1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
involve
liên quan, bao gồm
involved
tham gia, có liên quan
involvement
sự tham gia, sự liên quan
employ
tuyển dụng
employed
đã tuyển dụng
unemployed
thất nghiệp
employee
nhân viên
employer
nhà tuyển dụng
employment
việc làm
unemployment
sự thất nghiệp
employable
có khả năng được tuyển dụng
employability
khả năng được tuyển dụng
avail
tận dụng
available
có sẵn
unavailable
không có sẵn
availability
sự có sẵn
prior
trước, ưu tiên
priority
sự ưu tiên
prioritize
ưu tiên hóa
qualify
đủ điều kiện
qualified
đủ trình độ
qualification
bằng cấp, chứng chỉ
train
huấn luyện
trainer
người huấn luyện
trainee
người được huấn luyện
well-trained
được huấn luyện tốt
training
sự huấn luyện
specialize
chuyên môn hóa
specialized
chuyên môn
specialty
chuyên ngành
specialisation
sự chuyên môn hóa
certify
chứng nhận
certificate
chứng chỉ
certification
sự chứng nhận
able
có khả năng
unable
không thể
ability
khả năng
enable
làm cho có thể
disable
vô hiệu hóa
disabled
bị tàn tật
adapt
thích nghi
adaptable
có thể thích nghi
adaptation
sự thích nghi
🔤 PART 2: CỤM TỪ & THÀNH NGỮ
Cụm từ
Nghĩa tiếng Việt
a career shift
sự thay đổi nghề nghiệp
secure a bright future
đảm bảo một tương lai tươi sáng
employment rate
tỷ lệ việc làm
diversify your skill set
mở rộng bộ kỹ năng
enhance employability
nâng cao khả năng có việc làm
pursue higher education
theo đuổi giáo dục bậc cao
stay competitive
giữ vững sự cạnh tranh
career prospects
triển vọng nghề nghiệp
open up
mở ra cơ hội
narrow down
thu hẹp lại (lựa chọn)
stay away
tránh xa
switch jobs/careers
thay đổi công việc/nghề nghiệp
make career choices
đưa ra lựa chọn nghề nghiệp
work-life balance
cân bằng giữa công việc và cuộc sống
lay the foundation for
đặt nền tảng cho
earn a living
kiếm sống
make a positive impact
tạo ra ảnh hưởng tích cực
in demand
đang có nhu cầu
lead the charge
dẫn đầu cuộc chiến, đi đầu
contribute to
đóng góp vào
take advantage of
tận dụng
get away
đi nghỉ, trốn thoát
put off
hoãn lại
climb up
leo lên (thăng tiến)
set one’s schedule
lên lịch làm việc
provide hands-on knowledge
cung cấp kiến thức thực tiễn
develop critical thinking
phát triển tư duy phản biện
adapt to
thích nghi với