1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1. Department store (n)
Cửa hàng bách hóa
Ex: You can buy it at a department store. (bạn có thể mua nó ở cửa hàng bách hóa)
2. Firm (n) / company (n)
Công ty
Ex: An advertising firm. (Công ty quảng cáo.)
3. Plant (n/v)
(n) Nhà máy, thực vật
(v) Trồng
Ex: A manufacturing plant. (Công ty sản suất.)
4. Manufacture (n/v)
Sản xuất
Ex: He works for a company that manufactures car parts. (Anh ấy làm việc cho một nhà máy
sản xuất phụ tùng xe hơi.)
5. Supplier (n)
Hãng cung ứng
Ex: A local supplier. (Một nhà cung cấp địa phương.)
6. Warranty (n)
Giấy bảo hành
Ex: The machine is still under warranty. (Cái máy này vẫn còn trong thời hạn bảo hành.)
7. Budget (n)
Ngân sách
Ex: Increasing a budget. (Gia tăng ngân sách.)
8. Commercial (n/adj)
Sự quảng cáo, (thuộc) thương
mại
Ex: The commercial law. (Luật thương mại.)
9. Look forward to + N/Ving
Mong đợi
Ex: I'm looking forward to your visit. (Tôi mong đợi anh đến thăm.)
10. On schedule
Đúng lịch trình
Ex: It'll keep us on schedule. (Nó sẽ giúp chúng ta đúng lịch trình.)
11. Process (n/v)
(n) Quá trình, quy trình
(v) xử lý
Ex: A manufacturing process. (Quy trình sản xuất.)
12. Regularly (adv)
Đều đặn, một cách thường xuyên
Ex: The post arrives regularly at eight every morning. (Người đưa thư đến đều đặn
vào 8 giờ mỗi buổi sáng.)
13. Membership (n)
Hội viên, phí hội viên
Ex: Sign up for a membership. (Đăng ký hội viên.)
14. Dental (adj)
(Thuộc về) răng
Ex: A dental appointment. (Cuộc hẹn nha khoa.)
15. Qualify (for) (v)
Đủ điều kiện cho
Ex: Do I qualify for a student discount? (Tôi có đủ điều kiện cho khuyến mãi dành cho học sinh sinh viên không?)
1. Policy (n)
Chính sách
Ex: A new policy will go into effect. (Một chính sách mới sẽ được áp dụng.)
2. Promotional (adj)
(Thuộc) quảng cáo
Ex: A promotional sale. (Giảm giá để quảng bá sản phẩm.)
3. Original (n/adj)
Bản gốc, độc đáo
Ex: The original packaging. (Bao bì đóng gói ban đầu.)
4. Component (n)
Bộ phận cấu thành
Ex: Component parts. (Bộ phận cấu thành)
5. Accompany by
Đi kèm với
Ex: The return must be accompanied by a receipt. (Hàng hóa trả về phải kèm theo hóa đơn.)
6. Defective (adj)
Có thiếu sót, bị lỗi
Ex: Defective merchandise. (Hàng hóa bị lỗi)
7. Inspection (n)
Sự kiểm tra
Ex: Perform an inspection. (Tiến hành kiểm tra.)
8. Procedure (n)
Thủ tục
Ex: What's the procedure for opening a bank account? (Thủ tục mở tài khoản ở ngân hàng như thế nào?)
9. Expense (n)
Chi phí, phí tổn
Ex: A business trip expense report. (Báo cáo chi phí công tác.)
10. Reimbursement (n)
Sự hoàn lại, hoàn tiền
Ex: We receive reimbursement for travel. (Chúng tôi nhận được hoàn tiền chi phí du lịch.)