Từ vựng

0.0(0)
studied byStudied by 4 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Xưng hô, nghề nghiệp, địa điểm

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

わたし

Tôi

2
New cards

かいしゃ

Công ty

3
New cards

ぎんこう

Ngân hàng

4
New cards

だいがく

Đại học

5
New cards

あなた

Bạn, anh, chị

6
New cards

あのひと

(あの人)

Người đó, anh kia, chị kia

7
New cards

~ちゃん

Hậu tố thêm sau tên trẻ em

8
New cards

はいゆう

Diễn viên

9
New cards

どなた

Cách nói lịch sự của だれ

10
New cards

かしゅ

Ca sĩ

11
New cards

せんせい

Giáo viên khi xưng hô

12
New cards

ナース

Y tá

13
New cards

あのかな

Cách nói lịch sự của あのひと

14
New cards

~さん

Hậu tố thêm sau tên người

15
New cards

だれ

Ai đó

16
New cards

おしごとは?

Công việc của bạn là gì?

17
New cards

しょうし

Gioá viên khi xưng hô

18
New cards

かいしゃいん

Nhân viên công ty

19
New cards

ぎんこういん

Nhân viên ngân hàng

20
New cards

いしゃ

Bác sĩ

21
New cards

エンジニア

Kĩ sư

22
New cards

ペトナム

Việt Nam

23
New cards

ペトナムじん

Người VN

24
New cards

ペトナムご

Tiếng Việt

25
New cards

イギリス

Anh

26
New cards

イギリスじん

Người Anh

27
New cards

えいご

Tiếng Anh

28
New cards

アメリカ

29
New cards

アメリカじん

Người Mĩ

30
New cards

さゅうごく

Trung Quốc

31
New cards

さゅうごくじん

Người Trung

32
New cards

さゅうごくご

Tiếng Trung

33
New cards

かんこく

Hàn Quốc

34
New cards

かんこくじん

Người Hàn

35
New cards

かんこくご

Tiếng Hàn

36
New cards

にほん

Nhật

37
New cards

にほんじん

Người Nhật

38
New cards

にほんご

Tiếng nhật

39
New cards

ドイツ

Đức

40
New cards

ドイツじん

Người Đức

41
New cards

ドイツご

Tiếng Đức