1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fate (n)
số phận
luxurious (adj) = sumptuous
sang trọng, xa hoa, lộng lẫy
luxuriant (adj)
sum sê, um tùm, phong phú
hatred (n)
sự căm thù
therewith
với cái đó, với điều đó
recollection (n)
memory
construction site
khu vực xây dựng
hazy (adj)
mờ nhạt
respective (adj)
riêng từng người, riêng từng cái
prosthetic (adj)
giả để thay thế bộ phận con người
counterfeit (n)
giả với mục đích lừa đảo = fake
dismiss (v)
bác bỏ, sa thải
release (v)
thải ra, giải tỏa
abolish (v)
xóa bỏ quy định, luật lệ
fall victim to
trở thành nạn nhân
contrived (adj)
Something that feels planned or unnatural
unparalleled (adj)
không gì sánh kịp
validation (n)
sự kiểm định