cam 20 test 1 part 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

research into loneliness

n/phr) : nghiên cứu về sự cô đơn

2
New cards

a real eye-opener

n/idiom) : một điều làm mở mang tầm mắt, một trải nghiệm thức tỉnh

3
New cards

the downside of a modern lifestyle

n/phr) : mặt trái của lối sống hiện đại

4
New cards

assumed

v/adj) : cho rằng, giả định; đã được coi là đúng

5
New cards

longer lifespans

n) : tuổi thọ dài hơn

6
New cards

feel isolated

v/phr) : cảm thấy bị cô lập, tách biệt

7
New cards

opposite

n/adj/prep) : đối diện, trái ngược; điều ngược lại

8
New cards

harm

n/v) : sự tổn hại; làm hại, gây hại

9
New cards

high-rise flats

n) : căn hộ chung cư cao tầng

10
New cards

fewer children

n) : ít con cái hơn

11
New cards

large extended family groups

n) : nhóm đại gia đình đông người

12
New cards

all changed decades ago

phr) : tất cả đã thay đổi cách đây hàng thập kỷ

13
New cards

suppose

v) : cho rằng, giả sử, tưởng tượng rằng

14
New cards

a more plausible explanation

n) : một lời giải thích hợp lý hơn, đáng tin hơn

15
New cards

end up living miles away

v/phr) : cuối cùng sống cách xa nhiều dặm

16
New cards

health risks

n) : rủi ro sức khỏe, nguy cơ cho sức khỏe

17
New cards

cigarettes

n) : thuốc lá điếu

18
New cards

evidence

n) : bằng chứng, chứng cứ

19
New cards

claims

n/v) : tuyên bố, khẳng định; yêu cầu quyền lợi

20
New cards

dementia

n) : chứng sa sút trí tuệ

21
New cards

association

n) : sự liên kết, mối quan hệ; hiệp hội

22
New cards

reliable

adj) : đáng tin cậy

23
New cards

cardiovascular disease

n) : bệnh tim mạch

24
New cards

judgment

n) : sự đánh giá, phán đoán, bản án

25
New cards

responses

n) : phản hồi, sự đáp lại

26
New cards

subjective

adj) : chủ quan

27
New cards

a weakened immune system

n/phr) : hệ miễn dịch suy yếu

28
New cards

unquestionably

adv) : chắc chắn, không thể nghi nghi

29
New cards

the evolutionary theory of loneliness

n/phr) : thuyết tiến hóa về sự cô đơn

30
New cards

evolved

v) : tiến hóa, phát triển dần

31
New cards

convincing

adj) : thuyết phục, có sức thuyết phục

32
New cards

group cooperation

n) : sự hợp tác nhóm

33
New cards

a group of neurons

n) : một nhóm tế bào thần kinh

34
New cards

influence social behavior

v/phr) : ảnh hưởng đến hành vi xã hội

35
New cards

conclusively enough

adv/phr) : đủ chắc chắn, kết luận rõ ràng

36
New cards

depression

n) : chứng trầm cảm

37
New cards

related

adj) : có liên quan, có quan hệ

38
New cards

recognized

adj) : được công nhận, được thừa nhận

39
New cards

clinical

adj) : lâm sàng; thực tế điều trị

40
New cards

diagnosis

n) : chẩn đoán

41
New cards

everyone will be able to relate to that

phr) : ai cũng có thể đồng cảm với điều đó

42
New cards

embarrassed

adj) : xấu hổ, ngượng ngùng

43
New cards

interactions

n) : sự tương tác

44
New cards

shop assistants

n) : nhân viên bán hàng

45
New cards

bar staff

n) : nhân viên quán bar

46
New cards

optimistic

adj) : lạc quan

47
New cards

strike up a conversation

phr/v) : bắt chuyện, làm quen

48
New cards

solitude

n) : sự cô độc

49
New cards

alone

adj/adv) : một mình, cô đơn

50
New cards

lonely

adj) : cô đơn, lẻ loi

51
New cards

appreciate

v) : trân trọng, đánh giá cao; cảm kích