1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
let sb know
cho ai biết
in the know
có thông tin, biết rõ
know-how
kiến thức thực tiễn, kỹ năng thực hành
lead sb into
dẫn dắt ai vào việc gì
lead the way
dẫn đường / đi đầu, dẫn dắt
lead the world
dẫn đầu thế giới
lead sb to do
dẫn dắt ai làm gì
lead to/down/through
dẫn đến, dẫn qua
take/hold the lead
dẫn đầu, chiếm ưu thế / chủ động, nắm quyền
follow sb’s lead
theo gương ai đó
in the lead
đang dẫn đầu
link to
kết nối, liên kết với
link sb/sth to/with
liên kết ai/cái gì với cái gì
click on/follow a link
nhấp chuột hoặc theo dõi một liên kết
find/prove/establish a link between
tìm kiếm/chứng minh/xác lập mối liên kết
change/swap places with
đổi vị trí, hoán đổi hoàn cảnh với ai đó
take the place of
thay thế ai đó hoặc cái gì
take sb’s place
thế chỗ, đảm nhận vị trí của ai
put sth into place
thiết lập, đưa vào thực hiện
in place of
thay cho, thay vì
out of place
không đúng chỗ, không phù hợp
place of work
nơi làm việc
no place for
không có chỗ, không phù hợp cho
the process of
quá trình
in the process of doing
đang trong quá trình làm gì đó
peace process
quá trình đàm phán hòa bình
a process of elimination
quá trình loại trừ
serve a purpose
đóng vai trò, phục vụ mục đích nào đó
the purpose of doing
mục đích của việc làm gì đó
sb’s purpose in doing
mục đích của ai đó khi làm gì
a sense of purpose
cảm giác có mục đích, định hướng
on purpose
cố ý, có mục đích