1/77
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
beat ( v )
đánh bại thắng đối thủ

defeat ( n )
sự thất bại ( bại trận )

board game ( n phr)
cờ bàn

captain ( n )
đội trưởng

challenge ( n )
thử thách

champion ( n )
quán quân ( nhà vô địch )

cheat ( v )
lừa đảo ( gian lận )

classical music ( n )
nhạc cổ điển

club ( n )
câu lạc bộ

coach ( n )
| huấn luyện viên

competition ( n )
cuộc thi

concert ( n )
| buổi hòa nhạc

entertaining ( adj )
giải trí , thú vị

folk music ( n phr )
nhạc dân tộc

group ( n )
nhóm

gym ( n )
phòng tập thể dục ( phòng gym )

have fun ( v phr )
chơi vui vẻ nhé

interest ( v , n )
quan tâm , sự quan tâm

member ( n )
thành viên

opponent ( n )
địch thủ , đối thủ

organise ( v )
tổ chức

pleasure ( n )
điều thú vị

referee ( n )
trọng tải

rhythm ( n )
giai điệu
risk ( v , n )
mạo hiểm , sự rủi ro

score ( v , n )
ghi điểm , tỷ số

support ( v , n )
hỗ trợ , sự giúp đỡ

team ( n )
đội nhóm

train ( v )
| huấn luyện

video game ( n )
trò chơi video

carry on (phr v)
tiếp tục

eat out (phr v)
ăn ở ngoài ( hàng quán , nhà hàng ... ) .

give up (phr v)
từ bỏ ( 1 việc gì đó thường xuyên làm )
join in (phr v)
tham gia

send off (phr v)
trục xuất ( đuổi , tước quyền tham gia 1 cuộc thi )

take up (phr v)
bắt đầu ( 1 thói quen , 1 môn thể thao ... ) .

turn down (phr v)
giảm ( âm lượng ) , từ chối

turn up (phr v)
tăng ( âm lượng )
for a long time
trong khoảng thời gian dài

for fun
tiêu khiển ( cho vui )

in the middle ( of )
| ở chính giữa
in time ( for )
vừa kịp ( lúc )

on CD / DVD / video
trên băng đĩa ( CD / DVD / video )

on stage
lên sân khấu

act ( v )
diễn , hành động

( in ) active ( adj )
( không ) tích cực , chủ động

actor / actress ( n )
diễn viên nam / nữ

athlete ( n )
vận động viên ( điền kinh ... )

athletic ( adj )
| ( thuộc ) điền kinh

athletics (n)
môn điền kinh

children ( n )
trẻ con ( số nhiều )

childhood ( n )
thời thơ ấu

collection ( n )
bộ sưu tập

collector ( n )
người sưu tập

entertain ( v )
giải trí , tiêu khiển

entertainment ( n )
sự giải trí

heroic ( adj )
anh hùng , quả cảm

hero ( n )
anh hùng , nam chính

heroine ( n )
nữ anh hùng

musical ( adj )
thuộc âm nhạc

musician ( n )
nhạc sỹ

player ( n )
người chơi

playful ( adj )
vui vẻ , khôi hài

( n ) sailing
sự đi thuyền

( n ) sailor
thủy thủ

( n ) singer
ca sỹ

bored with ( adj )
chán nản với ...
crazy about ( adj )
rất nhiệt tình hào hứng

good at ( adj )
tài giỏi

interested in ( adj )
quan tâm vì cảm thấy hứng thú

keen on ( adj )
hăng hái , nhiệt tình

popular with ( adj )
phổ biến, nổi tiếng

feel like ( v )
cảm thấy thích , cảm thấy như là

listen to ( v )
lắng nghe

take part in ( v )
tham gia

a book ( by sb ) about ( n )
một cuốn sách ( của ai đó ... ) về ...
a fan of ( n )
một người hâm mộ của

a game against ( n )
trận game đối kháng với ai đó ....
