phr - patterns - collocations <3>

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

let sb know

cho ai biết

2
New cards

in the know

có thông tin, biết rõ

3
New cards

know-how

kiến thức thực tiễn, kỹ năng thực hành

4
New cards

lead sb into

dẫn dắt ai vào việc gì

5
New cards

lead the way

dẫn đường / đi đầu, dẫn dắt

6
New cards

lead the world

dẫn đầu thế giới

7
New cards

lead sb to do

dẫn dắt ai làm gì

8
New cards

lead to/down/through

dẫn đến, dẫn qua

9
New cards

take/hold the lead

dẫn đầu, chiếm ưu thế / chủ động, nắm quyền

10
New cards

follow sb’s lead

theo gương ai đó

11
New cards

in the lead

đang dẫn đầu

12
New cards

link to

kết nối, liên kết với

13
New cards

link sb/sth to/with

liên kết ai/cái gì với cái gì

14
New cards

click on/follow a link

nhấp chuột hoặc theo dõi một liên kết

15
New cards

find/prove/establish a link between

tìm kiếm/chứng minh/xác lập mối liên kết

16
New cards

change/swap places with

đổi vị trí, hoán đổi hoàn cảnh với ai đó

17
New cards

take the place of

thay thế ai đó hoặc cái gì

18
New cards

take sb’s place

thế chỗ, đảm nhận vị trí của ai

19
New cards

put sth into place

thiết lập, đưa vào thực hiện

20
New cards

in place of

thay cho, thay vì

21
New cards

out of place

không đúng chỗ, không phù hợp

22
New cards

place of work

nơi làm việc

23
New cards

no place for

không có chỗ, không phù hợp cho

24
New cards

the process of

quá trình

25
New cards

in the process of doing

đang trong quá trình làm gì đó

26
New cards

peace process

quá trình đàm phán hòa bình

27
New cards

a process of elimination

quá trình loại trừ

28
New cards

serve a purpose

đóng vai trò, phục vụ mục đích nào đó

29
New cards

the purpose of doing

mục đích của việc làm gì đó

30
New cards

sb’s purpose in doing

mục đích của ai đó khi làm gì

31
New cards

a sense of purpose

cảm giác có mục đích, định hướng

32
New cards

on purpose

cố ý, có mục đích