1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
research into loneliness
n/phr) : nghiên cứu về sự cô đơn
a real eye-opener
n/idiom) : một điều làm mở mang tầm mắt, một trải nghiệm thức tỉnh
the downside of a modern lifestyle
n/phr) : mặt trái của lối sống hiện đại
assumed
v/adj) : cho rằng, giả định; đã được coi là đúng
longer lifespans
n) : tuổi thọ dài hơn
feel isolated
v/phr) : cảm thấy bị cô lập, tách biệt
opposite
n/adj/prep) : đối diện, trái ngược; điều ngược lại
harm
n/v) : sự tổn hại; làm hại, gây hại
high-rise flats
n) : căn hộ chung cư cao tầng
fewer children
n) : ít con cái hơn
large extended family groups
n) : nhóm đại gia đình đông người
all changed decades ago
phr) : tất cả đã thay đổi cách đây hàng thập kỷ
suppose
v) : cho rằng, giả sử, tưởng tượng rằng
a more plausible explanation
n) : một lời giải thích hợp lý hơn, đáng tin hơn
end up living miles away
v/phr) : cuối cùng sống cách xa nhiều dặm
health risks
n) : rủi ro sức khỏe, nguy cơ cho sức khỏe
cigarettes
n) : thuốc lá điếu
evidence
n) : bằng chứng, chứng cứ
claims
n/v) : tuyên bố, khẳng định; yêu cầu quyền lợi
dementia
n) : chứng sa sút trí tuệ
association
n) : sự liên kết, mối quan hệ; hiệp hội
reliable
adj) : đáng tin cậy
cardiovascular disease
n) : bệnh tim mạch
judgment
n) : sự đánh giá, phán đoán, bản án
responses
n) : phản hồi, sự đáp lại
subjective
adj) : chủ quan
a weakened immune system
n/phr) : hệ miễn dịch suy yếu
unquestionably
adv) : chắc chắn, không thể nghi nghi
the evolutionary theory of loneliness
n/phr) : thuyết tiến hóa về sự cô đơn
evolved
v) : tiến hóa, phát triển dần
convincing
adj) : thuyết phục, có sức thuyết phục
group cooperation
n) : sự hợp tác nhóm
a group of neurons
n) : một nhóm tế bào thần kinh
influence social behavior
v/phr) : ảnh hưởng đến hành vi xã hội
conclusively enough
adv/phr) : đủ chắc chắn, kết luận rõ ràng
depression
n) : chứng trầm cảm
related
adj) : có liên quan, có quan hệ
recognized
adj) : được công nhận, được thừa nhận
clinical
adj) : lâm sàng; thực tế điều trị
diagnosis
n) : chẩn đoán
everyone will be able to relate to that
phr) : ai cũng có thể đồng cảm với điều đó
embarrassed
adj) : xấu hổ, ngượng ngùng
interactions
n) : sự tương tác
shop assistants
n) : nhân viên bán hàng
bar staff
n) : nhân viên quán bar
optimistic
adj) : lạc quan
strike up a conversation
phr/v) : bắt chuyện, làm quen
solitude
n) : sự cô độc
alone
adj/adv) : một mình, cô đơn
lonely
adj) : cô đơn, lẻ loi
appreciate
v) : trân trọng, đánh giá cao; cảm kích