 kilograms.
→ Cổ muốn giảm 5 ký.
Exercising regularly can reduce the risk of heart disease.
→ Tập thể dục thường xuyên có thể giảm nguy cơ bệnh tim.
reducible
rɪˈduː.sə.bəl/ hoặc /rɪˈdjuː.sə.bəl/ (Anh-Anh)
Nghĩa:
able to be made smaller, simpler, or less
→ có thể giảm được, có thể rút gọn được, có thể làm cho nhỏ hơn / ít hơn
Cách sử dụng:
Dùng reducible khi nói về:
Cái gì đó có thể giảm, thu nhỏ, làm bớt đi được (ví dụ: chi phí, số lượng, rủi ro…)
Toán học: có thể rút gọn (ví dụ: reducible fraction = phân số có thể rút gọn)
Thường đi với: reducible to… (có thể giảm xuống mức nào đó), reducible problem (vấn đề có thể giải quyết hoặc đơn giản hóa)
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
The risk of infection is reducible with proper hygiene.
→ Nguy cơ nhiễm bệnh có thể giảm được nếu giữ vệ sinh đúng cách.
These expenses are not easily reducible.
→ Những khoản chi này không dễ giảm được.
The fraction 6/9 is reducible to 2/3.
→ Phân số 6/9 có thể rút gọn thành 2/3.
This complex problem is reducible to a few simple steps.
→ Vấn đề phức tạp này có thể đơn giản hóa thành vài bước cơ bản.
appreciation
Loại từ: noun
Phiên âm: /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/
Giải thích (Anh – Việt):
recognition and enjoyment of the good qualities of someone or something (sự công nhận và tận hưởng những phẩm chất tốt đẹp của ai đó hoặc điều gì đó)
(sự đánh giá cao, sự cảm kích)
Cách dùng:
Dùng khi muốn thể hiện sự trân trọng, biết ơn hoặc công nhận giá trị của điều gì đó.
Ví dụ:
She showed her appreciation by writing a thank-you note.
(Cô ấy thể hiện sự cảm kích bằng cách viết một lời cảm ơn.)
appreciated
oại từ: verb (V-ed của appreciate) / adj (tính từ)
Phiên âm: /əˈpriː.ʃi.eɪ.tɪd/
Giải thích (Anh – Việt):
recognized the value or importance of something or someone (được công nhận giá trị hoặc tầm quan trọng)
(được đánh giá cao, được cảm kích)
Cách dùng:
Dùng để nói về điều gì đó hoặc ai đó được người khác trân trọng, biết ơn.
Ví dụ:
Your help is greatly appreciated.
(Sự giúp đỡ của bạn được đánh giá rất cao.)
coded
/ˈkoʊ.dɪd/
Nghĩa:
(adj.) written in symbols or secret language to hide the real meaning
→ được mã hóa, viết dưới dạng mật mã, dùng ký hiệu
(v.) past form of code: wrote instructions for a computer
→ đã lập trình, đã viết mã lệnh
Cách sử dụng:
Coded (adj.) = mô tả thông tin, tin nhắn, dữ liệu… đã được mã hóa, dùng ký hiệu hoặc ngôn ngữ đặc biệt
→ Thường gặp: coded message (tin nhắn mã hóa), coded language (ngôn ngữ ám hiệu), color-coded (được mã hóa bằng màu sắc).
Coded (v.) = thì quá khứ của code (động từ), nghĩa là đã viết mã lệnh, đã lập trình.
→ Thường nói về code cho máy tính, website, app.
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
The message was coded so no one could understand it.
→ Tin nhắn đó được mã hóa nên không ai hiểu được.
The data is coded for security reasons.
→ Dữ liệu được mã hóa vì lý do bảo mật.
She coded the entire website by herself.
→ Cổ tự lập trình cả cái website luôn.
The files are color-coded to make them easier to find.
→ Hồ sơ được đánh dấu bằng màu sắc để dễ tìm.
expose
Loại từ: (v.) verb = động từ
Phiên âm IPA: /ɪkˈspoʊz/
Nghĩa:
to show something that is usually hidden
→ phơi bày ra, làm lộ ra, vạch trần
to put someone in a situation where they might be harmed or affected
→ đặt ai đó vào tình huống nguy hiểm, cho tiếp xúc với cái gì có hại
to tell the truth about something bad that was kept secret
→ vạch trần sự thật, bóc phốt, vạch mặt
Cách sử dụng:
Dùng expose khi nói về:
Làm lộ ra thứ bị che giấu: expose the truth (vạch trần sự thật), expose a secret (làm lộ bí mật)
Cho tiếp xúc với nguy hiểm hoặc ảnh hưởng xấu: expose to sunlight (cho tiếp xúc ánh nắng), expose to risk (cho tiếp xúc với rủi ro)
Vạch trần việc xấu, tội ác: expose corruption (vạch trần tham nhũng)
Cụm từ hay gặp:
be exposed to… = bị tiếp xúc với…
expose the truth / expose the problem / expose the crime = phơi bày sự thật, vấn đề, tội ác
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
The report exposed the company’s illegal activities.
→ Bản báo cáo vạch trần các hoạt động phi pháp của công ty.
Don’t expose the plants to too much sunlight.
→ Đừng cho cây tiếp xúc với quá nhiều ánh nắng.
She exposed the truth about the scandal.
→ Cổ vạch trần sự thật về vụ bê bối.
Children should not be exposed to violence on TV.
→ Trẻ em không nên tiếp xúc với cảnh bạo lực trên TV.
exposure
/ɪkˈspoʊ.ʒɚ/
Nghĩa:
the state of being in a place or situation where you are not protected from something harmful
→ sự phơi bày, sự tiếp xúc (với nguy hiểm, ánh sáng, thời tiết, chất độc…)
attention from the public, media, or audience
→ sự được chú ý, sự xuất hiện trước công chúng
the act of revealing something hidden
→ sự tiết lộ, sự vạch trần
Cách sử dụng:
Dùng exposure khi nói về:
Tiếp xúc với những thứ có hại hoặc nguy hiểm:
exposure to sunlight (tiếp xúc với ánh nắng)
exposure to chemicals (tiếp xúc với hóa chất)
exposure to risk (tiếp xúc với rủi ro)
Xuất hiện trước công chúng, giới truyền thông:
media exposure (được truyền thông chú ý)
international exposure (được biết đến trên toàn thế giới)
Sự vạch trần, phơi bày sự thật:
exposure of corruption (vạch trần tham nhũng)
exposure of secrets (phơi bày bí mật)
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
Prolonged exposure to the sun can damage your skin.
→ Tiếp xúc lâu với ánh nắng có thể làm hại da.
The movie gained a lot of media exposure.
→ Bộ phim đó được truyền thông chú ý rất nhiều.
The report led to the exposure of illegal activities.
→ Bản báo cáo đó dẫn đến việc vạch trần các hoạt động phi pháp.
Children’s exposure to violent content should be limited.
→ Việc trẻ em tiếp xúc với nội dung bạo lực nên được hạn chế.
practical
/ˈpræk.tɪ.kəl/
Nghĩa:
related to real situations, not just ideas or theories
→ thực tế, thiết thực (liên quan đến việc làm thật, không phải lý thuyết suông)
useful, effective, easy to use
→ hữu ích, có thể áp dụng được, thực dụng
good at dealing with real situations
→ giỏi xoay xở, thực tế trong cách xử lý vấn đề
Cách sử dụng:
Dùng practical khi nói về:
Ý tưởng, giải pháp, cách làm có thể áp dụng được ngoài đời thật:
practical advice (lời khuyên thiết thực)
practical solution (giải pháp thực tế)
Kỹ năng, công việc cần thực hành, không chỉ học lý thuyết:
practical experience (kinh nghiệm thực tế)
practical training (đào tạo thực hành)
Tính cách con người:
practical person (người sống thực tế, không mơ mộng viển vông)
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
She gave me some practical advice.
→ Cổ đưa cho tao những lời khuyên thiết thực.
The course offers both theoretical and practical training.
→ Khóa học này có cả lý thuyết và thực hành.
I’m looking for a practical solution to this problem.
→ Tao đang tìm một giải pháp thực tế cho vấn đề này.
He’s a very practical person.
→ Ảnh là người sống thực tế, không màu mè.
reinforcement
Loại từ: noun
Phiên âm: /ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/
Giải thích (Anh – Việt):
the act of strengthening or supporting something (hành động củng cố hoặc hỗ trợ điều gì đó)
(sự củng cố, sự tăng cường)
Cách dùng:
Dùng khi nói về việc làm cho cái gì đó mạnh hơn, vững chắc hơn hoặc hỗ trợ thêm.
Ví dụ:
The teacher used positive reinforcement to encourage good behavior.
(Giáo viên đã sử dụng sự củng cố tích cực để khuyến khích hành vi tốt.
reinforcing
Loại từ: verb (V-ing của reinforce) / adj (tính từ hiện tại)
Phiên âm: /ˌriː.ɪnˈfɔː.sɪŋ/
Giải thích (Anh – Việt):
making something stronger or more effective (làm cho cái gì đó mạnh hơn hoặc hiệu quả hơn)
(củng cố, tăng cường)
Cách dùng:
Dùng khi mô tả hành động hoặc quá trình làm mạnh thêm, hỗ trợ thêm cho một điều gì đó.
Ví dụ:
The teacher is reinforcing the lesson by giving more examples.
(Giáo viên đang củng cố bài học bằng cách đưa thêm nhiều ví d
verbalize
Loại từ: verb
Phiên âm: /ˈvɜː.bə.laɪz/
Giải thích (Anh – Việt):
to express something in words (diễn đạt điều gì đó bằng lời nói)
(diễn đạt bằng lời)
Cách dùng:
Dùng khi nói về hành động đưa suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý tưởng thành lời nói.
Ví dụ:
It can be difficult to verbalize your feelings.
(Có thể khó để diễn đạt cảm xúc của bạn thành lời.)
verbal
/ˈvɜːr.bəl/
Nghĩa:
using words, especially spoken words, not written
→ bằng lời nói, nói miệng (không phải viết)
relating to words or language
→ liên quan đến từ ngữ, ngôn ngữ, lời nói
(trong tâm lý học) related to language skills
→ thuộc về khả năng dùng ngôn ngữ (ví dụ: verbal skills = kỹ năng nói)
Cách sử dụng:
Dùng verbal khi nói về:
Giao tiếp bằng lời nói, không phải viết ra giấy:
verbal agreement (thỏa thuận miệng)
verbal promise (lời hứa nói miệng)
verbal instruction (hướng dẫn bằng lời)
Khả năng sử dụng từ ngữ, kỹ năng nói:
verbal skills (kỹ năng ngôn ngữ)
verbal ability (khả năng diễn đạt bằng lời)
Phân biệt với “non-verbal” (không dùng lời nói, ví dụ: body language, gestures).
Ví dụ đời sống dễ nhớ:
We had only a verbal agreement.
→ Tụi mình chỉ thỏa thuận bằng miệng thôi, không có giấy tờ.
She gave me verbal instructions on how to fix it.
→ Cổ hướng dẫn bằng lời cách sửa cái đó.
His verbal skills are excellent.
→ Khả năng nói của ảnh rất tốt.
The teacher tested their verbal and non-verbal communication.
→ Cô giáo kiểm tra cả giao tiếp bằng lời và không lời của tụi nó.
look through
phrasal verb
Phiên âm: /lʊk θruː/
Giải thích (Anh – Việt):
to quickly examine or read something (xem qua hoặc đọc lướt cái gì đó)
(xem qua, đọc lướt)
Cách dùng:
Dùng khi muốn nói ai đó xem xét tài liệu, sách hoặc thứ gì đó một cách nhanh chóng, không quá chi tiết.
Ví dụ:
She looked through the report before the meeting.
(Cô ấy đã xem qua báo cáo trước cuộc họp.)
Look through = xem lướt.
Go over = kiểm tra kỹ.
Look through = xem xét có chủ đích, thường dành thời gian (dù nhanh).
Glimpse = nhìn thoáng qua, ngẫu nhiên, chỉ trong chớp mắt, không có chủ đích.
Ordering these units
Loại từ: verb phrase (cụm động từ)
Phiên âm: /ˈɔː.dər.ɪŋ ðiːz ˈjuː.nɪts/
Giải thích (Anh – Việt):
the act of requesting or arranging to purchase these individual items or devices (hành động yêu cầu hoặc sắp xếp để mua các đơn vị/máy móc này)
(đặt hàng những thiết bị/đơn vị này)
Cách dùng:
Dùng khi nói về việc mua hoặc yêu cầu giao các sản phẩm cụ thể.
Ví dụ:
We are considering ordering these units for the new office.
(Chúng tôi đang cân nhắc đặt mua những thiết bị này cho văn phòng mới.)
Goes down
Loại từ: phrasal verb
Phiên âm: /ɡəʊz daʊn/
Giải thích (Anh – Việt):
to decrease, reduce, or move to a lower level (giảm xuống, hạ xuống hoặc đi xuống mức thấp hơn)
(giảm, hạ xuống)
Cách dùng:
Dùng khi nói về số lượng, giá cả, nhiệt độ... giảm hoặc di chuyển xuống.
Ví dụ:
The price of oil goes down in the summer.
(Giá dầu giảm vào mùa hè.)
Ngoài ra, goes down cũng có thể nghĩa là bị ngưng hoạt động (đặc biệt khi nói về hệ thống hoặc website).
Ví dụ:
The server goes down frequently.
(Máy chủ thường xuyên bị ngưng hoạt động.)
Custom
Loại từ: noun / adj
Phiên âm: /ˈkʌs.təm/
Giải thích (Anh – Việt):
Noun
a traditional practice or usual way of doing something in a particular society (phong tục, tập quán)
Ví dụ: It’s a local custom to celebrate the harvest festival.
(Đó là phong tục địa phương để ăn mừng lễ hội thu hoạch.)
Adj (custom- hoặc customized)
made or done to order for a particular customer (làm theo yêu cầu, tùy chỉnh)
Ví dụ: She ordered a custom dress for the wedding.
(Cô ấy đã đặt một chiếc váy thiết kế riêng cho đám cưới.)
Cách dùng:
– Custom (noun): nói về thói quen, phong tục.
– Custom (adj): mô tả sản phẩm/dịch vụ được làm riêng cho ai đó.
Ordering
Loại từ: verb (V-ing của order)
Phiên âm: /ˈɔː.dər.ɪŋ/
Giải thích (Anh – Việt):
the act of requesting goods or services (hành động đặt hàng hoặc yêu cầu dịch vụ)
(việc đặt hàng)
Cách dùng:
Dùng khi nói về hành động mua hàng, yêu cầu sản phẩm hoặc sắp xếp thứ tự cho các vật.
Ví dụ:
She is ordering food for the meeting.
(Cô ấy đang đặt đồ ăn cho cuộc họp.)
Take the initiative
Loại từ: phrase (cụm từ)
Phiên âm: /teɪk ði ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/
Giải thích (Anh – Việt):
to be the first person to act or make a decision without waiting for others (là người đầu tiên hành động hoặc đưa ra quyết định mà không chờ người khác)
(chủ động, tự mình khởi xướng)
Cách dùng:
Dùng khi nói ai đó chủ động làm gì đó mà không cần ai yêu cầu hoặc thúc giục.
Ví dụ:
She decided to take the initiative and start the project early.
(Cô ấy đã quyết định chủ động và bắt đầu dự án sớm.)
Justified
Loại từ: adj
Phiên âm: /ˈdʒʌs.tɪ.faɪd/
Giải thích (Anh – Việt):
having a good reason or being reasonable (có lý do chính đáng hoặc hợp lý)
(hợp lý, chính đáng)
Cách dùng:
Dùng để mô tả hành động, quyết định hoặc cảm xúc có lý do rõ ràng, đáng được chấp nhận.
Ví dụ:
Her decision to leave was justified.
(Quyết định rời đi của cô ấy là chính đáng.)
Staying on top of them
Loại từ: phrase (cụm từ)
Phiên âm: /ˈsteɪ.ɪŋ ɒn tɒp əv ðəm/
Giải thích (Anh – Việt):
keeping control of or staying informed about them (duy trì sự kiểm soát hoặc luôn cập nhật về họ/chúng)
(giữ kiểm soát hoặc nắm bắt tình hình của họ/chúng)
Cách dùng:
Dùng khi nói về việc luôn theo sát hoặc không để cho công việc, nhiệm vụ hay vấn đề vượt ra ngoài tầm kiểm soát.
Ví dụ:
She’s staying on top of her assignments.
(Cô ấy đang theo sát các bài tập của mình.)
Aggressive
Loại từ: adj
Phiên âm: /əˈɡres.ɪv/
Giải thích (Anh – Việt):
behaving in an angry or forceful way; or being very determined to succeed (hành xử theo cách tức giận hoặc quyết liệt; hoặc rất quyết tâm để thành công)
(hung hăng; quyết liệt)
Cách dùng:
Dùng để mô tả người hay hành động có tính tấn công hoặc thể hiện sự quyết liệt trong việc đạt mục tiêu.
Ví dụ:
The company has an aggressive marketing strategy.
(Công ty có một chiến lược marketing rất quyết liệt.)
Anticipating
Loại từ: verb (V-ing của anticipate)
Phiên âm: /ænˈtɪs.ɪ.peɪ.tɪŋ/
Giải thích (Anh – Việt):
expecting or looking forward to something happening (dự đoán hoặc mong đợi điều gì đó xảy ra)
(dự đoán, trông đợi)
Cách dùng:
Dùng khi nói về việc mong chờ hoặc chuẩn bị cho điều gì đó trước khi nó xảy ra.
Ví dụ:
We are anticipating a rise in sales next month.
(Chúng tôi đang dự đoán doanh số sẽ tăng vào tháng tới.)
Discovered
Loại từ: verb (quá khứ và phân từ hai của discover)
Phiên âm: /dɪˈskʌv.ərd/
Giải thích (Anh – Việt):
found something that was hidden or not known before (tìm thấy điều gì đó trước đây chưa biết hoặc bị ẩn)
(đã phát hiện, đã khám phá)
Cách dùng:
Dùng khi nói về việc ai đó đã tìm ra một điều mới, một địa điểm, hoặc một sự thật chưa được biết trước đó.
Ví dụ:
She discovered a new species of plant.
(Cô ấy đã phát hiện ra một loài thực vật mới.)
Meet this need
Loại từ: verb phrase (cụm động từ)
Phiên âm: /miːt ðɪs niːd/
Giải thích (Anh – Việt):
to provide what is required or satisfy a particular requirement (đáp ứng nhu cầu cụ thể)
(đáp ứng nhu cầu này)
Cách dùng:
Dùng khi nói về việc cung cấp hoặc làm điều gì đó để thỏa mãn một nhu cầu hay yêu cầu nhất định.
Ví dụ:
The new product was designed to meet this need.
(Sản phẩm mới được thiết kế để đáp ứng nhu cầu này.)
Familiar with them
Loại từ: phrase (cụm từ)
Phiên âm: /fəˈmɪl.i.ər wɪð ðəm/
Giải thích (Anh – Việt):
having knowledge or experience of them (có kiến thức hoặc kinh nghiệm về họ/chúng)
(quen thuộc với họ/chúng)
Cách dùng:
Dùng khi nói về việc ai đó đã biết hoặc có kinh nghiệm về người hoặc vật nào đó.
Ví dụ:
She is familiar with them because they worked together before.
(Cô ấy quen thuộc với họ vì họ đã từng làm việc cùng nhau trước đây.)
Look into
Loại từ: phrasal verb
Phiên âm: /lʊk ˈɪn.tuː/
Giải thích (Anh – Việt):
to investigate or examine something carefully (điều tra hoặc xem xét điều gì đó một cách cẩn thận)
(nghiên cứu, xem xét, điều tra)
Cách dùng:
Dùng khi nói ai đó sẽ kiểm tra, tìm hiểu hoặc điều tra thêm về một vấn đề.
Ví dụ:
The manager will look into the complaint.
(Quản lý sẽ xem xét khiếu nại.)
Realize
Loại từ: verb
Phiên âm: /ˈrɪə.laɪz/
Giải thích (Anh – Việt):
to become aware of or understand something (nhận ra hoặc hiểu điều gì đó)
(nhận ra)
Cách dùng:
Dùng khi nói về việc ai đó hiểu hoặc nhận ra điều gì đó mà trước đó chưa biết hoặc chưa để ý.
Ví dụ:
I didn’t realize it was so late.
(Tôi đã không nhận ra là đã muộn như vậy.)
Pointed out
Loại từ: phrasal verb (quá khứ của point out)
Phiên âm: /ˈpɔɪn.tɪd aʊt/
Giải thích (Anh – Việt):
to mention or indicate something so that others notice it (đề cập hoặc chỉ ra điều gì đó để người khác chú ý)
(chỉ ra, nêu ra)
Cách dùng:
Dùng khi ai đó làm cho người khác nhận thấy điều gì đó hoặc giải thích một điểm quan trọng.
Ví dụ:
She pointed out the mistakes in the report.
(Cô ấy đã chỉ ra những lỗi trong báo cáo.)
Expose
Loại từ: verb
Phiên âm: /ɪkˈspəʊz/
Giải thích (Anh – Việt):
to make something visible or open; to put someone in a situation where they are affected by something (làm cho cái gì đó lộ ra; đặt ai đó vào tình huống bị ảnh hưởng bởi điều gì đó)
(phơi bày, làm lộ ra; khiến ai đó tiếp xúc với cái gì)
Cách dùng:
Dùng khi nói về việc làm lộ thông tin, tiết lộ điều gì đó hoặc khiến ai đó tiếp xúc với một ảnh hưởng nào đó.
Ví dụ:
The report exposed serious problems in the system.
(Bản báo cáo đã phơi bày những vấn đề nghiêm trọng trong hệ thống.)
Strict
Loại từ: adj
Phiên âm: /strɪkt/
Giải thích (Anh – Việt):
demanding that rules are followed closely or showing little flexibility (yêu cầu tuân thủ chặt chẽ các quy tắc hoặc ít linh hoạt)
(nghiêm khắc, nghiêm ngặt)
Cách dùng:
Dùng để mô tả người hoặc quy định yêu cầu sự tuân thủ cao và không dễ dãi.
Ví dụ:
The teacher is very strict about homework deadlines.
(Giáo viên rất nghiêm khắc về hạn nộp bài tập.)
Beach attire
Loại từ: noun phrase
Phiên âm: /biːtʃ əˈtaɪər/
Giải thích (Anh – Việt):
clothing suitable for wearing at the beach (trang phục phù hợp để mặc ở bãi biển)
(trang phục đi biển)
Cách dùng:
Dùng khi nói về quần áo hoặc phụ kiện mà người ta mặc khi đi biển, như áo tắm, quần short, áo choàng nhẹ...
Ví dụ:
Please remember to pack your beach attire for the trip.
(Hãy nhớ mang theo trang phục đi biển cho chuyến đi.
Supply
Loại từ: noun / verb
Phiên âm: /səˈplaɪ/
Danh từ (noun)
Giải thích (Anh – Việt):
an amount of something that is available for use (một lượng gì đó có sẵn để sử dụng)
(nguồn cung cấp, sự cung cấp)
Ví dụ:
The water supply was limited during the drought.
(Nguồn cung cấp nước bị hạn chế trong đợt hạn hán.)
Động từ (verb)
Giải thích (Anh – Việt):
to provide someone with something they need (cung cấp cho ai đó thứ họ cần)
(cung cấp)
Ví dụ:
The company supplies food to local schools.
(Công ty cung cấp thực phẩm cho các trường học địa phương.)
The millennium
Loại từ: noun phrase
Phiên âm: /ðə mɪˈlen.i.əm/
Giải thích (Anh – Việt):
a period of 1,000 years; often used to refer to the year 2000 (giai đoạn 1.000 năm; thường dùng để chỉ năm 2000)
(thiên niên kỷ)
Cách dùng:
Dùng để nói về khoảng thời gian kéo dài 1.000 năm hoặc cụ thể là mốc năm 2000 (đầu thiên niên kỷ mới).
Ví dụ:
Broad-band access to the Internet became more affordable at the beginning of the millennium.
(Truy cập Internet băng thông rộng đã trở nên phải chăng hơn vào đầu thiên niên kỷ.)
At the beginning of the year
Loại từ: phrase (cụm từ)
Phiên âm: /ət ðə bɪˈɡɪn.ɪŋ əv ðə jɪər/
Giải thích (Anh – Việt):
at the start of the year (vào đầu năm)
(vào thời điểm bắt đầu của năm)
Cách dùng:
Dùng để nói về một sự việc xảy ra vào khoảng thời gian đầu của một năm dương lịch hoặc năm học.
Ví dụ:
We usually set new goals at the beginning of the year.
(Chúng tôi thường đặt ra những mục tiêu mới vào đầu năm.)
Field
Loại từ: noun
Phiên âm: /fiːld/
Giải thích (Anh – Việt):
an area of land, especially for farming or sports (một khu vực đất, đặc biệt để canh tác hoặc chơi thể thao)
(cánh đồng, sân chơi)
a particular subject or area of work or study (một lĩnh vực cụ thể trong công việc hoặc học tập)
(lĩnh vực)
Cách dùng:
Dùng để chỉ không gian vật lý (như cánh đồng) hoặc lĩnh vực chuyên môn.
Ví dụ:
She is an expert in the field of medicine.
(Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực y học.)
Field → Nghề nghiệp/lĩnh vực nghiên cứu (đi làm).
Major → Chuyên ngành (khi còn học đại học/cao đẳng).
The vagrant
Loại từ: noun phrase
Phiên âm: /ðə ˈveɪ.ɡrənt/
Giải thích (Anh – Việt):
a person without a settled home or regular work who wanders from place to place (người không có nhà cố định hoặc công việc ổn định, thường đi lang thang)
(người lang thang, kẻ vô gia cư)
Cách dùng:
Dùng để chỉ những người sống không ổn định, không nơi cư trú, thường đi khắp nơi.
Ví dụ:
The vagrant slept in the park every night.
(Người lang thang ngủ trong công viên mỗi đêm.)
The physical presence
Loại từ: noun phrase
Phiên âm: /ðə ˈfɪz.ɪ.kəl ˈprez.əns/
Giải thích (Anh – Việt):
the fact of someone or something being physically present in a place (sự hiện diện về mặt thể chất của ai đó hoặc điều gì đó tại một nơi)
(sự hiện diện thực thể)
Cách dùng:
Dùng khi nói về việc một người hoặc vật có mặt tại địa điểm cụ thể (không phải trực tuyến hay ẩn danh).
Ví dụ:
The physical presence of a teacher can make learning easier.
(Sự hiện diện thực thể của giáo viên có thể giúp việc học dễ dàng hơn.)
Physically removed
Loại từ: phrase (cụm từ)
Phiên âm: /ˈfɪz.ɪ.kəli rɪˈmuːvd/
Giải thích (Anh – Việt):
taken away from a place by physical action (bị di chuyển hoặc loại bỏ khỏi một nơi bằng hành động vật lý)
(bị di chuyển hoặc loại bỏ bằng cách vật lý)
Cách dùng:
Dùng khi nói về việc ai đó hoặc cái gì đó bị di chuyển ra ngoài hoặc loại bỏ khỏi một nơi bằng cách trực tiếp.
Ví dụ:
The protesters were physically removed from the building.
(Những người biểu tình đã bị đưa ra khỏi tòa nhà.)
Vastly superior to
Loại từ: phrase (cụm từ)
Phiên âm: /ˈvɑːst.li suːˈpɪə.ri.ər tuː/ (UK) | /ˈvæst.li suːˈpɪr.i.ər tuː/ (US)
Giải thích (Anh – Việt):
much better than someone or something else (tốt hơn rất nhiều so với ai đó hoặc cái gì đó)
(vượt trội hơn rất nhiều so với…)
Cách dùng:
Dùng khi muốn nhấn mạnh rằng cái gì đó có chất lượng, khả năng hoặc hiệu suất tốt hơn nhiều so với cái khác.
Ví dụ:
This new model is vastly superior to the previous version.
(Mẫu mới này vượt trội hơn rất nhiều so với phiên bản trước.)
Telephone tech support
Loại từ: noun phrase
Phiên âm: /ˈtel.ɪ.fəʊn tek səˈpɔːt/
Giải thích (Anh – Việt):
technical assistance provided over the phone to help customers solve problems (hỗ trợ kỹ thuật được cung cấp qua điện thoại để giúp khách hàng giải quyết vấn đề)
(hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại)
Cách dùng:
Dùng khi nói về dịch vụ hỗ trợ khách hàng thông qua điện thoại để xử lý các vấn đề về sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ:
I called telephone tech support to fix my Internet connection.
(Tôi đã gọi hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại để sửa kết nối Internet.)
Proportional physique
Loại từ: noun phrase
Phiên âm: /prəˈpɔː.ʃən.əl fɪˈziːk/
Giải thích (Anh – Việt):
a body shape where the size and dimensions of different parts are balanced and in good proportion (vóc dáng mà kích thước và tỷ lệ các bộ phận cơ thể cân đối và hài hòa)
(vóc dáng cân đối)
Cách dùng:
Dùng khi miêu tả một thân hình mà các phần cơ thể (chiều cao, vai, eo, chân…) có tỷ lệ hài hòa, cân xứng.
Ví dụ:
He is admired for his proportional physique.
(Anh ấy được ngưỡng mộ vì vóc dáng cân đối.)
Warranty
Loại từ: noun
Phiên âm: /ˈwɒr.ən.ti/ (UK) | /ˈwɔːr.ən.ti/ (US)
Giải thích (Anh – Việt):
a written guarantee given by a seller to a buyer, promising to repair or replace a product if necessary within a specified period (một bảo đảm bằng văn bản do người bán cung cấp cho người mua, cam kết sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm nếu cần trong một khoảng thời gian nhất định)
(bảo hành)
Cách dùng:
Dùng khi nói về cam kết của nhà sản xuất hoặc người bán sẽ chịu trách nhiệm sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm nếu có lỗi trong thời gian bảo hành.
Ví dụ:
The TV comes with a two-year warranty.
(Tivi đi kèm với bảo hành hai năm.)
Buying in bulk
Loại từ: phrase (cụm từ)
Phiên âm: /ˈbaɪ.ɪŋ ɪn bʌlk/
Giải thích (Anh – Việt):
purchasing large quantities of goods at once, often at a lower price (mua số lượng lớn hàng hóa cùng lúc, thường với giá thấp hơn)
(mua số lượng lớn)
Cách dùng:
Dùng khi nói về việc mua nhiều hàng hóa cùng lúc để tiết kiệm chi phí hoặc thuận tiện cho việc sử dụng lâu dài.
Ví dụ:
Buying in bulk can save you a lot of money.
(Mua số lượng lớn có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều tiền.)
Programmer
Loại từ: noun
Phiên âm: /ˈprəʊ.ɡræm.ər/ (UK) | /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ (US)
Giải thích (Anh – Việt):
a person who writes computer programs (người viết chương trình máy tính)
(lập trình viên)
Cách dùng:
Dùng để chỉ người chuyên thiết kế, viết và thử nghiệm phần mềm hoặc ứng dụng máy tính.
Ví dụ:
The programmer fixed the software bug quickly.
(Lập trình viên đã sửa lỗi phần mềm một cách nhanh chóng.)
Every recurrence
Loại từ: noun phrase
Phiên âm: /ˈev.ri rɪˈkʌr.əns/
Giải thích (Anh – Việt):
each time something happens again (mỗi lần điều gì đó xảy ra lại)
(mọi lần tái diễn)
Cách dùng:
Dùng khi nói về từng lần một sự kiện hoặc tình huống tái diễn hoặc lặp lại.
Ví dụ:
Every recurrence of the error was carefully logged.
(Mỗi lần lỗi tái diễn đều được ghi lại cẩn thận.)
Top-priority project
Loại từ: noun phrase
Phiên âm: /tɒp praɪˈɒr.ɪ.ti ˈprɒdʒ.ekt/ (UK) | /tɑːp praɪˈɔːr.ə.t̬i ˈprɑː.dʒekt/ (US)
Giải thích (Anh – Việt):
a project that is considered the most important and needs to be done first (dự án được coi là quan trọng nhất và cần được thực hiện trước tiên)
(dự án ưu tiên hàng đầu)
Cách dùng:
Dùng để chỉ một dự án hoặc nhiệm vụ có mức độ ưu tiên cao nhất trong số nhiều công việc.
Ví dụ:
Completing the new website is our top-priority project.
(Hoàn thành trang web mới là dự án ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.)
Put into
Loại từ: phrasal verb
Phiên âm: /pʊt ˈɪn.tuː/
Giải thích (Anh – Việt):
to place something inside or to invest effort, time, or money into something (đặt cái gì vào hoặc đầu tư công sức, thời gian hoặc tiền bạc vào việc gì đó)
(đặt vào; dành cho)
Cách dùng:
Dùng khi nói về việc cho vật gì vào trong một nơi nào đó hoặc khi đề cập đến việc bỏ công sức hay nguồn lực vào một công việc.
Ví dụ:
She put a lot of effort into the project.
(Cô ấy đã dành rất nhiều nỗ lực cho dự án.)
Positive results
Loại từ: noun phrase
Phiên âm: /ˈpɒz.ə.tɪv rɪˈzʌlts/
Giải thích (Anh – Việt):
outcomes that are good, successful, or beneficial (kết quả tốt, thành công hoặc có lợi)
(kết quả tích cực)
Cách dùng:
Dùng để nói về những kết quả mang lại lợi ích, thành công hoặc dấu hiệu tốt trong công việc, học tập hoặc cuộc sống.
Ví dụ:
The new strategy led to positive results.
(Chiến lược mới đã dẫn đến những kết quả tích cực.)
Challenging work
Loại từ: noun phrase
Phiên âm: /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ wɜːk/
Giải thích (Anh – Việt):
tasks or jobs that are difficult and require effort or skill (những công việc khó khăn và đòi hỏi nỗ lực hoặc kỹ năng)
(công việc đầy thử thách)
Cách dùng:
Dùng để nói về công việc không dễ dàng, yêu cầu người làm phải nỗ lực hoặc có kỹ năng cao.
Ví dụ:
He enjoys doing challenging work because it helps him grow.
(Anh ấy thích làm công việc đầy thử thách vì nó giúp anh phát triển.)
Hands-on experience
Loại từ: noun phrase
Phiên âm: /ˌhændzˈɒn ɪkˈspɪə.ri.əns/
Giải thích (Anh – Việt):
practical experience gained by actually doing something rather than just learning about it (kinh nghiệm thực tế có được thông qua việc trực tiếp làm gì đó thay vì chỉ học lý thuyết)
(kinh nghiệm thực hành, kinh nghiệm thực tế)
Cách dùng:
Dùng để nói về kỹ năng hoặc hiểu biết mà ai đó đạt được nhờ tham gia trực tiếp vào công việc hoặc hoạt động.
Ví dụ:
The internship gave me valuable hands-on experience.
(Kỳ thực tập đã mang lại cho tôi kinh nghiệm thực tế quý giá.)
Exposure to the elements
Loại từ: noun phrase
Phiên âm: /ɪkˈspəʊ.ʒər tuː ði ˈel.ɪ.mənts/
Giải thích (Anh – Việt):
being unprotected and in direct contact with weather conditions like rain, sun, wind, or snow (không được bảo vệ và tiếp xúc trực tiếp với các điều kiện thời tiết như mưa, nắng, gió hoặc tuyết)
(sự phơi ra ngoài các yếu tố thời tiết)
Cách dùng:
Dùng khi nói về việc ai đó hoặc cái gì đó bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt vì không có che chắn.
Ví dụ:
The old building deteriorated due to exposure to the elements.
(Tòa nhà cũ xuống cấp do bị phơi ra ngoài các yếu tố thời tiết.)
Corrode
Loại từ: verb
Phiên âm: /kəˈrəʊd/
Giải thích (Anh – Việt):
to destroy or damage something gradually, especially metal, by chemical action (phá hủy hoặc làm hư hại cái gì đó dần dần, đặc biệt là kim loại, do tác động hóa học)
(ăn mòn)
Cách dùng:
Dùng khi nói về quá trình kim loại hoặc vật liệu khác bị hư hại do phản ứng hóa học, thường là do nước hoặc không khí.
Ví dụ:
Water can corrode metal pipes over time.
(Nước có thể ăn mòn ống kim loại theo thời gian.)
The container
Loại từ: noun phrase
Phiên âm: /ðə kənˈteɪ.nər/
Giải thích (Anh – Việt):
an object used for holding or storing things (vật dùng để chứa hoặc lưu trữ đồ vật)
(cái thùng, hộp, hoặc vật chứa)
Cách dùng:
Dùng khi nói về bất kỳ vật gì có thể dùng để đựng thứ khác, như hộp, bình, chai, hoặc thùng chứa.
Ví dụ:
Please put the leftovers in the container.
(Làm ơn cho đồ ăn thừa vào hộp đựng.)
Business practices
Loại từ: noun phrase (số nhiều)
Phiên âm: /ˈbɪz.nəs ˈpræk.tɪsɪz/
Giải thích (Anh – Việt):
methods or ways of conducting business activities (các phương pháp hoặc cách thức thực hiện hoạt động kinh doanh)
(các hoạt động/kỹ thuật/thói quen kinh doanh)
Cách dùng:
Dùng để mô tả các cách thức doanh nghiệp vận hành, từ quy trình bán hàng đến chính sách nhân sự.
Ví dụ:
The company is known for its ethical business practices.
(Công ty nổi tiếng với các hoạt động kinh doanh có đạo đức.)
The sensor
Loại từ: noun phrase
Phiên âm: /ðə ˈsen.sər/
Giải thích (Anh – Việt):
a device that detects or measures physical properties and responds to them (thiết bị phát hiện hoặc đo lường các thuộc tính vật lý và phản ứng lại)
(cảm biến)
Cách dùng:
Dùng khi nói về thiết bị dùng để phát hiện sự thay đổi của môi trường như ánh sáng, chuyển động, nhiệt độ...
Ví dụ:
The sensor detects movement in the room.
(Cảm biến phát hiện chuyển động trong phòng.
Assignment
Loại từ: noun
Phiên âm: /əˈsaɪn.mənt/
Giải thích (Anh – Việt):
a task or piece of work given to someone, especially as part of their job or studies (một nhiệm vụ hoặc phần công việc được giao cho ai đó, đặc biệt trong công việc hoặc học tập)
(bài tập, nhiệm vụ)
Cách dùng:
Dùng khi nói về công việc hoặc bài tập mà ai đó phải hoàn thành.
Ví dụ:
The teacher gave us a writing assignment.
(Giáo viên đã giao cho chúng tôi một bài viết.)
Beijing
Loại từ: noun (proper noun – danh từ riêng)
Phiên âm: /ˌbeɪˈdʒɪŋ/ hoặc /ˌbeɪˈʒɪŋ/
Giải thích (Anh – Việt):
the capital city of China (thủ đô của Trung Quốc)
(Bắc Kinh)
Cách dùng:
Dùng để chỉ thành phố lớn nhất và là trung tâm chính trị, văn hóa của Trung Quốc.
Ví dụ:
Beijing hosted the 2008 Olympic Games.
(Bắc Kinh đã đăng cai Thế vận hội Olympic 2008.)
Reprimanded
Loại từ: verb (quá khứ và phân từ hai của reprimand)
Phiên âm: /ˈrep.rɪ.mɑːn.dɪd/
Giải thích (Anh – Việt):
to be officially told off or criticized for doing something wrong (bị khiển trách chính thức hoặc bị phê bình vì làm điều gì đó sai)
(bị khiển trách)
Cách dùng:
Dùng khi nói ai đó đã bị cấp trên hoặc người có thẩm quyền phê bình hoặc cảnh cáo.
Ví dụ:
He was reprimanded for arriving late to work.
(Anh ấy đã bị khiển trách vì đến làm muộn.)
Peer
Loại từ: noun / verb
Noun
Phiên âm: /pɪər/ (UK) | /pɪr/ (US)
Giải thích (Anh – Việt):
a person who is equal to another in age, status, or ability (người ngang hàng, cùng trang lứa, đồng nghiệp)
(bạn đồng trang lứa, người ngang hàng)
Ví dụ:
Students often learn better when working with their peers.
(Học sinh thường học tốt hơn khi làm việc với các bạn đồng trang lứa.)
Verb (ít dùng hơn trong học tập)
Nghĩa: nhìn chăm chú, nhìn kỹ
Ví dụ:
She peered into the dark room.
(Cô ấy nhìn chăm chú vào căn phòng tối.)
ó thể là bạn học, bạn cùng nhóm, đồng nghiệp cùng cấp.
He has a good relationship with his co-workers. (Anh ấy có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.) → Chỉ người làm cùng công ty.
Well-established procedures
Well-established procedures
Loại từ: noun phrase
Phiên âm: /wel ɪˈstæb.lɪʃt prəˈsiː.dʒəz/
Giải thích (Anh – Việt):
procedures or methods that have been used for a long time and are accepted as effective and reliable (các quy trình hoặc phương pháp đã được sử dụng lâu dài và được công nhận là hiệu quả và đáng tin cậy)
(các quy trình đã được thiết lập rõ ràng/lâu đời)
Cách dùng:
Dùng khi nói về các quy trình hoặc cách làm đã được kiểm nghiệm qua thời gian và được công nhận trong tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
The company follows well-established procedures for handling customer complaints.
(Công ty tuân theo các quy trình đã được thiết lập rõ ràng để xử lý khiếu nại của khách hàng.)
A practice of verbal...
Nghĩa chung: một cách làm hoặc thói quen liên quan đến lời nói (ví dụ: giao tiếp bằng lời, luyện tập phát biểu...).
Cụm này thường phải có thêm từ sau như:
a practice of verbal communication (thói quen giao tiếp bằng lời)
a practice of verbal feedback (thói quen phản hồi bằng lời)
Extraordinary physique
Loại từ: noun phrase
Phiên âm: /ɪkˈstrɔː.dɪ.nər.i fɪˈziːk/
Giải thích (Anh – Việt):
a body shape that is extremely impressive, unusual, or remarkable (vóc dáng cực kỳ ấn tượng, khác thường hoặc đáng chú ý)
(vóc dáng phi thường, nổi bật)
Cách dùng:
Dùng khi khen ngợi ai đó có thân hình vượt trội về sức mạnh, tỷ lệ hoặc vẻ đẹp so với bình thường.
Ví dụ:
The athlete has an extraordinary physique.
(Vận động viên có vóc dáng phi thường.
Distracted
Loại từ: adjective (tính từ)
Phiên âm: /dɪˈstræk.tɪd/
Giải thích (Anh – Việt):
unable to concentrate because one's mind is preoccupied (không thể tập trung vì tâm trí đang bị phân tâm)
(bị phân tâm, mất tập trung)
Cách dùng:
Dùng để mô tả trạng thái khi ai đó không chú ý được vì đang nghĩ đến việc khác hoặc bị làm phiền.
Ví dụ:
She was distracted by the noise outside.
(Cô ấy bị phân tâm bởi tiếng ồn bên ngoài.)
The auto
Loại từ: noun (danh từ, dạng viết tắt hoặc không trang trọng của automobile)
Phiên âm: /ði ˈɔː.təʊ/ (UK) | /ði ˈɑː.t̬oʊ/ (US)
Giải thích (Anh – Việt):
a car; a motor vehicle (một chiếc ô tô; phương tiện cơ giới)
(xe ô tô)
Cách dùng:
Dùng trong văn nói hoặc cách viết ngắn gọn để chỉ ô tô, phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ:
He parked the auto in the garage.
(Anh ấy đã đỗ xe ô tô trong nhà để xe.)
Senior employees
Loại từ: noun phrase
Phiên âm: /ˈsiː.njər ɪmˈplɔɪ.iːz/
Giải thích (Anh – Việt):
employees who have higher positions, more responsibilities, or more experience than others in the organization (nhân viên có vị trí cao hơn, nhiều trách nhiệm hoặc nhiều kinh nghiệm hơn những người khác trong tổ chức)
(nhân viên cấp cao)
Cách dùng:
Dùng để chỉ những người làm việc lâu năm hoặc giữ các vị trí lãnh đạo/quản lý trong công ty.
Ví dụ:
Senior employees often mentor new hires.
(Nhân viên cấp cao thường hướng dẫn những người mới được tuyển dụng.)