1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Observation
N quan sát
Midlife crisis
N khủng hoảng tuổi trung niên
Bridge
V thu hẹp
Mutual
A lẫn nhau
Detain
V giam giữ
Dedicate
V cống hiến
Promotion
N sự xúc tiến
Offensive
A mg tính xúc phạm
Relief
N viện trợ cứu trợ
Agent
N đại lí
Protester
N ng biểu tình
Officer
N sĩ quan
Offence
N tội
Flash flood
N lũ quét
Civil war
N nội chiến
Demolish
V phá dỡ
Vadalism
N phá hoại
Go hand in hand with
Đi đối vs
Speak out
Lên tiếng
Call for
Kêu gọi
Placard
N tấm biển