1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
surnames(n)
họ
waiter
bồi bàn nam
tit for tat
ăn miếng trả miếng
waitress
hầu bàn nữ
adult
người lớn
serve(v)
phục vụ
common practice
phổ biến
in the habit of
có thói quen làm gì
greet(v)
chào hỏi
greeting(n)
lời chào
shaking hands
bắt tay
sticking out one’s tongue
lè lưỡi
slightly bowing
hơi cúi nhẹ
hug(v)
ôm
kissing cheek
hôn má
tribal dance
điệu múa dân tộc
native art
nghệ thuật bản địa
dogsled
xe chó kéo
celebrate(v)
tổ chức
bridge(n)
cây cầu
broccoli(n)
bông cải xanh
algebra(n)
đại số
express(v)
diễn tả
programme(n)
chương trình
precious(adj)
quý giá
bring(v)
mang đến
briefly(adv)
ngắn gọn
prepare(v)
chuẩn bị
acrobatics(n)
xiếc
admire(v)
ngưỡng mộ
bad spirit
tà ma
carp(n)
cá chép
coastal(adj)
thuộc ven biển
ceremony(n)
nghi lễ
contestant
thí sinh
decorative(adj)
để trang trí
family reunion
cuộc sum họp gia đình
lantern(n)
đèn lồng
longevity(n)
tuổi thọ,sự sống lâu
ornamental tree
cây cảnh
worship(v)
tôn thờ
release(v)
thả
table manners(n)
phép tắc ăn uống
monk(n)
nhà sư