HEALTH VOCABULARY

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/382

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

383 Terms

1
New cards

sticky

dính, bám dính

2
New cards

prickly

có gai, dễ châm chích

3
New cards

a prickly person

người dễ nổi giận , khó gần

4
New cards

a prickly cactus

cay xương rồng có gai

5
New cards

a ticklish issue

một vấn đề nhạy cảm

6
New cards

ticklish

.nhột, nhạy cảm

7
New cards

slightly heavier

nặng hơn nhiều chút

8
New cards

primitive

.nguyên thủy. thô sơ

9
New cards

a network of tubes

các ống nối chằng chịt tạo thành một hệ thống

10
New cards

nervous system

hệ thần kinh

11
New cards

enclose

bao bọc

12
New cards

the skull

hộp sọ

13
New cards

the mass

lq đến khối lượng ( vật lý)

14
New cards

the amount of

(noun không đếm được )

15
New cards

the quantity of

( cho cả uncountable nouns & countable nouns số nhiều)

16
New cards

debilitate

làm yếu sức, làm suy nhược

17
New cards

impair

làm hỏng,làm giảm

18
New cards

terminal

giai đoạn cuối

19
New cards

contagious disease

bệnh lây nhiễm, dễ truyền từ người này sang người nọ

20
New cards

infect

Nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng

21
New cards

measles

bệnh sởi

22
New cards

quarantine

cách ly để ngăn bệnh

23
New cards

be diagnosed with

được chuẩn đoán mắc bệnh gì

24
New cards

be admitted to the hospital

được nhập viên

25
New cards

were off

hết tác dụng/ đã tắt

26
New cards

fragmented sleep

giac ngủ bị gián đoạn

27
New cards

insomnia

chứng mất ngủ

28
New cards

sleep deprivation

tình trạng thiếu ngủ

29
New cards

immune system

hệ miễn dịch

30
New cards

file

(v) sắp xếp,lưu trữ hồ sơ

31
New cards

caffeine

lượng caffe

32
New cards

emotional instability

sự bất ổn về cảm xúc

33
New cards

chronic disease

bệnh mãn tính

34
New cards

institutional measures

các biện pháp từ cơ quan, tổ chức chính phủ

35
New cards

counseling

tư vấn, trị liệu tâm lý

36
New cards

creep up on

Tiến gần đến mà không ai nhận thay

37
New cards

brush up on

cái thiện, ôn tập

38
New cards

read up on

nghiên cứu

39
New cards

to be of paramount importance

more important than anything else

40
New cards

beat so to the punch

làm hoặc đạt được điều gì trước khi người khác có thể làm được

41
New cards

promotional

(a) dùng để quảng bá, tiếp thị

42
New cards

prodigal

hoang phí,tiêu sài hoang đàng

43
New cards

provisional

có tính chất lâm thời , chưa chính thức

44
New cards

providential

ý trời, may mắn bất ngờ

45
New cards

a providential escape

cuộc thoát nạn may mắn

46
New cards

impervious to

không bị ảnh hưởng/ tác động bởi cái gì

47
New cards

regardless of

bất chấp, không kể đến

48
New cards

unconscious of

không nhận thức, không ý thức được

49
New cards

unaware of

unconscious of

50
New cards

workhorse

người được người khác trông cậy để làm việc nặng nhọc

51
New cards

taskmaster

người giám sát, quản đốc/ người rất nghiêm khắc, đòi hỏi cao

52
New cards

slavedriver

tay cai nô lệ

53
New cards

come to a standstill

(phrv) dừng hẳn, ngừng hoạt động, đình trệ

54
New cards

come as no surprise

(phrv) không có gì phải ngạc nhiên cả

55
New cards

come out in support of

(phrv )công khai ủng hộ điều gì

56
New cards

come to a dead end

(phrv)đi vào ngõ cụt, không lối thoát

57
New cards

come to one’s senses

(phrv) tỉnh ngộ, nhận ra điều đúng đắn sau sai lầm

58
New cards

come to the realization

nhận ra một sự thật

59
New cards

come to so’s rescue

(phrv) đến cứu ai đó

60
New cards

come to the crunch

(phrv)khi đến lúc quyết đinh, lúc tình huồng trở nên căng thẳng

61
New cards

come across

(phrv) tình cờ bắt gặp

62
New cards

come down with

(phrv) mắc bệnh

63
New cards

come into

(phrv) thừa hưởng

64
New cards

come out

(phrv) được công bố/ lộ ra

65
New cards

come over

(phrv) tràn ngập cảm xúc

66
New cards

come of age

đến tuổi, trưởng thành

67
New cards

come to terms with

(phrv) chấp nhận một sự thật khó khăn

68
New cards

come under attack

(phrv) bị chỉ trích tấn công

69
New cards

come in handy

(phrv) hữu ích, đúng lúc

70
New cards

come to grief

(phrv) gặp thất bại, tai họa

71
New cards

come clean about st

(phrv) thú nhận, nói thật

72
New cards

come full circle

(phrv) quay trở lại điểm xuất phát( sau nhiều thay đổi)

73
New cards

come out in

(phrv) nổi lên, bị phủ ( bởi mụn nhọn phát ban )

74
New cards

gross income

tổng thu nhập

75
New cards

net income

thu nhập ròng/ lợi nhuận ròng

76
New cards

rash

phát ban

77
New cards

know from the word go

(idiom) biết ngay từ lúc bắt đầu của một việc gì đó

78
New cards

over the hill

già , hết thời (idiom)

79
New cards

of so’s own record

tự nguyên, tự làm không bị ép buộc

80
New cards

recipe for disaster

công thức dẫn đế thảm họa , nguyên nhân gây ra hậu quả xấu

81
New cards

set against

( phrv set) phản đối chống lại

82
New cards

set against

(phrv set) so sánh đối chiếu, cân nhắc giữa các yếu tố

83
New cards

lay down

(phrv lay) ban hành , quy định

84
New cards

lay down

( phrv lay ) hy sinh

85
New cards

latch on

bám chặt, dính chặt (phrv latch)

86
New cards

latch on

(phrv latch) bám theo ai đó để lợi dụng

87
New cards

latch on

(phrv latch) nhận ra hiểu ra

88
New cards

take in

= latch on

89
New cards

take in

(phrv take) luwafgat

90
New cards

take in

( phrv take ) cho ai đó đi nhờ. nhận nuôi

91
New cards

pull so sock up

cố gắng hơn nữa, siết lại tinh thần

92
New cards

pull through

(phrv pull) qua khỏi bệnh năng, vưở qua khó khăn, phục hồi

93
New cards

locum

nguoi tạm thời làm thay cho một bác sĩ, dược sĩ, linh mục khi họ vắng mặt

94
New cards

trigger

kich hoat

95
New cards

provoke

khieu khich

96
New cards

halt

(v) làm cho dừng lại

(n) sự dừng lại

97
New cards

noxious gases

khí gas độc hại

98
New cards

contagious

. bệnh lây lan trực tiếp từ người này sang người khác

99
New cards

infectious

bệnh gây ra bởi vi sinh vật cơ thể lây lan

100
New cards

give off

tỏa ra, phát ra