Từ vựng topik 1-2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/245

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

246 Terms

1
New cards

자식

아들 >< 딸

Con cái

Con trai >< gái

2
New cards

외국 - 외국인

국제 >< 국내

Ngoại quốc - ng nc ngoài

Quốc tế >< quốc nội (trong nc)

3
New cards

태양

태자

태극기

Thái dương

Thái tử

Thái cực kì ( cờ hàn)

4
New cards

동일

평일 - 주중

유일

Đồng nhất

Thường nhật, ngày thường

Duy nhất

5
New cards

기본

본능

기능

Cơ bản

Bản năng

Tính năng

6
New cards

미남 >< 미녀

미술

Mĩ nam >< nữ

Mĩ thuật

7
New cards

언어

일어

영어

Tên qgia+ 어

Ngôn ngữ

Tiếng nhật

Tiếng anh

Tiếng+…

8
New cards

직업

Nghề nghiệp

9
New cards

가이드 = 안내원

Hướng dẫn viên

10
New cards

목수

Thợ mộc

11
New cards

약사

Dược sĩ

12
New cards

기술

기술자

Kỹ thuật

Kỹ sư

13
New cards

기자

Phóng viên

14
New cards

주부

Nội trợ

15
New cards

농부

Nông dân

16
New cards

문학

수학

Văn

Toán

17
New cards

생활

인생

Sinh họat, cuộc sống

Nhân sinh, cuộc đời

18
New cards

수술

예술

마술

Thủ thuật, phẫu thuật

Nghệ thuật

Phép (ma) thuật

19
New cards

팀장님 = 그룹장님

Trưởng nhóm

20
New cards

장소

Nơi chốn

21
New cards

약국

Hiệu thuốc

22
New cards

마트 = 슈퍼마겟

시장

가게

Siêu thị

Chợ

Cửa hàng

23
New cards

사무실

Văn phòng

24
New cards

발병

병실

Phát bệnh

Phòng bệnh

25
New cards

다행

불행

발행

Đa hạnh, may mắn

Bất hạnh

Phát hành

26
New cards

방식

결혼식 >< 장례식

Phương thức

Lễ kết hôn >< tang lễ

27
New cards

사실

실례

Sự thật

Thất lễ

28
New cards

불교

교육

교환

Phật giáo

Giáo dục

(Giao hoán) trao đổi

29
New cards

침실

침대

Phòng ngủ

Giường ngủ

30
New cards

거실

부엌 = 주방

Phòng khách

Nhà bếp

31
New cards

마당

정원

발코니

옥상

Sân

Vuờn

Ban công

Sân thượng

32
New cards

물건

식탁 = 테이블

냉장고

옷 - 신발 - 옷장

세탁기 =

Đồ vật

Bàn ăn

Tử lạnh

Q.Áo - Giày dép - Tủ q.áo

Máy giặt

33
New cards

핸드폰 = 휴대전화

Điện thoại

34
New cards

(손목)시계

Đồng hồ (đeo tay)

35
New cards

의학

회의

Y học

Hội ý

36
New cards

북부

중부

남부

Bắc

Trung

Nam bộ

37
New cards

편의점

Cửa hàng tiện lợi

38
New cards

극장

시네마

Nhà hát

Rạp chiếu phim

39
New cards

부자

Đại gia

40
New cards

크다 >< 작다

많다 >< 적다 (a)

Lớn >< nhỏ

Nhiều >< ít

41
New cards

항상 = 언제나

자주

보통

가끔

거의 안

전혀 안

Luôn luôn

Thường xuyên

Thông thường

Thỉnh thoảng

Hầu như k

Hoàn toàn k

42
New cards

요일 - 무슨 요일?

모레

주말

Thứ - thứ mấy?

Ngày kia

Cuối tuần

43
New cards

년 - 월 - 일

해 - 달 - 날

Năm - tháng - ngày

44
New cards

작년 - 오해 - 내년

지난 - 이번 - 다음 해/ 달/ 주

Năm ngoái - nay - sau

Năm/tháng/tuần truớc - này - sau

45
New cards

10

100

1000

10.000

46
New cards

하루

이틀

사흘

나흘

닷새 -엿새 -이레 -여드레 -아흐레 -열흘

1 ngày

2 ngày

3 ngày

4 ngày

5,6,7,8,9,10

47
New cards

조깅하다

Chạy bộ

48
New cards

오전 >< 오후

낮 >< 밤 + 시

아침 - 점심 - 저녁(을)+V

AM >< PM

Ngày >< đêm

V+ Sáng - trưa - tối

49
New cards

새벽 (adv)

Sáng sớm

50
New cards

이를 닦다

세수하다

Đánh răng

Rửa mặt

51
New cards

식사

식사하다

외식하다

Bữa ăn

Dùng bữa

Ăn ngoài

52
New cards

출근하다 >< 퇴근하다

Đi làm >< tan làm

53
New cards

샤워하다 = 목욕하다

Đi tắm

54
New cards

청소하다

Dọn dẹp

55
New cards

시작하다 >< 끝나다

Bắt đầu >< kết thúc

56
New cards

돈을 찾다

돈을 내다

Rút tiền

Trả tiền

57
New cards

잡다

기회를 잡다

Nắm, bắt

Nắm bắt cơ hội

58
New cards

높다 (a)

Cao

59
New cards

종류

Thể loại, chủng loại

60
New cards

Hướng

61
New cards

액션

(Phim)hành động

62
New cards

다르다 (a)

Khác

63
New cards

등산하다

Leo núi

64
New cards

수영하다 (v)

Bơi

65
New cards

축구하다

Đá bóng

66
New cards

소풍하다

갬핑하다

Dã ngoại

Cắm trại

67
New cards

지내다 (v)

보내다

Sống, trải qua (dài)

Gửi, trải qua ( ngắn)

68
New cards

이해하다 (v)

Hiểu

69
New cards

킬로르램

인분

70
New cards

할인(하다)

71
New cards

배달하다

배달비

72
New cards

계산하다

게산서

영수증

73
New cards

잡지

74
New cards

티겟

75
New cards

주문하다 = 시키다

76
New cards

키가 크/작다

77
New cards

세계

78
New cards

사탕

79
New cards

일찍 (adv)

80
New cards

삼계탕

감자탕

81
New cards

갈비탕

갈비

82
New cards

된장찌개

김지찌개

83
New cards

냉면

삼겹살

84
New cards

시다 (a)

달다

시콤달콤하다 (a)

85
New cards

짜다

쓰다

맵다

싱겹다

86
New cards

~가락

숟가락 >< 젓가락

손가락 >< 발가락

머리가락

87
New cards

종업원

88
New cards

흡연석/실

금연석/실

89
New cards

기다리다

90
New cards

처리하다

91
New cards

바로(adv)

92
New cards

드시다

93
New cards

말씀하다

94
New cards

설거지하다

95
New cards

해가 뜨다

눈을 뜨다 = 일어나다

96
New cards

백점

97
New cards

기쁘다 >< 슬프다

즐겁다

반갑다

98
New cards

머리가 아프다

99
New cards

부르다

100
New cards

자르다