1/81
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agrarian society
xã hội nông nghiệp
mass quantities
số lượng lớn/sản xuất hàng loạt
steam power
năng lượng hơi nước
manufacturing techniques
kỹ thuật sản xuất
textiles
ngành dệt/hàng dệt
iron-making
luyện sắt
the introduction of…
sự ra đời/sự đưa vào/sự xuất hiện
date back to
có nguồn gốc bắt đầu từ
the foundation of…
nền tảng của cái gì đó
steam engine
máy động cơ hơi nước
to power
cung cấp năng lượng
mine
mỏ (khái thác than/khoáng sản)
engineer
kỹ sư
adapt a model
cải tiến một mẫu/một thiết kế (adjust)su
succeed in + Ving
thành công trong việc làm gì
far more efficient
hậu quả hơn nhiều
manufacturer
nhà sản xuất
driven by
được vận hành bởi
gear mechanism
cơ cấu bánh răng
work with sb to do sth
hợp tác với ai để làm gì
rotary motivation
chuyển động quay
manufactured goods
hàng hóa công nghiệp
locomotive
đầu máy xe lửa
wool
len
cotton
bông
cottage industry
ngành thủ công hộ gia đình
spinners
thợ kéo sợi
weavers
thợ dệt
dyers
thợ nhuộm
linen
vải lanh
make sth adj
khiến cái gì đó trở nên như thế nào
mechanised
được cơ giới hóa
meet customer demand
đáp ứng nhu cầu khách hàng
at home and abroad
trong và ngoài nước
yarn
sợi
thread
sợi chỉ
undergo
go through (trải qua)
adopt new innovation
tiếp nhận/ứng dụng
chief among
quan trọng nhất trong số
iron ore
quặng sắt
coke
dùng than cốc
charcoal
than củi
in response to
để đáp ứng
key advantages
những tiến bộ quan trọng
patented
được cấp bằng sáng chế
collision
sự va chạm
means of ving
cách thức/phương tiện để làm gì
immense
enormous/tredemendous
accelerate
speed up (tăng tốc)
dramatically
significantly/sharply (đáng kể, mạnh mẽ)
inadequate
insufficient (thiếu/không đầy đủ)
sanitation
vệ sinh công cộng
economic output
sản lượng kinh tế
improve the standard of living
nâng cao mức sống
work long hours
làm việc nhiều giờ
low wages
lương thấp (khác với salary)
rapid pace of change
tốc độ thay đổi nhanh
fuel
kích động/châm ngòi
opposition to
sự phản đối
object to sth
phản đối điều gì
knit
đan
loom
khung cửi
rob sb of sth
cướp mất cái gì của ai
livelihood
kế sinh nhai
desperate
hopeless (tuyệt vọng)
break into
đột nhập
smash
đột phá
wreck
destroy, ruin (phá hỏng)
Apprentice
người học việc
instance
example, case (trường hợp, vụ việc)
practice (n)
hành động, tập quán
machine breaking
đập phá máy móc
exchange gunfire
đấu súng
soldier
binh lính
uprising
cuộc nổi dậy
unrest
bất ổn xã hội
reach its peak/hit the highest point
đạt đến đỉnh điểm
arrest
bắt giữ
resistance
sự kháng cự
vanish
dispear
all but (idm)
hầu như