Thẻ ghi nhớ: FOUNDATION - LESSON 19 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

1. Department store (n)

Cửa hàng bách hóa

Ex: You can buy it at a department store. (bạn có thể mua nó ở cửa hàng bách hóa)

2
New cards

2. Firm (n) / company (n)

Công ty

Ex: An advertising firm. (Công ty quảng cáo.)

3
New cards

3. Plant (n/v)

(n) Nhà máy, thực vật

(v) Trồng

Ex: A manufacturing plant. (Công ty sản suất.)

4
New cards

4. Manufacture (n/v)

Sản xuất

Ex: He works for a company that manufactures car parts. (Anh ấy làm việc cho một nhà máy

sản xuất phụ tùng xe hơi.)

5
New cards

5. Supplier (n)

Hãng cung ứng

Ex: A local supplier. (Một nhà cung cấp địa phương.)

6
New cards

6. Warranty (n)

Giấy bảo hành

Ex: The machine is still under warranty. (Cái máy này vẫn còn trong thời hạn bảo hành.)

7
New cards

7. Budget (n)

Ngân sách

Ex: Increasing a budget. (Gia tăng ngân sách.)

8
New cards

8. Commercial (n/adj)

Sự quảng cáo, (thuộc) thương

mại

Ex: The commercial law. (Luật thương mại.)

9
New cards

9. Look forward to + N/Ving

Mong đợi

Ex: I'm looking forward to your visit. (Tôi mong đợi anh đến thăm.)

10
New cards

10. On schedule

Đúng lịch trình

Ex: It'll keep us on schedule. (Nó sẽ giúp chúng ta đúng lịch trình.)

11
New cards

11. Process (n/v)

(n) Quá trình, quy trình

(v) xử lý

Ex: A manufacturing process. (Quy trình sản xuất.)

12
New cards

12. Regularly (adv)

Đều đặn, một cách thường xuyên

Ex: The post arrives regularly at eight every morning. (Người đưa thư đến đều đặn

vào 8 giờ mỗi buổi sáng.)

13
New cards

13. Membership (n)

Hội viên, phí hội viên

Ex: Sign up for a membership. (Đăng ký hội viên.)

14
New cards

14. Dental (adj)

(Thuộc về) răng

Ex: A dental appointment. (Cuộc hẹn nha khoa.)

15
New cards

15. Qualify (for) (v)

Đủ điều kiện cho

Ex: Do I qualify for a student discount? (Tôi có đủ điều kiện cho khuyến mãi dành cho học sinh sinh viên không?)

16
New cards

1. Policy (n)

Chính sách

Ex: A new policy will go into effect. (Một chính sách mới sẽ được áp dụng.)

17
New cards

2. Promotional (adj)

(Thuộc) quảng cáo

Ex: A promotional sale. (Giảm giá để quảng bá sản phẩm.)

18
New cards

3. Original (n/adj)

Bản gốc, độc đáo

Ex: The original packaging. (Bao bì đóng gói ban đầu.)

19
New cards

4. Component (n)

Bộ phận cấu thành

Ex: Component parts. (Bộ phận cấu thành)

20
New cards

5. Accompany by

Đi kèm với

Ex: The return must be accompanied by a receipt. (Hàng hóa trả về phải kèm theo hóa đơn.)

21
New cards

6. Defective (adj)

Có thiếu sót, bị lỗi

Ex: Defective merchandise. (Hàng hóa bị lỗi)

22
New cards

7. Inspection (n)

Sự kiểm tra

Ex: Perform an inspection. (Tiến hành kiểm tra.)

23
New cards

8. Procedure (n)

Thủ tục

Ex: What's the procedure for opening a bank account? (Thủ tục mở tài khoản ở ngân hàng như thế nào?)

24
New cards

9. Expense (n)

Chi phí, phí tổn

Ex: A business trip expense report. (Báo cáo chi phí công tác.)

25
New cards

10. Reimbursement (n)

Sự hoàn lại, hoàn tiền

Ex: We receive reimbursement for travel. (Chúng tôi nhận được hoàn tiền chi phí du lịch.)