Marketing quốc tế

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/245

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

246 Terms

1
New cards

Phương châm của Marketing là?

  Thỏa mãn những thứ mà khách hàng cần và muốn thông qua hoạt động trao đổi trên thị trường

2
New cards

Hoạt động của Marketing bao gồm:

Phân tích thị trường và thị trường tiềm năng.

Thiết kế và phát triển những sản phầm mà người tiêu dùng mong muốn, sản phẩm có những nét đặc trưng dễ nhận dạng, tồn tại dưới các hình thức bao bì thích hợp.

Dịch vụ kỹ thuật hoặc thông thường phục vụ cho người tiêu dùng.

3
New cards

Marketing quốc tế là gì theo định nghĩa của M.R. Czinkota?

Là hoạt động liên quan đến việc hoạch định và điều hành các giao dịch, mua bán, trao đổi thương mại vượt biên giới quốc gia nhằm thực hiện mục tiêu kinh doanh xuất khẩu của doanh nghiệp

4
New cards

Câu 4. Đâu không phải là thách thức và trở ngại trong hoạt động Marketing quốc tế:

A.   Chi phí để xây dựng nhà máy, vận chuyển máy móc là rất cao khi lựa chọn hình thức xuất khẩu trực tiếp

5
New cards

Thuật ngữ “Marketing quốc tế” trong tiếng Anh là gì?

International Marketing

6
New cards

Việc triển khai hoạt động Marketing quốc tế ở các đơn vị doanh nghiệp, công ty kinh doanh xuất nhập khẩu được thực hiện gồm bao nhiêu bước?

8

7
New cards

Các tiêu chí để đánh giá triển vọng thị trường ở “Bước 3: Nhận biết được thị trường xuất khẩu triển vọng” trong việc triển khai hoạt động Marketing quốc tế ở các đơn vị doanh nghiệp, công ty kinh doanh xuất nhập khẩu?

Khả năng xuất khẩu với số lượng lớn.

Sản phẩm có phẩm cấp chất lượng phù hợp với thị hiếu của khách hàng tiềm năng.

Các điều kiện ràng buộc (quy định, rào cản thương mại, chính sách từ quốc gia nhập khẩu…).

8
New cards

Quản trị marketing quốc tế hướng đến việc thực hiện bao nhiêu quyết định quan trọng?

3

9
New cards

Thuật ngữ “The Foreign Marketing” có nghĩa là:

Marketing tại nước sở tại

10
New cards

“Công ty đóng vai trò là nhà xuất khẩu, nhà kinh doanh quốc tế, cũng vừa là nhà đầu tư quốc tế, công ty đa quốc gia hay công ty toàn cầu” được gọi là?

Bản chất của Marketing quốc tế

11
New cards

“Tìm hiểu, nắm bắt các yếu tố tâm lý xã hội, thị hiếu của người tiêu dùng nước ngoài trong việc mua sắm và tiêu dùng sản phẩm” được gọi là?

Chức năng, nhiệm vụ của Marketing quốc tế

12
New cards

Có bao nhiêu dạng marketing quốc tế?

4

13
New cards

Khi tham gia vào thị trường quốc tế, doanh nghiệp có được thuận lợi gì?

Mở rộng thị trường tiêu thụ.

   Kéo dài vòng đời sản phẩm.

Tạo việc làm cho người dân.

14
New cards

Marketing xuất khẩu khác marketing nội địa ở điểm nào?

Giúp các doanh nghiệp đưa hàng hóa xuất khẩu ra thị trường bên ngoài

15
New cards

Một trong những đặc trưng của Marketing quốc tế:

Các bên tham gia thường là các chủ thể có quốc tịch khác nhau, ở các quốc gia khác nhau

16
New cards

Sự khác biệt của Marketing quốc tế và Marketing quốc gia về khía cạnh vòng đời của sản phẩm?

Thông thường sản phẩm quốc tế sẽ có vòng đời dài hơn so với sản phẩm quốc gia.

17
New cards

Hoạt động Marketing quốc tế hướng đến thực hiện bao nhiêu mục tiêu?

4

18
New cards

Để thâm nhập thị trường nước ngoài thì thông thường công ty sẽ tiếp cận đến mấy nhóm khách hàng? 

5

19
New cards

Đâu KHÔNG phải là yếu tố giúp cho công ty mở rộng thị trường toàn cầu?

Tập trung nghiên cứu thị hiếu của người tiêu dùng trong nước

20
New cards

Việc bia Tiger kết hợp với CLB Manchester United và thực hiện một số video quảng cáo dùng hình ảnh cầu thủ trên lon bia để quảng bá sản phẩm ở khu vực châu Á là thuộc dạng marketing nào?

Marketing đa quốc gia

21
New cards

Coca-Cola luôn giữ thương hiệu, hương vị, cách đóng gói và phương thức quảng bá gần như giống nhau tại khắp các quốc gia. Đây là ví dụ cho dạng marketing quốc tế nào?

Marketing toàn cầu

22
New cards

Nội dung nào sau đây không phải là bản chất của Marketing quốc tế?

Tập trung vào khách hàng nội địa có nhu cầu cao.

23
New cards

Mục tiêu cao nhất và khó nhất trong hoạt động Marketing quốc tế là gì?

Bành trướng, mở rộng ra thị trường toàn cầu.

24
New cards

Trong các nhóm khách hàng sau, nhóm nào Marketing quốc tế không hướng đến?

Nhóm khách hàng không có nhu cầu tiêu dùng tuyệt đối.

25
New cards

Yếu tố nào không phải là một trong ba quyết định quan trọng của quản trị marketing quốc tế?

Phương thức phân phối nội địa tối ưu.

3 quyết định quan trọng của quản trị marketing quốc tế:

  • Có nên tham gia marketing quốc tế không

  • Nên lựa chọn thị trường quốc tế nào để tham gia

  • Phương thức đưa sản phẩm đến người tiêu dùng nước ngoài tối ưu nhất.

26
New cards

Việc nghiên cứu thực tế thị trường nước ngoài gọi là gì?

Field Research

27
New cards

Hình thức marketing quốc tế nào tập trung vào chuẩn hóa chiến lược toàn cầu, không tùy chỉnh theo từng quốc gia?

   Marketing toàn cầu

28
New cards

Khi phân tích thị trường toàn cầu, nhóm thông tin nào dưới đây phản ánh thông tin đại cương liên quan đến thị trường quốc tế ?

Tốc độ phát triển trung bình hàng năm

29
New cards

Khi phân tích thị trường toàn cầu, nhóm thông tin nào dưới đây phản ánh môi trường Kinh tế - Tài chính - Cơ sở hạ tầng ?

Tỷ giá hối đoái và sự biến động giá của nó, chọn đồng tiền để báo giá

30
New cards

Khi phân tích thị trường toàn cầu, nhóm thông tin nào dưới đây phản ánh thông tin về môi trường Chính trị, Pháp luật ?

Hạn ngạch xuất nhập khẩu (quota)

31
New cards

Ngôn ngữ chính được xác định là loại thông tin gì ?

Thông tin đại cương liên quan đến thị trường quốc tế

32
New cards

Tình hình sản xuất và sản lượng của một quốc gia nào đó về từng mặt hàng cụ thể được xác định là loại thông tin gì  ?

Thông tin về môi trường Kinh tế - Tài chính – Cơ sở hạ tầng

33
New cards

Luật pháp trong quảng cáo của từng nước, luật chống phá giá được xác định là loại thông tin gì  ?

Thông tin về môi trường Chính trị, Pháp luật

34
New cards

Điểm chính yếu của tiến trình thu thập thông tin cho các quyết định Marketing quốc tế nằm ở giai đoạn nào ?

Giai đoạn một: Xác định các thông tin cần thiết

35
New cards

Trong nguồn thông tin chủ yếu, đâu không phải là thông tin của nguồn nội bộ?

Thông tin sơ cấp và thông tin thứ cấp

36
New cards

Phỏng vấn “đòi hỏi phải có một lực lượng phỏng vấn viên có kỹ năng tiếp thị; tùy theo dự án nghiên cứu mà phỏng vấn viên cũng được đòi hỏi khác nhau.” Là yêu cầu của phương pháp phỏng vấn nào?

Phỏng vấn cá nhân tại nhà

37
New cards

Phỏng vấn “được áp dụng khá phổ biến ở hầu hết các nước đang phát triển vì nó có chi phí thấp” là phương pháp phỏng vấn nào?

Phỏng vấn qua hình thức thư tín

38
New cards

Khi nghiên cứu đánh giá thị trường tiềm năng, được đánh giá trên hai yếu tố chính nào?

Số lượng các khách hàng tương lai và tỉ suất mua mong đợi tối đa

39
New cards

Đâu là kỹ thuật ước lượng quy mô thị trường xuất khẩu?

Phân tích đối tượng, Chỉ số đa yếu tố

40
New cards

Đâu là định nghĩa đúng nhất về Nghiên cứu Marketing?

  Nghiên cứu Marketing là một cuộc khảo sát có hệ thống, có mục tiêu và phân tích dữ liệu để xem xét và đưa ra giải pháp cho những vấn đề có liên quan đến hoạt động marketing của công ty cũng như những cá nhân đưa ra quyết định marketing.

41
New cards

Chức năng nghiên cứu marketing quốc tế và marketing xuất khẩu bao gồm?

Mô tả, giải thích, dự đoán và đánh giá thị trường quốc tế

42
New cards

Việt Nam chính thức trở thành thành viên Hiệp hội các nước Đông Nam Á -  ASEAN vào thời gian nào?

28/7/1995

43
New cards

Đâu là nguyên tắc cơ bản của hợp tác ASEAN ?

Hợp tác với nhau một cách có hiệu quả

44
New cards

Đâu là nguyên tắc hoặt động của ASEAN?

Nguyên tắc bình đẳng

45
New cards

. CEPT là Hiệp định nào?

   Hiệp định ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung

46
New cards

. Đâu là khó khăn của Việt Nam khi thực hiện CEPT/AFTA?

Trình độ quản lý của doanh nghiệp của Việt Nam còn non yếu

47
New cards

Đâu là thuận lợi của Việt Nam khi thực hiện CEPT/AFTA ?

Có điều kiện để thu hút vốn đầu tư từ các nước ASEAN cũng như các nước ngoài ASEAN

48
New cards

Chiến lược toàn cầu hoá phù hợp với địa phương kết hợp ưu điểm của những chiến lược nào?

Chiến lược tiêu chuẩn hoá và địa phương hoá

49
New cards

Chiến lược tiêu chuẩn hoá cho rằng thị trường là:

Đồng nhất

50
New cards

Một sản phẩm “toàn cầu” được thiết kế từ đầu để phục vụ:

1 thị trường toàn cầu

51
New cards

Câu khẩu hiệu “Suy nghĩ toàn cầu, hành động địa phương” phản ánh chiến lược nào?

chiến lược toàn cầu hoá phù hợp với địa phương

52
New cards

Lý do nào khiến các chiến dịch tiêu chuẩn hoá có thể gây tổn hại đến hình ảnh thương hiệu nếu không kiểm soát tốt

vì truyền đi thông điệp trái ngược nhau (không nhất quán) tại các địa phương

53
New cards

Mức độ quyết định cao của trụ sở chính là đặc điểm của chính sách ra quyết định nào?

Chính sách ra quyết định tập quyền

54
New cards

Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên lý phụ trong chiến lược toàn cầu hoá phù hợp với địa phương?

Tâm lý lấy toàn cầu làm trọng tâm

55
New cards

Thị trường đồng nhất theo trục tung là đề cập đến sự đồng nhất ở:

Một quốc gia cụ thể

56
New cards

Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của xuất khẩu trực tiếp

Tăng chi phí tiếp thị

57
New cards

Hình thức nào là một phần của xuất khẩu gián tiếp?

Qua nhà môi giới

58
New cards

Trong chiến lược toàn cầu hoá phù hợp với địa phương, yếu tố nào cho phép thị trường địa phương linh hoạt điều chỉnh chiến lược tiếp thị?

Ra quyết định điều hoà

59
New cards

Trong mô hình định hướng địa phương, ai là người được trao quyền quyết định tiếp thị tại các thị trường nước ngoài?

Giám đốc địa phương

60
New cards

Chiến lược nào thường dẫn đến việc công ty khó kiểm soát quy trình sản xuất và tạo ra đối thủ mới sau khi kết thúc hợp đồng?

Sản xuất theo hợp đồng

61
New cards

Lợi thế của phương thức xuất khẩu gián tiếp là gì?

Giảm thiểu rủi ro tiếp xúc thị trường

62
New cards

Trong chiến lược toàn cầu hoá phù hợp với địa phương, sự sẵn sàng thích ứng được lập kế hoạch ở giai đoạn nào?

Giai đoạn lập kế hoạch ban đầu

63
New cards

Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hệ thống trung gian ảnh hưởng đến chiến lược thâm nhập thị trường?

Khả năng tạo thương hiệu

64
New cards

Hình thức thâm nhập nào đòi hỏi doanh nghiệp phải có vốn lớn và khả năng cạnh tranh cao?

FDI

65
New cards

Vì sao một sản phẩm dù được sử dụng tại nhiều quốc gia vẫn không được xem là sản phẩm toàn cầu thật sự?

Vì chưa có chủ đề toàn cầu rõ ràng và không được thiết kế từ đầu cho thị trường toàn cầu

66
New cards

Việc phân biệt “đồng nhất theo trục tung” và “đồng nhất theo trục hoành” giúp ích gì trong chiến lược tiếp thị toàn cầu?

Giúp xác định nên dùng tiêu chuẩn hoá hay địa phương hoá

67
New cards

Dựa trên đặc điểm tâm lý khách hàng và sự khác biệt văn hoá, tại sao một chiến dịch hài hước toàn cầu vẫn cần điều chỉnh nội dung theo địa phương?

Vì các yếu tố văn hoá có thể khiến thông điệp bị hiểu sai

68
New cards

Vì sao một doanh nghiệp đa trung tâm để đánh mất tầm nhìn toàn cầu?

Vì giám đốc địa phương có quá nhiều quyền tự trị và hành động theo điều kiện địa phương

69
New cards

Một chiến dịch toàn cầu hoá thành công cần đạt được điều gì giữa hiệu suất và hiệu quả?

Cân bằng giữa tính đồng nhất toàn cầu và khả năng điều chỉnh theo từng thị trường

70
New cards

Tại sao những chiến dịch quảng cáo tiêu chuẩn hoá lại dễ thất bại tại các thị trường địa phương

vì thiếu khả năng điều chỉnh theo yếu tố văn hoá, xã hội, địa phương

71
New cards

Trong trường hợp thị trường không đồng nhất, tại sao chiến lược toàn cầu hoá phù hợp với địa phương là lựa chọn hợp lý?

Vì nó linh hoạt điều chỉnh để phù hợp với cả điểm giống và khác nhau giữa các thị trường

72
New cards

Trong chiến lược toàn cầu hoá phù hợp với địa phương, điều gì làm nên “tính hiệu suất” của chiến dịch tiếp thị toàn cầu?

Xây dựng chủ đề chính và các yếu tố chung có sức hút rộng

73
New cards

Tại sao chiến lược tiêu chuẩn hoá thường bị xem là “máy móc” khi áp dụng tại thị trường nước ngoài

Vì nó bỏ qua sự khác biệt văn hoá và xã hội của thị trường

74
New cards

Điều gì là cần thiết khi xây dựng mẫu quảng cáo toàn cầu để đảm bảo “sẵn sàng thích ứng

Dự trù chỗ trống cho dịch thuật và nghiên cứu biểu tượng văn ho

75
New cards

Lý do nào khiến chiến lược “sản xuất tại nước ngoài” giúp khắc phục hàng rào phi thuế quan

Sản phẩm sẽ không còn bị coi là hàng nhập khẩu

76
New cards

Điểm khác biệt cơ bản giữa EMC và các hình thức gián tiếp khác trong xuất khẩu là gì

EMC không mua bán dưới tên của chính mình mà nhân danh chủ hàng

77
New cards

Điều gì làm cho một chiến dịch marketing trở nên “toàn cầu” đúng nghĩa

Được thiết kế ngày từ đầu để phục vụ nhiều quốc gia với chủ đề chính chung

78
New cards

Theo định nghĩa trong marketing quốc tế, một sản phẩm bao gồm những thành phần nào sau đây

thành phần vật lý, bao bì sản phẩm và các dịch vụ hỗ trợ

79
New cards

Theo giáo trình, có 4 phương thức chính để phát triển sản phẩm trong marketing quốc tế. Đâu là tập hợp đầy đủ và chính xác

phát triển sản phẩm mới, thay đổi sản phẩm hiện có, tìm công dụng mới, loại bỏ sản phẩm

80
New cards

Chiến lược phát triển sản phẩm mới trong marketing quốc tế không bao gồm phương thức nào sau đây?

Thay đổi tên sản phẩm

81
New cards

Lý do chính khiến các doanh nghiệp loại bỏ sản phẩm

Doanh thu và lợi nhuận giảm sút

82
New cards

Khi nói đến “sản phẩm mới” trong marketing quốc tế, khái niệm KHÔNG bao gồm

Sản phẩm đổi tên để tránh thuế

83
New cards

Trong xây dựng chiến lược sản phẩm quốc tế, doanh nghiệp cần chú trọng nhất vào yếu tố nào

tập quán tiêu dùng và yêu cầu kỹ thuật

84
New cards

Lý do khiến nhiều doanh nghiệp chọn mua lại công ty sở tại để phát triển sản phẩm xuất khẩu

Tận dụng thương hiệu và hệ thống sẵn có

85
New cards

Theo giáo trình, bước đầu tiên trong quy trình phát triển sản phẩm mới để xuất khẩu là gì

Nghiên cứu nhu cầu và thị hiếu thị trường mục tiêu

86
New cards

Đâu là bước cuối cùng trong quá trình phát triển sản phẩm mới

Đưa sản phẩm ra thị trường

87
New cards

Một trong những vai trò chính của quản lý chất lượng trong chiến lược sản phẩm xuất khẩu là gì

Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế và tạo uy tín cho thương hiệu

88
New cards

Quản lý chất lượng trong marketing quốc tế thường dựa trên nguyên tắc nào

duy trì chất lượng ổn định và đáp ứng yêu cầu thị trường

89
New cards

Vai trò của R&D trong phát triển sản phẩm xuất khẩu

Cải tiến sản phẩm phù hợp với thị trường quốc tế

90
New cards

“Hệ sản phẩm” bao gồm yếu tố nào sau đây

   Sản phẩm chính, sản phẩm bổ trợ, dịch vụ

91
New cards

Lợi ích của việc phát triển danh mục sản phẩm phù hợp

Đáp ứng tốt các nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng quốc tế

92
New cards

Chu kỳ sống của một sản phẩm tại thị trường nội địa hoặc một thị trường cụ thể thường bao gồm những giai đoạn nào sau đây

giới thiệu – Tăng trưởng – Trưởng thành – Suy thoái

93
New cards

Từng giai đoạn của chu kỳ sống sản phẩm KHÔNG bao gồm

Bảo trì

94
New cards

Tiêu chuẩn hóa sản phẩm phù hợp khi

Sản phẩm không yêu cầu điều chỉnh kỹ thuật

95
New cards

Ưu điểm của sản phẩm tiêu chuẩn hóa là:

   Giảm chi phí sản xuất và quảng cáo

96
New cards

Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng chiến lược tiêu chuẩn hóa sản phẩm trong marketing quốc tế là gì?

Khó thích ứng với nhu cầu và văn hóa của từng thị trường địa phương

97
New cards

Một trong những bất lợi của chiến lược thích nghi sản phẩm

Chi phí sản xuất cao

98
New cards

Thương hiệu là một yếu tố giúp

Phân biệt sản phẩm với đối thủ và tạo giá trị cho khách hàng

99
New cards

Theo giáo trình, thương hiệu là gì

Tổng hợp các yếu tố để phân biệt sản phẩm với đối thủ

100
New cards

. Đặc điểm của thương hiệu cá nhân

Áp dụng cho từng dòng sản phẩm riêng biệt