1/382
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sticky
dính, bám dính
prickly
có gai, dễ châm chích
a prickly person
người dễ nổi giận , khó gần
a prickly cactus
cay xương rồng có gai
a ticklish issue
một vấn đề nhạy cảm
ticklish
.nhột, nhạy cảm
slightly heavier
nặng hơn nhiều chút
primitive
.nguyên thủy. thô sơ
a network of tubes
các ống nối chằng chịt tạo thành một hệ thống
nervous system
hệ thần kinh
enclose
bao bọc
the skull
hộp sọ
the mass
lq đến khối lượng ( vật lý)
the amount of
(noun không đếm được )
the quantity of
( cho cả uncountable nouns & countable nouns số nhiều)
debilitate
làm yếu sức, làm suy nhược
impair
làm hỏng,làm giảm
terminal
giai đoạn cuối
contagious disease
bệnh lây nhiễm, dễ truyền từ người này sang người nọ
infect
Nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng
measles
bệnh sởi
quarantine
cách ly để ngăn bệnh
be diagnosed with
được chuẩn đoán mắc bệnh gì
be admitted to the hospital
được nhập viên
were off
hết tác dụng/ đã tắt
fragmented sleep
giac ngủ bị gián đoạn
insomnia
chứng mất ngủ
sleep deprivation
tình trạng thiếu ngủ
immune system
hệ miễn dịch
file
(v) sắp xếp,lưu trữ hồ sơ
caffeine
lượng caffe
emotional instability
sự bất ổn về cảm xúc
chronic disease
bệnh mãn tính
institutional measures
các biện pháp từ cơ quan, tổ chức chính phủ
counseling
tư vấn, trị liệu tâm lý
creep up on
Tiến gần đến mà không ai nhận thay
brush up on
cái thiện, ôn tập
read up on
nghiên cứu
to be of paramount importance
more important than anything else
beat so to the punch
làm hoặc đạt được điều gì trước khi người khác có thể làm được
promotional
(a) dùng để quảng bá, tiếp thị
prodigal
hoang phí,tiêu sài hoang đàng
provisional
có tính chất lâm thời , chưa chính thức
providential
ý trời, may mắn bất ngờ
a providential escape
cuộc thoát nạn may mắn
impervious to
không bị ảnh hưởng/ tác động bởi cái gì
regardless of
bất chấp, không kể đến
unconscious of
không nhận thức, không ý thức được
unaware of
unconscious of
workhorse
người được người khác trông cậy để làm việc nặng nhọc
taskmaster
người giám sát, quản đốc/ người rất nghiêm khắc, đòi hỏi cao
slavedriver
tay cai nô lệ
come to a standstill
(phrv) dừng hẳn, ngừng hoạt động, đình trệ
come as no surprise
(phrv) không có gì phải ngạc nhiên cả
come out in support of
(phrv )công khai ủng hộ điều gì
come to a dead end
(phrv)đi vào ngõ cụt, không lối thoát
come to one’s senses
(phrv) tỉnh ngộ, nhận ra điều đúng đắn sau sai lầm
come to the realization
nhận ra một sự thật
come to so’s rescue
(phrv) đến cứu ai đó
come to the crunch
(phrv)khi đến lúc quyết đinh, lúc tình huồng trở nên căng thẳng
come across
(phrv) tình cờ bắt gặp
come down with
(phrv) mắc bệnh
come into
(phrv) thừa hưởng
come out
(phrv) được công bố/ lộ ra
come over
(phrv) tràn ngập cảm xúc
come of age
đến tuổi, trưởng thành
come to terms with
(phrv) chấp nhận một sự thật khó khăn
come under attack
(phrv) bị chỉ trích tấn công
come in handy
(phrv) hữu ích, đúng lúc
come to grief
(phrv) gặp thất bại, tai họa
come clean about st
(phrv) thú nhận, nói thật
come full circle
(phrv) quay trở lại điểm xuất phát( sau nhiều thay đổi)
come out in
(phrv) nổi lên, bị phủ ( bởi mụn nhọn phát ban )
gross income
tổng thu nhập
net income
thu nhập ròng/ lợi nhuận ròng
rash
phát ban
know from the word go
(idiom) biết ngay từ lúc bắt đầu của một việc gì đó
over the hill
già , hết thời (idiom)
of so’s own record
tự nguyên, tự làm không bị ép buộc
recipe for disaster
công thức dẫn đế thảm họa , nguyên nhân gây ra hậu quả xấu
set against
( phrv set) phản đối chống lại
set against
(phrv set) so sánh đối chiếu, cân nhắc giữa các yếu tố
lay down
(phrv lay) ban hành , quy định
lay down
( phrv lay ) hy sinh
latch on
bám chặt, dính chặt (phrv latch)
latch on
(phrv latch) bám theo ai đó để lợi dụng
latch on
(phrv latch) nhận ra hiểu ra
take in
= latch on
take in
(phrv take) luwafgat
take in
( phrv take ) cho ai đó đi nhờ. nhận nuôi
pull so sock up
cố gắng hơn nữa, siết lại tinh thần
pull through
(phrv pull) qua khỏi bệnh năng, vưở qua khó khăn, phục hồi
locum
nguoi tạm thời làm thay cho một bác sĩ, dược sĩ, linh mục khi họ vắng mặt
trigger
kich hoat
provoke
khieu khich
halt
(v) làm cho dừng lại
(n) sự dừng lại
noxious gases
khí gas độc hại
contagious
. bệnh lây lan trực tiếp từ người này sang người khác
infectious
bệnh gây ra bởi vi sinh vật cơ thể lây lan
give off
tỏa ra, phát ra