IELTS reading

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/163

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

164 Terms

1
New cards

responsive

(adj.): có phản ứng nhanh, dễ đáp lại, nhạy bén.

2
New cards

dedicated

chuyên dụng, dành riêng cho

3
New cards

mandate

(n.): mệnh lệnh, nhiệm vụ chính thức được ủy quyền.

(n.): quyền ủy nhiệm cho một tổ chức hoặc cơ quan thực hiện các công việc cụ thể.

4
New cards

below-the-deck

Ẩn giấu, không thấy ngay bên ngoài, Ở phần bên dưới / tầng thấp hơn, ở dưới boong tàu

5
New cards

pirate ship

tàu cướp biển.

6
New cards

accompanying

adj. đi kèm, kèm theo, đi cùng.

7
New cards

cater

Cung cấp đồ ăn, dịch vụ, Đáp ứng nhu cầu, mong muốn của ai đó/nhóm nào đó.

8
New cards

modify

chỉnh sửa, điều chỉnh.

9
New cards

simultaneously

(adv.) = đồng thời, xảy ra cùng lúc.

10
New cards

tune into

(Nghĩa gốc) → chuyển kênh radio/TV sang tần số cụ thể để nghe/xem chương trình.

(Nghĩa bóng) → chú ý, tập trung vào; hoặc bắt kịp, đồng cảm, hiểu được cảm xúc/suy nghĩ của ai đó.

11
New cards

fantasise

(verb) = mơ tưởng, tưởng tượng, mộng tưởng về một điều gì đó không có thật hoặc khó xảy ra.

12
New cards

endow

ban cho, phú cho, hiến tặng.

13
New cards

Be endowed with sth

được trời phú cho cái gì, có sẵn đặc điểm gì.

14
New cards

neural

(adj.) = thuộc về hệ thần kinh hoặc dây thần kinh.

15
New cards

identifiable

(adj.) = có thể nhận ra, có thể xác định được.

16
New cards

onset

(noun) = sự bắt đầu, sự khởi phát

17
New cards

presumably

(adv.) = có lẽ, có thể đoán rằng, rất có khả năng (dựa trên điều đã biết hoặc hợp lý, nhưng không chắc chắn 100%).

18
New cards

mask

(verb) = che giấu, che đậy, làm cho cái gì đó khó thấy hoặc khó nhận ra.

19
New cards

start out

bắt đầu một hành trình, sự nghiệp, hoạt động… (thường nhấn mạnh giai đoạn khởi đầu của một quá trình dài).

20
New cards

conclusive

(adj.) = mang tính thuyết phục, quyết định, chắc chắn, không thể chối cãi.

21
New cards

precision

(noun) = độ chính xác, sự chuẩn xác, sự tỉ mỉ

22
New cards

propensity

(noun) = khuynh hướng, xu hướng tự nhiên, thiên hướng

23
New cards

correlate with

có mối liên hệ, tương quan với

24
New cards

emerging

(adj.) = đang xuất hiện, mới nổi, đang hình thành và phát triển.

25
New cards

come up

Được đề cập, được nhắc tới, Xảy ra (thường là bất ngờ), Đến gần (thời điểm hoặc sự kiện), Tiến lại gần (người hoặc vật)

26
New cards

world-class

(adj.) = đẳng cấp thế giới, hàng đầu thế giới.

27
New cards

assimilate

Tiếp thu, hấp thụ, Đồng hóa, hòa nhập

28
New cards

trace

Dấu vết, tàn tích, dấu hiệu còn sót lại

29
New cards

rebuttal

(n.) = sự bác bỏ, phản bác, phủ nhận bằng lập luận, bằng chứng.

30
New cards

factual

(adj.) = dựa trên sự thật, liên quan đến sự kiện hoặc dữ liệu có thật, không phải ý kiến hay cảm xúc.

31
New cards

stern

(adj.) = nghiêm khắc, nghiêm nghị, cứng rắn (chỉ thái độ, gương mặt, hành động).

32
New cards

taskmaster

(n.) = người giám sát công việc, thường được mô tả là rất nghiêm khắc, bắt buộc người khác phải làm việc chăm chỉ.

33
New cards

expertise

(n.) = kiến thức chuyên môn, kỹ năng chuyên sâu trong một lĩnh vực nào đó.

34
New cards

have little to do with sb/sth

gần như không liên quan hoặc ít dính dáng đến ai/cái gì.

35
New cards

cognitive skills

kỹ năng nhận thức, tức là những khả năng tinh thần cốt lõi giúp con người học hỏi, ghi nhớ, tập trung, lý luận và giải quyết vấn đề.

36
New cards

relentlessly

(adv.) = một cách không ngừng nghỉ, dai dẳng, liên tục, không buông bỏ.

37
New cards

intensive building

xây dựng với mật độ cao

38
New cards

revolutionary

(adj.): mang tính cách mạng, đột phá, thay đổi triệt để

39
New cards

Come into being

ra đời, hình thành, bắt đầu tồn tại.

40
New cards

emergence

(n.) = sự xuất hiện, sự nổi lên, sự hình thành dần.

41
New cards

unprecedented

adj.) = chưa từng có, chưa có tiền lệ, xảy ra lần đầu.

42
New cards

underlying

(adj.) = cơ bản, nền tảng, ẩn sau, không dễ thấy ngay

43
New cards

harshness

(n.) = sự khắc nghiệt, gay gắt, thô bạo, nghiêm khắc

44
New cards

strip

(n.) = dải, mảnh dài và hẹp (của giấy, vải, đất, kim loại, …).

45
New cards

prosper

(v.) = thịnh vượng, phát đạt, phát triển thành công

46
New cards

prolonged

(adj.) = kéo dài, lâu hơn bình thường, dai dẳng

47
New cards

course of a river

dòng chảy / hướng chảy / lưu trình của một con sông

48
New cards

elaborate

(adj.) = công phu, tỉ mỉ, chi tiết, cầu kỳ

(v.) = giải thích chi tiết, phát triển thêm ý tưởng, trình bày kỹ lưỡng

49
New cards

at the heart of

= ở trung tâm, cốt lõi, trọng tâm của

50
New cards

came about

xảy ra, xảy đến, phát sinh

51
New cards

surplus

(n., adj.) = dư thừa, thặng dư, phần còn lại

52
New cards

in years of good harvests

trong những năm mùa màng bội thu

53
New cards

specialisation

(n.) = sự chuyên môn hóa, chuyên ngành

54
New cards

free from

được giải phóng khỏi, thoát khỏi, không còn bị ràng buộc hoặc ảnh hưởng bởi cái gì

55
New cards

sustenance

(n.) = thực phẩm, dưỡng chất cần thiết để sống; sự duy trì, nuôi dưỡng

56
New cards

centre on

= tập trung vào, xoay quanh, đặt trọng tâm vào

57
New cards

administer

Quản lý, điều hành, thực hiện, Cung cấp, phân phát, Thực hiện pháp lý hoặc trật tự

58
New cards

primitive

(adj.) = nguyên thủy, cổ xưa, sơ khai

59
New cards

inscribe

khắc, ghi, viết lên bề mặt

60
New cards

papyrus

(n.) = giấy cói

61
New cards

archive

(n.) = kho lưu trữ, lưu trữ tài liệu

62
New cards

insurance

(n.) = bảo hiểm

63
New cards

hunter-gatherer

(n.) = người săn bắn hái lượm

64
New cards

seismic

nghĩa bóng: Dùng để chỉ sự thay đổi lớn, mạnh mẽ hoặc có tác động sâu sắc.

65
New cards

emergence

(n.) = sự xuất hiện, sự nổi lên, sự phát triển dần

66
New cards

herbivorous

(adj.) = ăn cỏ, chỉ động vật ăn thực vật

67
New cards

expend

tiêu tốn, dùng (thời gian, công sức, tiền bạc, năng lượng…)

68
New cards

advent

(n.) = sự ra đời, sự xuất hiện, sự đến của một điều gì quan trọng

69
New cards

specialization

(n.) = sự chuyên môn hóa, chuyên ngành

70
New cards

formalized

được chính thức hóa, làm theo quy tắc hoặc hình thức chính thức

71
New cards

fermentation

quá trình lên men

72
New cards

canning

(n.) = phương pháp đóng hộp thực phẩm

73
New cards

chisel

(n.) = đục, đục đẽo

74
New cards

hammer

(n.) = búa

75
New cards

chronicles

(danh từ, số nhiều) = biên niên sử, ghi chép lịch sử

(động từ) = ghi chép lại, thuật lại chi tiết sự kiện.

76
New cards

handheld

Tính từ: dùng để chỉ thiết bị nhỏ gọn, có thể cầm bằng tay.

Danh từ: thiết bị cầm tay (handheld device).

77
New cards

ethnography

ngành/nghiên cứu dân tộc ký học hoặc dân tộc chí học.

78
New cards

in-home

"trong nhà", "tại gia"

79
New cards

with which

nhờ đó / qua đó / mà với nó

80
New cards

caregiver

người chăm sóc (thường là chăm sóc trẻ nhỏ, người già, người bệnh, hoặc người khuyết tật)

81
New cards

Motor coordination

sự phối hợp vận động

82
New cards

moderation

sự điều độ / sự tiết chế, kiềm chế / sự điều hành, chủ trì.

83
New cards

ideology

hệ tư tưởng

84
New cards

on-the-go

đang di chuyển / bận rộn (idiom)

Adj. Tiện lợi để dùng khi đi lại (portable, convenient)

85
New cards

dexterity

sự khéo tay, nhanh nhẹn, chính xác trong vận động.

sự nhạy bén, linh hoạt trong tư duy, xử lý vấn đề.

86
New cards

Titles

các danh xưng, chức danh, hoặc tên gọi

87
New cards

moderator

người điều phối / người chủ trì / người quản lý thảo luận

88
New cards

probe sb on sth

hỏi kỹ / dò xét / điều tra ai đó về một việc gì.

89
New cards

in consultation with

sau khi tham khảo ý kiến / bàn bạc với …

90
New cards

Under development

đang trong quá trình phát triển, chưa hoàn thiện.

91
New cards

go into

đi vào, bước vào

tham gia vào (nghề, lĩnh vực, hoạt động)

đi sâu vào, điều tra, xem xét chi tiết

được dùng để làm gì, Tiêu tốn.

92
New cards

formative

Có tính hình thành, tạo nên sự phát triển, Liên quan đến việc tạo hình, phát triển ban đầu

93
New cards

overarching

mang tính bao quát, bao trùm, giữ vai trò lớn nhất hoặc định hướng chung.

94
New cards

subjects

Đối tượng nghiên cứu, Thần dân (trong bối cảnh vương quốc, lịch sử)

95
New cards

course of action

kế hoạch hành động, phương hướng hành động.

96
New cards

trail

đi sau, kéo lê, thua kém, hoặc quảng bá, thử nghiệm

97
New cards

(to) field test

(noun) = thử nghiệm thực tế ngoài hiện trường

(verb) = tiến hành thử nghiệm thực tế

98
New cards

strike

đánh/va phải, gây ấn tượng, tấn công, hoặc đình công

99
New cards

ash

tro / cây tần bì / màu tro.

100
New cards

lead

chì