1/245
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
자식
아들 >< 딸
Con cái
Con trai >< gái
외국 - 외국인
국제 >< 국내
Ngoại quốc - ng nc ngoài
Quốc tế >< quốc nội (trong nc)
태양
태자
태극기
Thái dương
Thái tử
Thái cực kì ( cờ hàn)
동일
평일 - 주중
유일
Đồng nhất
Thường nhật, ngày thường
Duy nhất
기본
본능
기능
Cơ bản
Bản năng
Tính năng
미남 >< 미녀
미술
Mĩ nam >< nữ
Mĩ thuật
언어
일어
영어
Tên qgia+ 어
Ngôn ngữ
Tiếng nhật
Tiếng anh
Tiếng+…
직업
Nghề nghiệp
가이드 = 안내원
Hướng dẫn viên
목수
Thợ mộc
약사
Dược sĩ
기술
기술자
Kỹ thuật
Kỹ sư
기자
Phóng viên
주부
Nội trợ
농부
Nông dân
문학
수학
Văn
Toán
생활
인생
Sinh họat, cuộc sống
Nhân sinh, cuộc đời
수술
예술
마술
Thủ thuật, phẫu thuật
Nghệ thuật
Phép (ma) thuật
팀장님 = 그룹장님
Trưởng nhóm
장소
Nơi chốn
약국
Hiệu thuốc
마트 = 슈퍼마겟
시장
가게
Siêu thị
Chợ
Cửa hàng
사무실
Văn phòng
발병
병실
Phát bệnh
Phòng bệnh
다행
불행
발행
Đa hạnh, may mắn
Bất hạnh
Phát hành
방식
결혼식 >< 장례식
Phương thức
Lễ kết hôn >< tang lễ
사실
실례
Sự thật
Thất lễ
불교
교육
교환
Phật giáo
Giáo dục
(Giao hoán) trao đổi
침실
침대
Phòng ngủ
Giường ngủ
거실
부엌 = 주방
Phòng khách
Nhà bếp
마당
정원
발코니
옥상
Sân
Vuờn
Ban công
Sân thượng
물건
식탁 = 테이블
냉장고
옷 - 신발 - 옷장
세탁기 =
Đồ vật
Bàn ăn
Tử lạnh
Q.Áo - Giày dép - Tủ q.áo
Máy giặt
핸드폰 = 휴대전화
Điện thoại
(손목)시계
Đồng hồ (đeo tay)
의학
회의
Y học
Hội ý
북부
중부
남부
Bắc
Trung
Nam bộ
편의점
Cửa hàng tiện lợi
극장
시네마
Nhà hát
Rạp chiếu phim
부자
Đại gia
크다 >< 작다
많다 >< 적다 (a)
Lớn >< nhỏ
Nhiều >< ít
항상 = 언제나
자주
보통
가끔
거의 안
전혀 안
Luôn luôn
Thường xuyên
Thông thường
Thỉnh thoảng
Hầu như k
Hoàn toàn k
요일 - 무슨 요일?
모레
주말
Thứ - thứ mấy?
Ngày kia
Cuối tuần
년 - 월 - 일
해 - 달 - 날
Năm - tháng - ngày
작년 - 오해 - 내년
지난 - 이번 - 다음 해/ 달/ 주
Năm ngoái - nay - sau
Năm/tháng/tuần truớc - này - sau
십
백
천
만
10
100
1000
10.000
하루
이틀
사흘
나흘
닷새 -엿새 -이레 -여드레 -아흐레 -열흘
1 ngày
2 ngày
3 ngày
4 ngày
5,6,7,8,9,10
조깅하다
Chạy bộ
오전 >< 오후
낮 >< 밤 + 시
아침 - 점심 - 저녁(을)+V
AM >< PM
Ngày >< đêm
V+ Sáng - trưa - tối
새벽 (adv)
Sáng sớm
이를 닦다
세수하다
Đánh răng
Rửa mặt
식사
식사하다
외식하다
Bữa ăn
Dùng bữa
Ăn ngoài
출근하다 >< 퇴근하다
Đi làm >< tan làm
샤워하다 = 목욕하다
Đi tắm
청소하다
Dọn dẹp
시작하다 >< 끝나다
Bắt đầu >< kết thúc
돈을 찾다
돈을 내다
Rút tiền
Trả tiền
잡다
기회를 잡다
Nắm, bắt
Nắm bắt cơ hội
높다 (a)
Cao
종류
Thể loại, chủng loại
쪽
Hướng
액션
(Phim)hành động
다르다 (a)
Khác
등산하다
Leo núi
수영하다 (v)
Bơi
축구하다
Đá bóng
소풍하다
갬핑하다
Dã ngoại
Cắm trại
지내다 (v)
보내다
Sống, trải qua (dài)
Gửi, trải qua ( ngắn)
이해하다 (v)
Hiểu
층
세
킬로르램
인분
할인(하다)
배달하다
배달비
계산하다
게산서
영수증
잡지
티겟
표
주문하다 = 시키다
키가 크/작다
세계
사탕
일찍 (adv)
삼계탕
감자탕
갈비탕
갈비
된장찌개
김지찌개
냉면
삼겹살
시다 (a)
달다
시콤달콤하다 (a)
짜다
쓰다
맵다
싱겹다
~가락
숟가락 >< 젓가락
손가락 >< 발가락
머리가락
종업원
흡연석/실
금연석/실
기다리다
처리하다
바로(adv)
드시다
말씀하다
설거지하다
해가 뜨다
눈을 뜨다 = 일어나다
백점
기쁘다 >< 슬프다
즐겁다
반갑다
머리가 아프다
부르다
자르다